Học từ vựng tiếng Trung về các loại sách. Tên các loại sách trong tiếng Trung. Học từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại sách nhé!
Bài học hôm qua mình up các bạn đã học chưa nhỉ, không nhiều đâu nhé! Bổ sung vào vốn từ vựng tiếng Trung của mình để giao tiếp tốt hơn nhé! Bài học tiếng Trung hôm nay mình sẽ cùng nhau học từ vựng tiếng Trung về các loại sách nhé!
Tên tiếng trung của các loại sách
1. 教科书Jiàokēshū: sách giáo khoa
2. 科技书籍Kējìshūjí: sách khoa học kĩ thuật
3. 历书Lìshū: sách lịch
4. 新书样本Xīnshūyàngběn: sách mẫu
5. 艺术书籍Yìshùshūjí: sách nghệ thuật
6. 语法书Yǔfǎshū: sách ngữ pháp
7. 有声读物Yǒushēngdúwù: sách nói
8. 农业书籍Nóngyèshūjí: sách nông nghiệp
9. 普及版Pǔjí bǎn: sách phổ cập
10. 珍本Zhēnběn: sách quý
11. 参考书籍Cānkǎoshūjí: sách tham khảo
25 loại sách phổ thông bằng tiếng Trung
học từ vựng tiếng Trung tên các loại sách
12. 宗教书籍Zōngjiāoshūjí: sách tôn giáo
13. 散文Sǎnwén: tản văn
14. 地图集Dìtújí: tập bản đồ
15. 歌曲集Gēqǔ jí: tập ca khúc
16. 杂志Zázhì: tạp chí
17. 教育杂志Jiàoyùzázhì: tạp chí giáo dục
18. 幽默杂志Yōumòzázhì: tạp chí hài
19. 学报Xuébào: tạp chí học thuật
20. 经济杂志Jīngjìzázhì: tạp chí kinh tế
21. 儿童杂志Értóngzázhì: tạp chí nhi đồng
22. 妇女杂志Fùnǚzázhì: tạp chí phụ nữ
23. 体育杂志Tǐyùzázhì: tạp chí thể thao
24. 时装杂志Shízhuāngzázhì: tạp chí thời trang
25. 诗集Shījí: tập thơ
Đăng ký học tiếng Trung ngay hôm nay để nhận được ưu đãi “CỰC ĐÔ từ THANHMAIHSK nhé!
Tên các loại sách bằng tiếng Trung
Xem nữa nè!!!
- Các loại bột trong tiếng Trung
- Tên các loại ngũ cốc trong tiếng Trung
- 71 tên loài côn trùng bằng tiếng Trung