13 đời vua nhà Thanh thường được hỏi, nhưng chính thức là 12 hoàng đế (từ Nỗ Nhĩ Cáp Xích đến Phổ Nghi). Con số “13” chỉ xuất hiện khi tính thêm Đa Nhĩ Cổn – Nghị Hoàng đế được tôn xưng sau khi mất rồi bị hủy tước hiệu.
13 đời vua nhà Thanh: khái niệm & quy đổi cốt lõi
- Nhà Thanh (1636–1912) do người Mãn Châu lập, hoàn tất thống nhất Trung Hoa năm 1644 sau khi tiến vào Bắc Kinh.
- 12 hoàng đế chính thức: 2 vị thời khai triều (Thái Tổ, Thái Tông), 10 vị trị vì Trung Hoa lục địa từ Thuận Trị đến Tuyên Thống.
- “Đời thứ 13” (nếu có) là Đa Nhĩ Cổn (Duō’ěrgǔn) – thân vương nhiếp chính, từng được truy tôn Nghị Hoàng đế rồi bãi bỏ, nên không tính trong danh sách hoàng đế chính thức.
Bảng tóm tắt 12 hoàng đế nhà Thanh (tên – Pinyin – niên hiệu – thời gian)
# | Miếu hiệu / Đế hiệu | Tên (Pinyin) | Niên hiệu (Hán/Pinyin) | Trị vì* | Ghi chú nhớ nhanh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thanh Thái Tổ | Nỗ Nhĩ Cáp Xích Nǔ’ěrhāchì | 天命 Tiānmìng | 1616–1626 | Lập Hậu Kim, nền tảng cho Thanh |
2 | Thanh Thái Tông | Hoàng Thái Cực Huáng Tàijí | 天聪/崇德 Tiāncōng/Chóngdé | 1627–1643 | Đổi quốc hiệu Đại Thanh (1636) |
3 | Thế Tổ Thuận Trị | Phúc Lâm Fúlín | 顺治 Shùnzhì | 1643–1661 | Vào Bắc Kinh 1644, mở đầu “Thanh nhập quan” |
4 | Thánh Tổ Khang Hy | Huyền Diệp Xuányè | 康熙 Kāngxī | 1661–1722 | Trị vì lâu, ổn định đế quốc |
5 | Thế Tông Ung Chính | Dận Chân Yìnzhèn | 雍正 Yōngzhèng | 1722–1735 | Cải cách tài chính, hành chính |
6 | Cao Tông Càn Long | Hoằng Lịch Hónglì | 乾隆 Qiánlóng | 1735–1796 | Cực thịnh văn hoá; nhường ngôi 1796 |
7 | Nhân Tông Gia Khánh | Vĩnh Nghiêm Yǒngyán | 嘉庆 Jiāqìng | 1796–1820 | Dẹp nội loạn, đầu TK19 |
8 | Tuyên Tông Đạo Quang | Mân Ninh Mǐnníng | 道光 Dàoguāng | 1820–1850 | Thời kỳ áp lực ngoại giao, thương mại |
9 | Văn Tông Hàm Phong | Dịch Trữ Yìzhù | 咸丰 Xiánfēng | 1850–1861 | Biến động giữa thế kỷ 19 |
10 | Mục Tông Đồng Trị | Tải Thuần Zǎichún | 同治 Tóngzhì | 1861–1875 | Đồng Trị Trung Hưng ngắn ngủi |
11 | Đức Tông Quang Tự | Tải Thiên Zàitiān | 光绪 Guāngxù | 1875–1908 | Cải cách Mậu Tuất 1898 |
12 | Tuyên Thống (Phổ Nghi) | Phổ Nghi Pǔyí | 宣统 Xuāntǒng | 1908–1912 | Thoái vị 1912, chấm dứt đế chế |
* Mốc năm là thời trị vì/niên hiệu theo giai đoạn chính.
Ngoại lệ hay gây nhầm – “vị thứ 13”: Đa Nhĩ Cổn (Duō’ěrgǔn) 1643–1650 nhiếp chính thời Thuận Trị; từng được truy tôn 義皇帝 (Yì Huángdì) rồi bị phế bỏ. Nhiều tài liệu dân gian gộp vào thành “13 đời vua nhà Thanh”, nhưng sử chính thống không tính ông là hoàng đế.
Cách áp dụng nhanh / mẹo ghi nhớ
Câu chốt 1 dòng: Nhà Thanh có 12 hoàng đế, “13” chỉ khi tính cả Đa Nhĩ Cổn.
Mẹo nhớ chuỗi 10 vị sau khi nhập quan (1644→1912):
Thuận – Khang – Ung – Càn – Gia – Đạo – Hàm – Đồng – Quang – Tuyên
(Shùn → Kāng → Yōng → Qián → Jiā → Dào → Xián → Tóng → Guāng → Xuān).
Gợi ý “mốc thế kỷ”:
- TK17: Khang Hy – Ung Chính – Càn Long (cực thịnh).
- TK19: Gia Khánh – Đạo Quang – Hàm Phong (khủng hoảng).
- Đầu TK20: Đồng Trị – Quang Tự – Tuyên Thống (cải cách & cáo chung).
Từ khoá Hán–Việt – Pinyin nên nhớ:
- 入关 (rùguān): nhập quan (Thanh vào Trung Nguyên).
- 年号/年號 (niánhào): niên hiệu.
- 退位 (tuìwèi): thoái vị.
- 摄政/攝政 (shèzhèng): nhiếp chính.
Ví dụ ngắn (kèm Pinyin + dịch)
清朝共有十二位皇帝。
Qīngcháo gòng yǒu shí’èr wèi huángdì. → Nhà Thanh có tổng cộng 12 hoàng đế.
“十三位”的说法,多把多尔衮也算进去了。
“Shísān wèi” de shuōfǎ, duō bǎ Duō’ěrgǔn yě suàn jìnqù le. → Cách nói “13 vị” thường tính cả Đa Nhĩ Cổn.
顺治、康熙、雍正、乾隆是一条连续的强盛线。
Shùnzhì, Kāngxī, Yōngzhèng, Qiánlóng shì yì tiáo liánxù de qiángshèng xiàn. → Thuận Trị–Khang Hy–Ung Chính–Càn Long tạo thành chuỗi thịnh trị liên tục.
宣统帝溥仪于1912年退位。
Xuāntǒng Dì Pǔyí yú 1912 nián tuìwèi. → Tuyên Thống đế Phổ Nghi thoái vị năm 1912.
Mở rộng nhanh: ký hiệu – đọc tên đúng (Trung–Việt)
- Miếu hiệu (Thái Tổ, Thánh Tổ, Thế Tông…) dùng trong sử sách;
- Đế hiệu/niên hiệu (Khang Hy, Càn Long…) quen thuộc trong văn hoá đại chúng;
- Tên thật (Huyền Diệp, Hoằng Lịch…) + Pinyin giúp tra cứu: Xuányè (康熙), Hónglì (乾隆)…
Tóm tắt nhanh
- “13 đời vua nhà Thanh”: chuẩn sử là 12, “13” là do gộp Đa Nhĩ Cổn (từng được truy tôn, rồi bãi bỏ).
- Ghi nhớ nhanh bằng chuỗi Thuận–Khang–Ung–Càn–Gia–Đạo–Hàm–Đồng–Quang–Tuyên, kèm bảng tên–niên hiệu–Pinyin để tra cứu thuận tiện.
Bạn đã nắm gọn 13 đời vua nhà Thanh theo cách nhìn thực tế: 12 hoàng đế chính thức, “13” chỉ là cách đếm kèm Đa Nhĩ Cổn. Lưu ngay bảng tóm tắt & mẹo nhớ, và Theo dõi Tự Học Tiếng Trung để nhận bài mới!