Đọc các câu truyện tiếng trung cho trẻ em sẽ giúp bạn rất nhiều trong quá trình học. Các câu truyện tiếng trung cho trẻ em có nội dung đơn giản, dễ hiểu giúp bạn nhận diện mặt chữ, luyện nói, phản xạ ngôn ngữ tốt hơn. Dưới đây, tự học tiếng Trung gợi ý với bạn một số câu truyện tiếng Trung cho trẻ em để bạn kể cho các bé và tự mình luyện tập luôn nhé!’
10 Câu truyện tiếng Trung cho trẻ em kể mỗi ngày trước khi ngủ
1. 东郭先生和狼
东郭先生把“兼爱”施于恶狼身上,因而险遭厄运。
这一寓言告诉我们,即使在人与人的关系中,也存在“东郭先生”式的问题。
一个人应该真心实意地爱人民,但丝毫不应该怜惜狼一样的恶人。
现在,“东郭先生”和“中山狼”已经成为汉语中固定词语, “东郭先生” 专指那些不辨是非而滥施同情心的人,“中山狼”则是指忘恩负义、恩将仇报的人。
Dịch: Ông Đông Quách và con sói
Ông Đông Quách áp đặt “tình yêu đồng loại” lên con sói độc ác, và do đó gặp nguy hiểm.
Dụ ngôn này cho chúng ta biết rằng ngay cả trong mối quan hệ giữa con người với nhau, vẫn có một vấn đề về phong cách “Ông Đông Quách”.
Người ta nên hết lòng yêu thương mọi người, nhưng anh ta không nên thương hại một kẻ xấu xa như sói.
Hiện tại, “Ông Đông Quách” và “Sói Trung Sơn” đã trở thành những từ cố định trong tiếng Trung. “Ông Đông Quách” đặc biệt chỉ những người không phân biệt đúng sai và thể hiện lòng trắc ẩn.
2. 龟兔赛跑
有一天,兔子和乌龟比赛跑步,兔子嘲笑乌龟爬得慢,乌龟说,总有一天他会赢。
兔子说,我们现在就开始比赛。
兔子飞快地跑着,乌龟拼命地爬,不一会儿,兔子与乌龟已经离的有很大一段距离了。
兔子认为比赛太轻松了,它要先睡一会,并且自以为是地说即使自己睡醒了乌龟也不一定能追上它。
而乌龟呢,它一刻不停地爬行,当兔子醒来的时候乌龟已经到达终点了。
此故事告诉大家:不可轻易小视他人。
虚心使人进步,骄傲使人落后. 要踏踏实实地做事情,不要半途而废,才会取得成功。
Dịch: Cuộc đua rùa và thỏ
Một ngày nọ, thỏ và rùa đua nhau, và thỏ cười con rùa bò chậm chạp. Con rùa nói rằng một ngày nào đó nó sẽ thắng.
Thỏ nói, chúng ta sẽ bắt đầu trò chơi bây giờ.
Con thỏ chạy thật nhanh, và con rùa bò một cách tuyệt vọng. Sau một lúc, con thỏ bỏ cách con rùa ở xa.
Thỏ nghĩ rằng trò chơi quá dễ dàng, nó phải ngủ một lúc và nghĩ rằng ngay cả khi thức dậy, con rùa có thể không theo kịp nó.
Về phần con rùa, nó cứ bò, và khi con thỏ tỉnh dậy, con rùa đã đi đến cuối cùng.
Câu chuyện này nói với mọi người: Đừng đánh giá thấp người khác một cách dễ dàng.
Sự khiêm tốn làm cho mọi người tiến bộ, niềm kiêu hãnh tụt lại phía sau. Để làm mọi thứ thực tế, đừng để mọi thứ đi được một nửa, và bạn sẽ thành công.
3. 守株待兔
相传在战国时代宋国,有一个农民,日出而作,日落而息.遇到好年景,也不过刚刚吃饱穿暖;一遇灾荒,可就要忍饥挨饿了.他想改善生活,但他太懒,胆子又特小,干什么都是又懒又怕。
奇迹终于发生了。深秋的一天,他正在田里耕地,周围有人在打猎。
吆喝之声四处起伏,受惊的小野兽没命的奔跑。突然, 有一只兔子,不偏不倚,一头撞死在他田边的树根上。
当天,他美美地饱餐了一顿。 从此,他便不再种地。
一天到晚,守着那神奇的树根,等着奇迹的出现。
用此故事批判那些不知变通,死守教条的思想方法。
守株待兔能用于褒义,只要掌握了规律,在兔子必经之道上栽几棵树等兔子撞,也是可以的。比如某地是日军必经之地,我们只要在此做好准备,守株待兔即可。
Dịch: Đợi thỏ
Theo truyền thuyết, vào thời Chiến Quốc, có một người nông dân làm việc lúc mặt trời mọc và nghỉ vào lúc hoàng hôn. Gặp những năm trời tốt cũng đủ ăn và mặc ấm, trong trường hợp xấu thì đói kém. Anh ấy muốn cải thiện cuộc sống của mình, nhưng anh ấy quá lười biếng, anh ấy rất rụt rè , vừa lười biếng vừa sợ mọi thứ.
Phép màu cuối cùng đã xảy ra. Một ngày cuối thu, anh đang canh tác trên những cánh đồng và nghe thấy một số người đang đang đi săn.
Anh nghe thấy những tiếng kêu rên, và con chú nhỏ đang chạy và vô cùng sợ hãi. Đột nhiên, một con thỏ, không biết làm sao, đập đầu vào một gốc cây bên cạnh cánh đồng của anh ta.
Hôm đó, anh có một bữa ăn ngon. Kể từ đó, anh không còn nghĩ đến việc làm nông nữa.
Cả ngày, canh giữ cái cây và chờ đợi một phép màu.
Ý nghĩa: Sử dụng câu chuyện này để chỉ trích những người không thích lao động chỉ thích hưởng thụ.
4. 三只小猪
有三只可爱的小猪,他们都想建一座漂亮的房子。
老大随便用稻草围成了一座房子。“哈哈,我有自己的房子了!”老大乐得欢蹦乱跳。
老二呢,用木头建成了一座房子。
老三却想用砖瓦砌一座房子,于是它夜以继日地干了起来。哥哥们早就住进新房子了,它还在不辞辛苦地砌墙、粉刷。
这样整整过了三个月,老三的新房子也盖好了。它好高兴啊!
有一天,来了一只大野狼。老大惊慌地躲进了自己的稻草屋。野狼“嘿嘿”地冷笑了两声,狠狠吹了口气,就把稻草屋吹倒了。老大只好逃到老二家里。
大野狼追到老二家门前停了下来,心想:你们以为木头房子就能难住我吗?它用力向大门撞去。“哗啦”一声,木头房子被撞倒了。
兄弟两只好拼命逃到老三家,气喘吁吁地说:“狼来了!”老三赶紧关紧了门窗,胸有成竹地说:“别怕!没问题了!”
大野狼站在大门前,它知道房子里有三只小猪,可不知怎样才能进去。它对着房子又吹又撞,可是房子坚不可摧。
大野狼气急败坏的绕着房子转了一圈,最后爬上屋顶,它想从烟囱溜进去。老三从窗口发现后,马上点起了火。大野狼滑下来时,刚好掉进火炉里,整条尾巴都烧焦了。它嚎叫着夹着尾巴逃走了,再也不敢来找三只小猪的麻烦了。
Dich: Ba chú heo con
Có ba chú lợn dễ thương và tất cả đều muốn xây dựng một ngôi nhà đẹp.
Chú heo cả vây quanh nhà bằng rơm. “Haha, tôi có nhà riêng của mình!” Chú nhảy lên vì sung sướng.
Đứa con thứ hai, xây một ngôi nhà bằng gỗ.
Đứa con thứ ba muốn xây một ngôi nhà bằng gạch và nó làm việc cả ngày lẫn đêm. Trong khi các anh em đã sống trong ngôi nhà mới trong một thời gian dài, thì nó vẫn đang làm việc chăm chỉ để xây tường và sơn.
Sau ba tháng, ngôi nhà mới của đứa con thứ ba được xây dựng. Thật là hạnh phúc!
Một ngày nọ, một con sói lớn đến. Chú heo cả trốn trong hoảng loạn trong ngôi nhà rơm của mình trong hoảng loạn. Con sói cười nhạo và thổi bay ngôi nhà rơm xuống. Nó phải trốn đến nhà của chú heo thứ hai.
Con sói lớn đuổi theo trước ngôi nhà của chú heo thứ hai và dừng lại, nghĩ: Ngươi nghĩ một ngôi nhà gỗ có thể làm ta bối rối không? Nó đâm sầm vào cửa. Với một tiếng nổ, ngôi nhà gỗ bị đánh sập.
Hai anh em tuyệt vọng chạy đến ngôi nhà thứ ba, thở hổn hển và nói: “Con sói ở đây!” Ngôi nhà thứ ba nhanh chóng đóng cửa và cửa sổ, và nói với vẻ tự tin: “Đừng sợ! Không vấn đề gì!”
Con sói lớn đứng trước cổng. Nó biết rằng có ba con lợn trong nhà, nhưng nó không biết làm thế nào để vào trong. Nó thổi tung và va vào nhà, nhưng ngôi nhà không thể phá hủy được.
Con sói lớn đi quanh nhà trong cơn giận dữ tuyệt vọng và cuối cùng trèo lên mái nhà. Nó muốn chui qua ống khói. Khi chú heo thứ ba tìm thấy nó qua cửa sổ, cậu đã đốt lửa ngay lập tức. Khi con sói lớn trượt xuống, nó bị rơi vào lửa và toàn bộ đuôi bị cháy. Nó hoảng sợ và chạy trốn với cái đuôi cháy của mình, không bao giờ dám bén mảng đến ba chú heo con nữa.
5. 农夫与蛇
在一个寒冷的冬天,赶集完回家的农夫在路边发现了一条蛇,以为它冻僵了,于是就把它放在怀里。蛇受到了惊吓,等到完全苏醒了,便本能地咬了农夫,最后杀了农夫。
农夫临死之前非常后悔地说:“我想要做善事,却由于见识浅薄而害了自己的性命,因此遭到了这种报应啊。”
Dịch: Nông dân và rắn
Vào một mùa đông lạnh lẽo, người nông dân vừa trở về nhà đã tìm thấy một con rắn bên lề đường, nghĩ rằng nó bị đóng băng và đặt nó trong vòng tay của mình. Con rắn sợ hãi, và khi nó hoàn toàn tỉnh táo, nó cắn người nông dân theo bản năng, và cuối cùng giết chết người nông dân.
Trước khi chết, người nông dân nói rất tiếc nuối: “Tôi muốn làm điều tốt, nhưng tôi đã mất mạng vì thiếu kinh nghiệm, vì vậy tôi phải chịu quả báo như vậy”.
6. 猴子捞月
一群猴子在森林中各自玩耍时,蓝猴抬头看到了又圆又亮的月亮,梦想拥有它,于是吹了一声口哨把大伙召来,它们采用接竹竿的形式摘起月亮来,无奈竹竿接再长,月亮仍高高在上。黄猴看到井水中月亮的倒影时,也兴奋地吹起口哨召来大伙。
蓝猴搔搔脑袋再生一计,大伙又一个接一个倒挂金钩捞起月亮来,可是月亮果然被捞进葫芦瓢里时,它们又为谁拥有它打起架来,结果,葫芦瓢落地,月亮“碎”成一片,真应了“水中捞月一场空”。
Dịch: Khỉ câu cá cho mặt trăng
Có một bầy khỉ đang chơi trong rừng, con khỉ xanh nhìn lên và thấy mặt trăng tròn và sáng, và mơ ước được sở hữu nó, vì vậy chúng đã thổi một tiếng huýt sáo để kêu gọi mọi người. Chúng chọn mặt trăng ở cọc tre dưới nước, trăng lên cao, hình cọc tre càng dài. Khi con khỉ vàng nhìn thấy sự phản chiếu của mặt trăng trong nước giếng, nó càng hào hứng và huýt sáo gọi mọi người.
Khỉ đầu xanh đầu đàn và mọi người lần lượt nhặt mặt trăng lên, nhưng khi mặt trăng thực sự được vớt vào muỗng bầu, bọn chúng lại tranh nhau xem ai sở hữu nó. Kết quả là, muỗng bầu rơi xuống. Mặt trăng bị “vỡ” thành một mảnh, chính vì vậy mà có câu “câu cá cho mặt trăng trong nước”.
7. 狮子的陷阱
有一天,一只不开心的小狮子想捉弄小羊和小兔,来让自己开心一点。于是它就上山去找它们,它看见小羊和小兔正在草地上玩跳绳,它就想先去捉弄小兔。它拿了一根树枝,悄悄地走到了小兔的身后,用树枝戳了戳它的屁股,小兔痛得哇哇大叫起来。然后它又到小羊的后面抓住它的衣服就把小羊提了起来,小羊也吓得哇哇大叫。小狮子觉得高兴极了,它愉快地向家里走去。
它走着走着,一不小心掉进了一个坑里,掉了个四脚朝天,痛极了。它大叫道,”救命啊,救命啊,谁来救救我,我掉进坑里了。”小羊和小兔听见了求救声,赶紧跑了过来,用它们跳绳的绳子把小狮子拉了上来。
小狮子想起自己刚才对它们做的坏事,羞愧地低下了头,对它们说:“对不起,我下次再也不捉弄你们了。”小羊和小兔听了,异口同声地说,“没关系!让我们一起玩吧!”说完它们拉起小狮子的手,一起开心地玩了起来。
Dịch: Bẫy sư tử
Một ngày nọ, một con sư tử nhỏ không vui muốn trêu chọc con cừu và con thỏ để làm cho mình hạnh phúc. Vì vậy, nó lên núi để tìm chúng, và khi nhìn thấy con cừu và con thỏ đang chơi nhảy dây trên cỏ, nó muốn chơi với con thỏ trước. Nó lấy một cành cây và lặng lẽ đi đằng sau chú thỏ, chọc vào phần dưới của nó bằng cành cây, và chú thỏ hét lên đau đớn. Sau đó, nó đi đến phía sau của con cừu và lấy quần áo của mình. Sau đó, anh ta nhấc con cừu lên, và con cừu hét lên. Con sư tử nhỏ cảm thấy vui vẻ và bước về phía ngôi nhà.
Nó bước đi, vô tình rơi xuống một cái hố, thả bốn chân lên trời, và nó rất đau đớn. Nó hét lên, “Giúp đỡ, giúp đỡ, người đến giúp tôi, tôi rơi xuống hố.” Con cừu và con thỏ nghe thấy tiếng kêu cứu, vội vã và kéo con sư tử nhỏ bằng dây nhảy.
Con sư tử nhỏ nghĩ về những điều tồi tệ mà anh ta vừa làm với chúng, cúi đầu xấu hổ và nói với chúng: “Xin lỗi, lần sau tôi sẽ không trêu chọc bạn nữa.” Cừu và Thỏ đồng thanh nói, “Không sao đâu! Chúng ta hãy chơi cùng nhau! “Sau đó, họ nắm lấy bàn tay của con sư tử nhỏ và vui vẻ chơi cùng nhau.
8. 蒲公英和玫瑰花的故事
玫瑰小姐是花园里面最受欢迎的花朵,所有的植物都赞颂她的美貌,因为听过的赞美太多了,玫瑰小姐自己也觉得自己是这个花园最美丽的花朵。与玫瑰小姐不同的是,蒲公英小姐一直过的不开心,因为她不会开花,既没有玫瑰小姐的外貌,也没有玫瑰小姐芬芳的气味。
因为不能开出美丽的花朵以及没有沁人心脾的花香,蒲公英小姐一直都很自卑。怀着这样自卑的情绪,日子一天天的过去了,秋先生走来,带来了稻谷丰收,但也收走了大部分植物的美貌。花园里面的植物逐渐枯萎,只有蒲公英小姐还一切如初。
“嘿,可爱的小家伙,愿不愿意跟着我走”秋风先生问道,回想花园里的种种不开心,蒲公英小姐最终选择了跟着秋风走。万物沉寂,春风走来,蒲公英小姐在一个新的地方醒来,过上了崭新的生活。
虽然不能开花没有香味,但蒲公英小姐具有四处旅行的能力,而玫瑰小姐只能待在那个花园,孤芳自赏独自沉醉。
Dịch: Câu chuyện hoa bồ công anh và hoa hồng
Hoa Hồng là loài hoa phổ biến nhất trong vườn. Tất cả các loại cây đều ca ngợi vẻ đẹp của cô ấy. Bởi vì cô ấy đã nghe quá nhiều lời khen ngợi, cô ấy cũng cảm thấy rằng cô ấy là bông hoa đẹp nhất trong khu vườn này. Khác với Hoa Hồng, Bồ Công Anh cảm thấy không vui vì cô không nở hoa, không có vẻ đẹp cũng như hương thơm giống Hoa Hồng.
Bồ Công Anh luôn tự ti vì cô không thể nở hoa và bông hoa xinh đẹp. Nó sống với những mặc cảm ngày qua ngày, ông Thu đã đến thu hoạch các loại cây trong vườn, nhưng cũng lấy đi vẻ đẹp của hầu hết các loại cây. Những cái cây trong vườn dần héo tàn, và chỉ có Bồ Công Anh vẫn tốt như mọi khi.
“Này, cô bạn nhỏ bé dễ thương, có muốn đi cùng tôi không?” Ông Phong Thu hỏi, nhớ lại sự bất hạnh trong vườn, và Bồ Công Anh cuối cùng đã chọn đi theo Phong Thu. Mọi thứ im lặng, gió xuân đến, Bồ Công Anh thức dậy ở một nơi mới và sống một cuộc sống mới.
Mặc dù cô không thể nở hoa và không có hương thơm, Bồ Công Anh có khả năng đi du lịch khắp nơi, và Hoa Hồng chỉ có thể ở trong khu vườn đó, và cô chỉ có một mình.
9. 小鸭子与狐狸的故事
狐狸先生,已经很久没有抓到猎物了,他的肚子非常饥饿。为了找到可以填饱肚子的猎物,他选择铤而走险,来到人类的农舍,想趁机骗走几只蠢鸭子。
小鸭子们一直待在鸭圈里面,他们每天都过着无忧无虑的生活,吃饱了就睡,睡醒了就吃。虽然他们的生活很悠闲,但是鸭妈妈对他们的教育一直没有放松过,鸭妈妈时常告诉鸭宝宝们一直人生道理,比如“不要轻易更陌生人说话”。
狐狸先生来到小鸭子们待的鸭圈,他很想撕开栅栏跑进去捕捉猎物,但是这样是行不通的。于是他耐心的诱骗小鸭子“外面有一个很好玩的东西,你们要跟着我一直去看看吗?真的,我保证这绝对是你们没有见过的东西”。所有的小鸭子都很心动,但是他们牢牢的记住鸭妈妈的话,不要随便跟陌生人说话,不要随便就陌生人走。最终,无论狐狸先生怎么诱骗,鸭子都不上当,于是气急败坏的离开了。
Dịch: Câu chuyện vịt và cáo
Cáo đã lâu lắm rồi nó mới bắt được con mồi và bụng rất đói. Để tìm một con mồi có thể lấp đầy dạ dày của mình, Cáo đã chọn mạo hiểm và đến trang trại của con người để cố gắng lừa gạt một số con vịt ngu ngốc.
Những con vịt con ở trong chuồng vịt. Chúng sống một cuộc sống vô tư mỗi ngày, ngủ khi chúng no và ăn khi chúng thức dậy. Mặc dù cuộc sống của chúng rất nhàn nhã, vịt mẹ chưa bao giờ thoải mái. Vịt mẹ thường nói với vịt con rằng chúng luôn có lý do sống, chẳng hạn như “đừng nói chuyện với người lạ một cách dễ dàng”.
Cáo đến chỗ vịt con đang ở. Cáo muốn xé hàng rào và chạy vào để bắt con mồi, nhưng việc này không hiệu quả. Vì vậy, nó kiên nhẫn lừa vịt con. “Có một cái gì đó rất thú vị bên ngoài. Bạn có muốn đi theo tôi để xem không? Thực sự, tôi đảm bảo đó là thứ bạn chưa từng thấy.” Tất cả vịt con đều rất thích thú, nhưng chúng nhớ rất rõ lời nói của vịt mẹ, không nói chuyện với người lạ. Cuối cùng, bất kể Cáo dụ dỗ như thế nào, những con vịt cũng không bị lừa không bị lừa, vì vậy Cáo bỏ đi một cách giận dữ.
10. 小黄鸭找妈妈的故事
鸭妈妈有很多孩子,她每天中午都会带着这些小鸭子出去散步晒太阳。鸭宝宝们很听话,只要鸭妈妈带他们出门,他们就会根据年龄大小自动排成一个整齐的队伍。
有这么一天,鸭妈妈又带着鸭宝宝们出门散步了,年龄最小的鸭小依然走在队伍的最后。可是,让人没有想到的是,在路过下水道井盖的时候,鸭小因为身体太小,通过缝隙掉进了下水道,因为是队伍最后一个,也没有人发现鸭小不见了。
虽然鸭小掉队了,但是他一点都不害怕,因为他的脑子里面有鸭妈妈告诉他的话:走丢的时候,在就近找一个安全的地方,等待着妈妈回来找。所以,鸭小就待在下水道,因为他心里知道,下水道就是安全的,他只要待在原地等待着鸭妈妈就可以了。
果然,没有多久,鸭妈妈就发现了鸭小不见了,她顺着原路寻找,并最终找到了掉进下水道的鸭小。
Dịch: Chuyện con vịt vàng tìm mẹ.
Vịt mẹ có rất nhiều con, và cô dắt những chú vịt nhỏ này đi dạo và phơi nắng vào buổi trưa mỗi ngày. Vịt con rất ngoan ngoãn. Miễn là mẹ vịt con đưa chúng ra ngoài, chúng sẽ tự động tạo thành một đội gọn gàng theo độ tuổi của chúng.
Một ngày nọ, vịt mẹ đưa con ra ngoài đi dạo, và vịt con út vẫn ở cuối hàng. Tuy nhiên, điều bất ngờ là khi đi qua nắp hố ga, vịt con quá nhỏ và rơi xuống cống qua khe hở. Bởi vì đó là con cuối cùng trong đội, không ai thấy rằng vịt con bị mất tích.
Mặc dù vịt con bị bỏ lại, nhưng nó không hề sợ hãi, bởi vì có một điều gì đó trong tâm trí mà mẹ vịt con nói với nó: khi bị lạc, hãy tìm một nơi an toàn gần đó và đợi mẹ trở về. Do đó, vịt con ở lại trong cống vì nó biết trong lòng mình rằng cống thoát nước an toàn. Nó phải ở đó chờ vịt mẹ.
Chắc chắn, không mất nhiều thời gian để mẹ vịt phát hiện ra rằng vịt con đã biến mất. Cô tìm kiếm trên cùng một con đường và cuối cùng tìm thấy vịt con rơi xuống cống.
Hi vọng với 10 truyện tiếng trung cho trẻ em này sẽ giúp bạn và bé có những buổi đọc truyện thú vị nhé! Đừng quên cập nhật những bài học tiếng Trung bổ ích mỗi ngày tại website nhé!
Xem thêm: