Thành ngữ về học tập và kiên trì
学无止境 — Xué wú zhǐjìng
→ Học không có giới hạn.
Ý nghĩa: nhấn mạnh việc học suốt đời.
持之以恒 — Chí zhī yǐ héng
→ Kiên trì bền bỉ.
Ý nghĩa: làm việc gì cũng cần sự bền chí.
一日千里 — Yī rì qiānlǐ
→ Một ngày ngàn dặm.
Ý nghĩa: tiến bộ nhanh chóng trong học tập hoặc sự nghiệp.
Thành ngữ về tình bạn và nhân nghĩa
肝胆相照 — Gāndǎn xiāng zhào
→ Chân thành như gan ruột.
Ý nghĩa: bạn bè đối đãi nhau hết lòng, không giấu giếm.
患难见真情 — Huànnàn jiàn zhēnqíng
→ Hoạn nạn mới thấy chân tình.
Ý nghĩa: tình bạn thật sự chỉ được chứng minh trong khó khăn.
一诺千金 — Yī nuò qiānjīn
→ Một lời hứa đáng giá ngàn vàng.
Ý nghĩa: coi trọng chữ tín và lời hứa.
Thành ngữ về tình yêu và cảm xúc
一见钟情 — Yī jiàn zhōngqíng
→ Vừa gặp đã yêu.
Ý nghĩa: tình yêu sét đánh.
海誓山盟 — Hǎishì shānméng
→ Thề non hẹn biển.
Ý nghĩa: lời thề tình yêu vĩnh cửu.
相濡以沫 — Xiāng rú yǐ mò
→ Tương trợ nhau bằng chút nước bọt.
Ý nghĩa: dù khó khăn vẫn yêu thương, giúp đỡ nhau.
Thành ngữ về cuộc sống và nhân sinh
塞翁失马 — Sàiwēng shī mǎ
→ Tái ông mất ngựa.
Ý nghĩa: trong rủi có may, trong may có rủi.
自强不息 — Zìqiáng bù xī
→ Không ngừng tự cường.
Ý nghĩa: luôn phấn đấu, vươn lên không ngừng.
饮水思源 — Yǐn shuǐ sī yuán
→ Uống nước nhớ nguồn.
Ý nghĩa: biết ơn cội nguồn, không quên gốc gác.
Bảng tổng hợp câu thành ngữ tiếng Trung ý nghĩa
| Thành ngữ | Pinyin | Dịch nghĩa | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 学无止境 | Xué wú zhǐjìng | Học không giới hạn | Học tập suốt đời |
| 持之以恒 | Chí zhī yǐ héng | Kiên trì bền bỉ | Làm gì cũng cần bền chí |
| 患难见真情 | Huànnàn jiàn zhēnqíng | Hoạn nạn thấy chân tình | Tình bạn thật sự bộc lộ trong khó khăn |
| 一见钟情 | Yī jiàn zhōngqíng | Vừa gặp đã yêu | Tình yêu sét đánh |
| 海誓山盟 | Hǎishì shānméng | Thề non hẹn biển | Lời thề tình yêu vĩnh cửu |
| 塞翁失马 | Sàiwēng shī mǎ | Tái ông mất ngựa | Trong họa có phúc |
| 饮水思源 | Yǐn shuǐ sī yuán | Uống nước nhớ nguồn | Biết ơn cội nguồn |
Mẹo học thành ngữ tiếng Trung hiệu quả
- Học theo nhóm chủ đề: mỗi tuần 3–5 thành ngữ về học tập, tình yêu, cuộc sống.
- Dùng flashcard: một mặt chữ Hán, mặt kia Pinyin + nghĩa + ví dụ.
- Đặt câu ví dụ: 一见钟情 → “他们一见钟情。” (Tāmen yī jiàn zhōngqíng. – Họ yêu nhau từ cái nhìn đầu tiên).
- Áp dụng thực tế: dùng trong status, tin nhắn, thuyết trình ngắn.
Những câu thành ngữ tiếng Trung ý nghĩa không chỉ làm giàu vốn từ mà còn phản ánh tinh hoa văn hóa phương Đông. Hãy học và ứng dụng mỗi ngày, bạn sẽ thấy việc học tiếng Trung sinh động và sâu sắc hơn.
Theo dõi Tự Học Tiếng Trung để nhận thêm nhiều thành ngữ, câu nói hay và phương pháp học hiệu quả.








