Nguồn gốc và ý nghĩa Thanh Minh
Nguồn gốc: xuất phát từ thời Chu, Thanh Minh ban đầu là một tiết khí trong 24 tiết khí nông lịch, sau trở thành ngày lễ tảo mộ.
Ý nghĩa:
- Tưởng nhớ tổ tiên, giữ đạo hiếu.
- Kết nối truyền thống gia đình, con cháu sum họp.
- Cầu mong mùa màng thuận lợi, thiên nhiên tươi tốt.
Tên gọi: “Thanh Minh” (清明) nghĩa là “trong sáng, minh khiết”, tượng trưng cho sự thanh lọc và sự sống mới.
Nghi lễ tảo mộ Thanh Minh
Dọn dẹp phần mộ (扫墓 – sǎo mù): Nhổ cỏ, vun đất, lau bia mộ; sửa sang phần mộ thể hiện lòng kính trọng với người đã khuất.
Dâng hương, lễ vật: Thắp nhang, bày rượu, hoa, quả, bánh. Lễ vật phổ biến: bánh Thanh Đoàn (青团 – qīng tuán), gà luộc, trái cây.
Đốt giấy tiền vàng mã (烧纸 – shāo zhǐ): Đốt vàng mã để “gửi” lễ vật xuống âm gian, theo quan niệm âm dương tương thông.
Khấn vái, bái lạy: Con cháu quỳ lạy, đọc lời cầu nguyện, mong tổ tiên phù hộ cho gia đình bình an, thuận lợi.
Cắm cành liễu (插柳 – chā liǔ): Cành liễu được cắm trước mộ hoặc treo ở cửa nhà để trừ tà, mang bình an.
Hoạt động dân gian dịp Thanh Minh
- Đi xuân (踏青 – tà qīng): dạo chơi ngoài trời, thưởng hoa, ngắm cảnh.
- Thả diều (放风筝 – fàng fēngzheng): tin rằng diều bay cao sẽ mang theo bệnh tật, tai ương.
- Ăn bánh Thanh Đoàn (青团 – qīng tuán): bánh nếp màu xanh nhân ngọt, biểu tượng sức khỏe và mùa xuân.
Bảng tổng hợp phong tục Thanh Minh
| Nghi thức | Tiếng Trung | Ý nghĩa | Biểu tượng |
|---|---|---|---|
| Dọn mộ | 扫墓 (sǎo mù) | Tôn kính tổ tiên | Lau dọn bia, vun đất |
| Dâng hương | 上香 (shàng xiāng) | Tưởng niệm người mất | Nhang, hoa, rượu |
| Đốt vàng mã | 烧纸 (shāo zhǐ) | Gửi lễ vật xuống âm gian | Giấy tiền, vàng mã |
| Cắm liễu | 插柳 (chā liǔ) | Trừ tà, cầu an | Cành liễu xanh |
| Đi xuân | 踏青 (tà qīng) | Dã ngoại mùa xuân | Cỏ xanh, hoa xuân |
| Thả diều | 放风筝 (fàng fēngzheng) | Xua bệnh tật, cầu bình an | Diều bay cao |
| Ăn Thanh Đoàn | 青团 (qīng tuán) | Sức khỏe, mùa xuân | Bánh nếp xanh |
Ví dụ câu tiếng Trung
Ví dụ 1: 清明节是中国传统的祭祖节日。
Qīngmíng jié shì Zhōngguó chuántǒng de jìzǔ jiérì. – Thanh Minh là ngày lễ truyền thống tưởng nhớ tổ tiên ở Trung Quốc.
Ví dụ 2: 人们在清明节去扫墓,表达对祖先的怀念。
Rénmen zài Qīngmíng jié qù sǎomù, biǎodá duì zǔxiān de huáiniàn. – Người dân đi tảo mộ trong dịp Thanh Minh để bày tỏ lòng tưởng nhớ tổ tiên.
Ví dụ 3: 孩子们喜欢在清明节放风筝。
Háizimen xǐhuān zài Qīngmíng jié fàng fēngzheng. – Trẻ em thích thả diều vào dịp Thanh Minh.
Phong tục tảo mộ Thanh Minh vừa mang ý nghĩa tri ân tổ tiên vừa gắn với sinh khí mùa xuân. Những nghi lễ tưởng niệm và hoạt động dân gian đã trở thành bản sắc văn hóa đặc trưng của người Trung Quốc.
Theo dõi Tự Học Tiếng Trung để tìm hiểu thêm các phong tục và học ngôn ngữ gắn liền với văn hóa Trung Hoa.








