Đặc điểm của tục ngữ Trung Quốc
- Ngắn gọn – hàm súc: đa phần 4–8 chữ, giàu hình ảnh.
- Vần điệu dễ nhớ: nhịp điệu rõ, thuận truyền miệng.
- Gắn với đời sống: thiên nhiên, lao động, ứng xử.
- Giá trị giáo dục: khuyên răn, định hướng đạo đức.
Vai trò và ý nghĩa
- Gương soi cuộc sống: phản chiếu quan hệ người – người, nhân – quả.
- Kho tri thức dân gian: đúc kết kinh nghiệm canh tác, sinh hoạt.
- Công cụ ngôn ngữ: giúp lời nói súc tích, giàu sức thuyết phục.
- Hỗ trợ học tiếng: ngắn, có vần nên dễ thuộc, dễ dùng.
Tục ngữ theo chủ đề (kèm Pinyin & dịch)
Học tập
学而不思则罔,思而不学则殆。
Xué ér bù sī zé wǎng, sī ér bù xué zé dài.
→ Học mà không nghĩ thì mù quáng, nghĩ mà không học thì nguy hiểm.
书山有路勤为径,学海无涯苦作舟。
Shū shān yǒu lù qín wéi jìng, xué hǎi wú yá kǔ zuò zhōu.
→ Núi sách có đường nhờ siêng năng, biển học vô bờ lấy cần cù làm thuyền.
Tình bạn
在家靠父母,出门靠朋友。
Zài jiā kào fùmǔ, chūmén kào péngyǒu.
→ Ở nhà cậy cha mẹ, ra ngoài dựa vào bạn bè.
患难见真情。
Huànnàn jiàn zhēnqíng.
→ Hoạn nạn mới thấy tình chân.
Cuộc sống
千里之行,始于足下。
Qiānlǐ zhī xíng, shǐ yú zúxià.
→ Hành trình vạn dặm bắt đầu từ bước đầu tiên.
饮水思源。
Yǐn shuǐ sī yuán.
→ Uống nước nhớ nguồn.
Đạo đức – ứng xử
己所不欲,勿施于人。
Jǐ suǒ bù yù, wù shī yú rén.
→ Điều mình không muốn, chớ làm cho người.
赠人玫瑰,手有余香。
Zèng rén méiguī, shǒu yǒu yúxiāng.
→ Tặng người hoa hồng, tay còn vương hương.
Bảng tổng hợp tục ngữ Trung Quốc ngắn gọn
| Tục ngữ (中文) | Pinyin | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| 千里之行,始于足下 | Qiānlǐ zhī xíng, shǐ yú zúxià | Vạn dặm khởi đầu từ bước chân đầu tiên |
| 饮水思源 | Yǐn shuǐ sī yuán | Uống nước nhớ nguồn |
| 患难见真情 | Huànnàn jiàn zhēnqíng | Hoạn nạn mới biết tình chân |
| 己所不欲,勿施于人 | Jǐ suǒ bù yù, wù shī yú rén | Điều mình không muốn, đừng làm cho người |
| 赠人玫瑰,手有余香 | Zèng rén méiguī, shǒu yǒu yúxiāng | Cho đi là còn mãi (tay vẫn thơm hương hoa) |
Ứng dụng tục ngữ trong học tiếng Trung
- Dễ ghi nhớ: câu ngắn, nhịp rõ → học theo “cụm trọn gói”.
- Luyện phát âm – ngữ điệu: nhiều câu có đối xứng âm tiết, giúp lên – xuống giọng tự nhiên.
- Giao tiếp sinh động: chèn một câu tục ngữ làm lời khuyên, lời kết sẽ mạch lạc và “đắt”.
- Hiểu văn hoá: mỗi câu là một mảnh ghép của Nho – Phật – Đạo trong đời sống Trung Hoa.
Ví dụ hội thoại lồng tục ngữ
A: 学中文很难。
Xué Zhōngwén hěn nán. – Học tiếng Trung khó quá.
B: 千里之行,始于足下。
Qiānlǐ zhī xíng, shǐ yú zúxià. – Vạn dặm bắt đầu từ bước đầu tiên.
A: 谢谢你一直帮助我。
Xièxiè nǐ yīzhí bāngzhù wǒ. – Cảm ơn vì bạn luôn giúp mình.
B: 赠人玫瑰,手有余香。
Zèng rén méiguī, shǒu yǒu yúxiāng. – Tặng hoa hồng tay vẫn còn hương.
Tục ngữ Trung Quốc ngắn gọn vừa hàm chứa triết lý, vừa thực dụng trong giao tiếp đời thường. Với người học tiếng, đây là nguồn “từ vựng – cấu trúc” nhanh gọn, giúp nói tự nhiên và hiểu sâu văn hóa. Hãy chọn vài câu gần gũi với mục tiêu của bạn, nhắc lại hằng ngày và áp dụng trong hội thoại để ghi nhớ lâu.
Theo dõi Tự Học Tiếng Trung để khám phá thêm nhiều tục ngữ, thành ngữ và mẹo học hiệu quả!








