Cách học 214 bộ thủ tiếng Trung hiệu quả là học theo tần suất sử dụng + nhóm nghĩa + biến thể vị trí, song song luyện chữ thông dụng chứa bộ đó. Bạn không cần “nuốt một lần” 214 bộ; chỉ cần 80–100 bộ xuất hiện thường xuyên là đã đọc–đoán nghĩa tốt trong phần lớn văn bản.
Lộ trình tổng quát: học ít mà chắc
Bắt đầu với bộ thủ tần suất cao (氵 忄 讠 扌 口 木 人 女 日 月 火 土 手 心 目 言 艹 辶 车 金 食 雨 门 马 鱼 鸟 米 刀 力 石 虫 竹 田 水 山…), vì chúng xuất hiện trong phần lớn chữ Hán hiện đại. Mỗi ngày học 5–7 bộ theo chu trình: xem nghĩa → nhận dạng vị trí → viết 5 lần → đọc 3 chữ ví dụ → tự đặt 1 câu ngắn.
Ngay từ đầu hãy gắn bộ thủ với nghĩa khái quát để đoán trường nghĩa:
- 氵 (biến thể của 水) → nước, chất lỏng: 江 jiāng (sông), 洗 xǐ (rửa).
- 忄 (tâm đứng) → cảm xúc: 情 qíng (tình), 急 jí (gấp).
- 讠 (ngôn đứng) → lời nói: 说 shuō (nói), 话 huà (lời).
- 扌 (thủ đứng) → tay, hành động: 打 dǎ (đánh), 提 tí (nhấc).
Cách học 214 bộ thủ tiếng Trung theo 3 trục
1) Tần suất: ưu tiên bộ thủ xuất hiện trong sách báo, tin nhắn, tài liệu công việc. Học xong “Top 100”, bạn đã giải quyết ~80% tình huống đọc cơ bản.
2) Nhóm nghĩa: gom theo nước – tim – lời – tay – người – miệng – thực vật – động vật – thời gian – thiên nhiên – đồ vật. Cách này tạo mạng lưới trí nhớ thay vì mảnh rời.
3) Vị trí & biến thể: một bộ thủ có hình đầy đủ khi đứng riêng và hình giản khi đứng bên trái/trên/dưới. Nhớ “vị trí → hình dạng” giúp bạn nhận ra chữ nhanh hơn khi đọc viết.
Bảng nhỏ: biến thể thông dụng & gợi nhớ
| Bộ đầy đủ | Biến thể | Vị trí thường gặp | Gợi nhớ nhanh |
|---|---|---|---|
| 水 shuǐ | 氵 | Bên trái | “Ba giọt nước” → chất lỏng, thời tiết |
| 心 xīn | 忄 / ⺗ | Trái / dưới | “Trái tim” → cảm xúc, trạng thái |
| 言 yán | 讠 | Trái | “Lời nói” → ngôn ngữ, giao tiếp |
| 手 shǒu | 扌 | Trái | “Bàn tay” → hành động, thao tác |
| 犬 quǎn | 犭 | Trái | “Chó/động vật” → thú, tính chất |
| 刀 dāo | 刂 | Phải | “Dao đứng” → cắt, chia |
| 火 huǒ | 灬 | Dưới | “Bốn chấm lửa” → nhiệt, đốt, nấu |
| 示 shì | 礻 | Trái | “Thị/điện thờ” → lễ nghi, tôn giáo |
| 食 shí | 饣 | Trái | “Ăn” → thực phẩm, bữa ăn |
| 金 jīn | 钅 | Trái | “Kim loại” → kim khí, công cụ |
Quy tắc viết & nhận dạng: đừng bỏ qua
Thứ tự nét từ trên xuống, trái sang phải, rồi ngoại vi trước – nội dung sau. Khi gặp chữ lạ, hãy “tách bộ khung” trước:
- 语 = 讠 + 吾 (lời + cái tôi) → “ngôn ngữ”.
- 晴 = 日 + 青 (mặt trời + xanh) → “nắng đẹp”.
- 银 = 钅 + 艮 (kim + căn) → “bạc”.
Mỗi bộ thủ nên có 1 hình ảnh gợi nhớ: 氵 là giọt nước, 忄 là tim đập, 讠 là “miệng đang nói”. Hình tượng hóa giúp ghi lâu, đặc biệt khi học nhanh.
Cách học 214 bộ thủ tiếng Trung theo tuần (30 ngày)
Tuần 1 – Nhóm “xương sống”: 氵 忄 讠 扌 口 人 女 日 月 木 火 土 手 心 目 言 艹
Mục tiêu: nhận ngay trường nghĩa khi nhìn chữ. Bài tập: mỗi bộ viết 5 lần; với mỗi bộ chọn 3 chữ ví dụ và đọc to.
Tuần 2 – Nhóm sự vật & chuyển động: 辶 阝(邑/阜) 車(车) 足(⻊) 纟 钅 饣 犭 刂
Mục tiêu: phân biệt bộ vị trí trái/phải (刂/刀, 阝 trái/phải). Bài tập: làm “bộ sưu tập” 10 chữ có 辶: 这、进、还、过、近…
Tuần 3 – Thiên nhiên & không gian: 山 水 雨 风 石 田 竹 米 木 广 冂 宀 穴 门
Mục tiêu: đọc nhanh chữ về thời tiết–địa hình–vật liệu. Bài tập: viết 5 câu tả cảnh, cố ý dùng chữ có 山/雨/风/石.
Tuần 4 – Con người & xã hội: 衣(衤) 刀(刂) 力 心(忄) 言(讠) 示(礻) 貝(贝) 金(钅) 食(饣)
Mục tiêu: đoán nghĩa khái quát khi gặp từ mới trong tin tức/việc làm. Bài tập: đọc đoạn tin ngắn, gạch chân bộ thủ đã học, đoán nghĩa trước khi tra.
今天心情很好。Jīntiān xīnqíng hěn hǎo. – Hôm nay tâm trạng rất tốt。 (忄)
请说慢一点。Qǐng shuō màn yìdiǎn. – Xin nói chậm một chút。 (讠)
天气变冷,需要加衣。Tiānqì biàn lěng, xūyào jiā yī. – Trời lạnh cần mặc thêm áo。 (衣/衤)
Luyện bộ thủ qua chữ thật: 4 “gia đình” nên thuộc
Gia đình “nước” 氵: 江 jiāng (sông), 海 hǎi (biển), 洗 xǐ (rửa), 酒 jiǔ (rượu).
Gia đình “tim” 忄: 情 qíng (tình), 想 xiǎng (nghĩ), 怕 pà (sợ), 忙 máng (bận).
Gia đình “lời” 讠: 说 shuō (nói), 讲 jiǎng (giảng), 请 qǐng (mời), 语 yǔ (ngôn ngữ).
Gia đình “tay” 扌: 打 dǎ, 找 zhǎo (tìm), 接 jiē (đón), 换 huàn (đổi).
Mỗi “gia đình” hãy đọc to 1 phút/ngày để bộ thủ gắn chặt với âm–nghĩa.
Bài tập 3 bước cho mỗi bộ thủ
- Nhận dạng – xem hình → nói tên bộ (Pinyin) + nghĩa: 忄 (xīn) “tim”.
- Ghép chữ – viết 2–3 chữ chứa bộ đó, đánh dấu phần bộ: 忄情, 忄忙.
- Đặt câu – dùng 1 chữ vừa học: 我今天很忙。Wǒ jīntiān hěn máng. – Hôm nay tôi rất bận.
Chỉ 5–7 phút/bộ, nhưng lặp lại đều, sau 30 ngày bạn đã đi hết “xương sống”.
Mẹo phân biệt bộ thủ dễ nhầm
- 阝 bên trái thường là “phụ” 阜 (đồi, đống), bên phải thường là “ấp” 邑 (khu, thành).
- 刀/刂: khi đứng phải thường là 刂 (dao đứng), báo hiệu “cắt/chia”.
- 衣/衤: 衤 đứng trái liên quan quần áo.
- 心/忄/⺗: 忄 đứng trái; ⺗ dưới; cả hai đều thuộc “tâm”.
Kết nối bộ thủ với ngữ nghĩa thực tế
Khi thấy 财 = 贝 (tiền của) + 才 → “tài”, 购 = 贝 + 勾 → “mua”, bạn hiểu nhanh mảng kinh tế chứa nhiều 贝 (vỏ sò/tiền). Tương tự, nhóm 金/钅 thường thành chữ về kim loại – công cụ: 铁 tiě (sắt), 银 yín (bạc), 钥 yào (chìa), 钟 zhōng (chuông/đồng hồ).
Công cụ & thói quen nên áp dụng
Giữ sổ bộ thủ mini: mỗi trang 1 bộ → nghĩa → 3 chữ → 1 câu. Dùng SRS (lặp lại giãn cách) để ôn: H+1, H+3, H+7, H+21. Mỗi tối đọc to 2 phút các câu đã đặt; mỗi tuần kiểm tra viết 20–30 bộ bằng cách mô tả nghĩa và nêu 1 chữ ví dụ.
Checklist 10 ngày “tăng tốc”
Ngày 1–2: Top 20 bộ tần suất cao (氵 忄 讠 扌 口 人 女 日 月 木 火).
Ngày 3–4: Thêm 20 bộ về di chuyển/địa lý (辶 山 水 田 石 门).
Ngày 5–6: Thêm 20 bộ đồ dùng – vật liệu (金 钅 木 竹 米 衣 衤 刀 刂).
Ngày 7–8: Thêm 20 bộ xã hội – tôn giáo (示 礻 言 讠 贝 车 马).
Ngày 9–10: Ôn hợp, viết 10 câu chứa ít nhất 8 bộ khác nhau.
这个字有三点水。Zhège zì yǒu sāndiǎn shuǐ. – Chữ này có “ba chấm nước” (氵)。
他说话很快。Tā shuōhuà hěn kuài. – Anh ấy nói nhanh。 (讠)
Cách học 214 bộ thủ tiếng Trung không nằm ở thuộc lòng theo thứ tự từ điển, mà là thực dụng theo tần suất – nhóm nghĩa – biến thể vị trí, luôn gắn với chữ thông dụng và câu ngắn. Bắt đầu từ “Top 100”, luyện 5–7 bộ/ngày, ôn SRS và đọc to ví dụ, bạn sẽ đọc–đoán nghĩa chữ Hán nhanh và chắc hơn chỉ sau 30 ngày. Hãy theo dõi Tự Học Tiếng Trung để nhận bài mới.








