Tiếng Trung có bao nhiêu thanh điệu? Câu trả lời ngắn: 4 thanh cơ bản và 1 thanh nhẹ (không mang cao độ đầy đủ). Nắm đúng cao–thấp và độ dài của từng thanh là chìa khoá nghe–nói chuẩn ngay từ đầu.
Tổng quan 5 “thanh” trong Quan thoại (Putonghua)
Tiếng Trung chuẩn (Quan thoại) dùng hệ Pinyin với dấu thanh trên nguyên âm chính. Bốn thanh có đường nét cao độ rõ ràng, còn thanh nhẹ (轻声 qīngshēng) không mang mẫu cao độ độc lập mà nhẹ – ngắn – tụt theo âm trước.
Bảng tóm tắt thanh điệu
| STT | Tên – Ký hiệu | Đường nét (chấm số) | Cảm giác khi nói | Ví dụ (Pinyin + Hán tự) |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Thanh 1 (ngang) | 55 | Cao, dài, đều | mā 妈 – “mẹ” |
| 2 | Thanh 2 (lên) | 35 | Từ trung đến cao, như hỏi | má 麻 – “gai” |
| 3 | Thanh 3 (lượn) | 214 | Thấp, trũng rồi nhấc nhẹ | mǎ 马 – “ngựa” |
| 4 | Thanh 4 (xuống) | 51 | Cao xuống thấp, dứt khoát | mà 骂 – “mắng” |
| — | Thanh nhẹ (không dấu) | (0) | Ngắn, nhẹ, không nhấn | ma 吗 – trợ từ nghi vấn |
Gợi ý ghi nhớ nhanh: 1 dài – 2 hỏi – 3 trũng – 4 rơi – nhẹ lướt.
Những quy tắc “biến điệu” bắt buộc biết
Biến điệu của “一 yī”
- Trước thanh 4 → đọc yì (4): 一yì个人, 一yì样。
- Trước thanh 1/2/3 → đọc yí (2): yí起, yí年级。
- Đọc cơ bản khi độc lập: yī (1).
Biến điệu của “不 bù”
- Trước thanh 4 → bú (2): bú是, bú会。
- Còn lại đọc bù (4): bù要, bù行。
Quy tắc “3–3 thành 2–3” (tam thanh liền nhau)
Hai âm đều thanh 3 đứng liền: âm thứ nhất đổi sang thanh 2.
Ví dụ: 你好 → ní好 (không đọc nǐhǎo); 很好 → hén好。
Thanh 3 trước thanh khác
Thanh 3 trước 1/2/4 thường đọc bán tam thanh (đi từ 21, không nhấc lên 4): 你好 ní好;我懂 wǒ懂 (nhẹ phần nhấc).
Cách luyện thanh điệu: nhanh – trúng – bền
Bắt đầu bằng cặp tối thiểu để tai phân biệt rõ âm–nghĩa:
- 妈/麻/马/骂 — mā/má/mǎ/mà (mẹ/gai/ngựa/mắng)
- 他/ tá / tǎ / tà — tā/tá/tǎ/tà (anh ấy/—/—/đạp)
- 不/不是 — bú/bú shì khi đứng trước shì (thanh 4)
Sau đó ghép vào câu ngắn để luyện nhịp điệu:
- 今天很好。Jīntiān hén hǎo. – Hôm nay rất tốt.
- 我不是老师。Wǒ bú shì lǎoshī. – Tôi không phải giáo viên.
- 一起喝咖啡,好吗?Yíqǐ hē kāfēi, hǎo ma? – Cùng uống cà phê nhé?
Mẹo kỹ thuật:
- Cao độ trước, khẩu hình sau. “Hát” nhẹ đường nét 55/35/214/51 rồi mới thêm phụ âm–nguyên âm.
- Ghi âm – so sánh. Luyện 10 câu/ngày, nghe lại và đánh dấu lỗi “tụt hơi” ở thanh 2/4, “không đủ trũng” ở thanh 3.
- Giữ hơi đều. Thanh 1 cần hơi ổn định; thanh 4 cần bật nhưng không gắt.
Lỗi phổ biến & cách sửa ngay
- Đọc thanh 3 quá dài → chuyển sang bán tam thanh khi đứng trước âm khác.
- Nhầm một loạt thành thanh 4 (do tiếng Việt quen thanh sắc) → đặt nhịp metronome: 1 (—), 2 (/), 3 (∨), 4 (\).
- Quên biến điệu “一/不” → tạo flashcard riêng cho cụm cố định: bú shì, yì jiàn, yí ge.
Hỏi – đáp nhanh: “Tiếng Trung có bao nhiêu thanh điệu?”
- Chuẩn Quan thoại có mấy thanh? → 4 thanh cơ bản + 1 thanh nhẹ.
- Thanh nhẹ có tính là “thanh thứ 5” không? → Người học hay gọi “thanh 5”, nhưng trong ngữ âm học nó không có đường nét cao độ độc lập, chỉ là nhẹ – ngắn.
- Cần nhớ số 55/35/214/51 không? → Có ích khi luyện bằng app/metronome; nếu không, hãy nhớ ngang – lên – lượn – rơi.
Lộ trình 7 ngày “chốt thanh điệu”
- Ngày 1–2: luyện thanh 1 & 4 (dài–đều vs. rơi–dứt).
- Ngày 3–4: luyện thanh 2 (đẩy cao ở cuối câu), ghép cặp má/吗/马…
- Ngày 5: thanh 3 đơn lẻ (đủ trũng 214).
- Ngày 6: tam thanh (3–3 → 2–3), 一/不 biến điệu.
- Ngày 7: đọc 20 câu tình huống, ghi âm – đối chiếu, sửa lỗi nhịp.
Mini drill (đọc to 2 lần/ngày):
不是,不要,不会;一个,一个人,一样。
bú shì, bú yào, bú huì; yí gè, yí gè rén, yí yàng.
Vậy tiếng Trung có bao nhiêu thanh điệu? – Bốn thanh cơ bản và một thanh nhẹ. Hãy bắt đầu từ cặp tối thiểu, làm chủ biến điệu 一/不 và 3–3 → 2–3, rồi đưa thanh điệu vào câu ngắn để giữ nhịp tự nhiên. Khi thanh điệu vững, mọi kỹ năng khác (nghe – nói – đọc) sẽ “mở khoá” nhanh hơn. Hãy theo dõi Tự Học Tiếng Trung để nhận bài mới.







