282 lượt xem

Học tiếng Trung cần những gì? Checklist A–Z

hoc-tieng-trung-can-nhung-gi

Học tiếng Trung cần những gì? Ngắn gọn: một lộ trình rõ ràng, bộ công cụ tối thiểu (Pinyin, từ điển, bộ gõ), tài liệu theo cấp, và thói quen luyện 60–90 phút/ngày. Bắt đúng nền, bạn nói – đọc – viết vững chỉ sau 8–12 tuần.

ahoc-tieng-trung-can-nhung-gi

Học tiếng Trung cần những gì để bắt đầu nhanh?

  • Nền phát âm – thanh điệu (Pinyin): nghe mẫu chuẩn, luyện 4 thanh + thanh nhẹ và các cặp khó (zh–ch–sh–r; j–q–x; z–c–s).
  • Mẫu câu cốt lõi: S–V–O + nơi chốn/thời gian; câu hỏi 吗/呢/几/哪, câu có 了/过/着, cấu trúc 把/被 (sau).
  • Từ vựng theo chủ đề: gia đình, thời gian, ăn uống, đường đi, công việc, email cơ bản.
  • Chữ Hán tần suất cao: học theo bộ thủ (氵 忄 讠 扌 口…) và hình – âm – nghĩa.
  • Kế hoạch ôn giãn cách (SRS) + ghi âm: để nhớ bền và sửa phát âm.

我在自学中文。Wǒ zài zìxué Zhōngwén. – Tôi đang tự học tiếng Trung。
请说慢一点。Qǐng shuō màn yìdiǎn. – Vui lòng nói chậm một chút。

Bộ công cụ tối thiểu (đủ dùng ngay)

  • Từ điển song ngữ + ghi âm chuẩn: tra nghĩa, ví dụ, âm thanh.
  • Bộ gõ Pinyin/Handwriting trên điện thoại & máy tính: luyện đánh chữ và tra Hán tự.
  • Ứng dụng thu âm/ghi chú: làm “nhật ký nói 60 giây”.
  • Flashcard/SRS: đặt lịch ôn H+1, H+3, H+7, H+21.

Bảng tóm tắt “học tiếng Trung cần những gì”

Hạng mục Dùng để làm gì Cách dùng gọn
Pinyin + thanh điệu Phát âm chuẩn Shadowing 10–15’/ngày
Từ điển + bộ gõ Tra, viết nhanh Lưu collocation (cụm cố định)
Giáo trình theo cấp Lộ trình bài bản 3 bài/tuần + bài tập nghe
Vở bộ thủ Ghi nhớ Hán tự 3–5 chữ/ngày theo biến thể 氵 忄 讠 扌
SRS/Flashcard Ôn bền Lặp H+1 / H+3 / H+7 / H+21
Nhật ký nói Phản xạ 60–90s/ngày, tự chấm lỗi

Lộ trình 8 tuần (60–90 phút/ngày)

Tuần 1–2 – Phát âm & câu nền

  • Nắm 4 thanh + quy tắc 一/不tam thanh (3–3 → 2–3).
  • Mẫu câu: chào hỏi, tự giới thiệu, thời gian – địa điểm, hỏi giá – đặt bàn.
  • 50–80 chữ Hán theo bộ thủ 氵 忄 讠 扌 口.

Tuần 3–4 – Mở rộng chủ đề

  • Du lịch – mua sắm – lịch hẹn; luyện nghe đoạn ngắn.
  • 400–600 từ; 80–120 chữ Hán.
  • Viết đoạn 50–80 chữ, dùng 了/过/着 đúng chỗ.

Tuần 5–6 – Công việc cơ bản & liên từ

  • Email/nhắn tin lịch sự, từ vựng công sở.
  • Liên từ: 因为/所以、虽然/但是、不仅/而且、另外、不过.
  • 800–1000 từ; 120–150 chữ Hán; nói 60–90s theo kịch bản.

Tuần 7–8 – Củng cố & đề mô phỏng

  • Đọc 200–300 chữ/ngày, tóm tắt 3–5 câu.
  • Làm 2–4 đề nghe – đọc mức HSK 3–4.
  • Hoàn thiện 2 bài viết 80–120 chữ/tuần.

今天安排开会,可以吗?Jīntiān ānpái kāihuì, kěyǐ ma? – Hôm nay sắp xếp họp, được không?
我已经发邮件了。Wǒ yǐjīng fā yóujiàn le. – Tôi đã gửi email rồi。

bhoc-tieng-trung-can-nhung-gi

Học chữ Hán thế nào cho đỡ “ngợp”?

  • Học theo bộ thủbiến thể vị trí: 水 → , 心 → , 言 → , 手 → , 火 → , 刀 →
  • Mỗi chữ ghi hình – âm – nghĩa + 1 câu; ưu tiên chữ có ích ngay (你我他、吃喝走、时间地点…).
  • Tập “tách khung” để đoán nghĩa: 语 = + 吾 (lời + cái tôi) → “ngôn ngữ”; 晴 = + 青 → “trời nắng”.

Drill 2 phút:
这个字有三点水。Zhège zì yǒu sāndiǎn shuǐ. – Chữ này có “ba chấm nước” (氵)。
别着急,慢慢来。Bié zháojí, mànman lái. – Đừng vội, cứ từ từ。

Nghe – nói cho người bận rộn

  • Shadowing: nghe – nhại 10 câu, tập nhịp 2–4 âm tiết và trợ từ cuối câu (吧/呢/啊).
  • Câu ngắn – rõ ý:
    行。Xíng. – Được。
    方便的话……Fāngbiàn de huà… – Nếu tiện thì…
    要不明天?Yàobù míngtiān? – Hay là mai?

Viết – đọc không sợ “bí”

  • Viết: khung 4–5 câu: mở (1) – ý 1–2 – ví dụ – kết (1).
  • Đọc: câu dài → tách theo dấu phẩy, tìm chủ – vị trước; gạch từ nối (因此/不过/另外).
  • Từ gần nghĩa: ghi cặp dễ nhầm (影响/作用、认真/仔细、安排/安排好).

Học tiếng Trung cần những gì để “giữ lửa” dài hạn?

  • Mục tiêu tuần: 2 đoạn viết + 1 bài nói 90s; cuối tuần tự chấm điểm.
  • Nhật ký học: ghi 3 dòng “hôm nay học gì – gặp lỗi gì – sửa thế nào”.
  • Cộng đồng: tìm 1 bạn đồng hành, call 10 phút/tuần để luyện hội thoại.

Mini–FAQ (trả lời nhanh)

  • Giản thể hay Phồn thể? → Thi HSK/đối tác đại lục: Giản thể. Đài Loan/HK: Phồn thể.
  • Bao lâu nói cơ bản? → 8–12 tuần nếu học 60–90 phút/ngày và có shadowing.
  • Không có khiếu ngoại ngữ thì sao? → Dựa cụm cố định (collocation) + SRS; ít “nhồi” ngữ pháp rời rạc.

Checklist 10 món “khởi động hôm nay”

  1. App từ điển có âm chuẩn + ví dụ.
  2. Bộ gõ Pinyin/Handwriting trên điện thoại & PC.
  3. Giáo trình theo cấp (HSK 1–2/3–4 tuỳ nền).
  4. Sổ “bộ thủ + chữ mới”.
  5. Flashcard/SRS (10–20 thẻ/ngày).
  6. Tai nghe + app thu âm.
  7. Lộ trình 8 tuần (in A4 treo bàn).
  8. 10 câu shadowing theo chủ đề.
  9. 1 đoạn viết 60–80 chữ/2 ngày.
  10. Lịch nhắc ôn H+1 / H+3 / H+7 / H+21.

choc-tieng-trung-can-nhung-gi

Tóm lại, học tiếng Trung cần những gì: nền phát âm – mẫu câu vững, từ vựng theo chủ đề, bộ thủ – chữ Hán tần suất cao, công cụ tối thiểu (từ điển, bộ gõ, SRS, ghi âm) và thói quen 60–90 phút/ngày. Bắt đầu từ hôm nay với shadowing 10 câu, 3–5 chữ Hán và một đoạn viết ngắn, bạn sẽ thấy tiến bộ sau từng tuần. Hãy theo dõi Tự Học Tiếng Trung để nhận bài mới.

Rate this post
BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

    Chọn cơ sở gần bạn nhất?

    Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


    Họ tên (Bắt buộc)

    Số điện thoại (Bắt buộc)


    X
    ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC