15 lượt xem

Chữ Hỷ trong tiếng Trung: ý nghĩa & cách dùng

chu-hy-trong-tieng-trung

Chữ Hỷ trong tiếng Trung gồm (xǐ) nghĩa là vui mừng và biến thể trang trí (shuāngxǐsong hỷ) dùng nhiều trong đám cưới. Bài này giải thích ý nghĩa, cách đọc – viết – gõ, cách dùng đúng bối cảnh, kèm câu chúc có Pinyin + dịch để bạn áp dụng ngay.

achu-hy-trong-tieng-trung

Chữ 喜 (xǐ) và 囍 (shuāngxǐ) là gì?

  • (): “hỷ, vui mừng, hân hoan”. Chữ Hán chuẩn, dùng trong từ ghép như 喜事 (hỷ sự), 喜悦 (hân hoan), 喜讯 (tin vui).
  • (shuāngxǐ): “song hỷ” – hai chữ 喜 lồng nhau. Đây là chữ trang trí, không dùng trong văn bản hành chính, nhưng rất phổ biến trong phong tục cưới hỏi.

Tóm gọn: đi thi, viết lách hằng ngày dùng ; trang trí cưới hỏi, thư pháp, thiệp mời dùng .

Cấu trúc – nguồn gốc ngắn gọn

  • cấu thành bởi các bộ phận tương ứng 士 + 口 + 丷 + 一 + 口 (tuỳ phân tích), âm đọc (thanh 3). Nghĩa gốc liên hệ đến “miệng cười, vui mừng”.
  • song thể ghép từ hai đối xứng để nhân đôi niềm vui: “hỷ thượng gia hỷ”.

Đọc thế nào cho đúng?

  • : – thanh 3.
  • : shuāng xǐshuāng nghĩa là “đôi, gấp đôi”.

Mẹo phát âm nhanh: nhịp rơi nhẹ xuống rồi lên (tam thanh); khi nói nhanh trong cụm, có thể đổi nhịp nhẹ theo ngữ điệu câu.

Dùng chữ Hỷ ở đâu cho đúng bối cảnh?

  • Trang trí cưới: dán màu đỏ trên cửa phòng tân hôn, phông cưới, ly, hộp kẹo, bao lì xì.
  • Thiệp mời / phong bì: in chìm/nổi, phối đỏ – vàng (phúc – cát tường).
  • Câu đối – thư pháp: viết bằng 楷书 (khải thư), 隶书 (lệ thư) hay 行书 (hành thư) để trang trí.
  • Từ vựng lễ cưới: 喜糖 xǐtáng – kẹo hỷ; 喜酒 xǐjiǔ – rượu hỷ/tiệc cưới; 喜帖 xǐtiě – thiệp cưới; 新婚 xīnhūn – tân hôn.

Lưu ý lễ nghi: khác với 福倒(福到) – dán chữ Phúc ngược để chơi chữ “phúc đến”, không dán ngược. Hãy dán ngay ngắn, cân xứng để giữ ý nghĩa “song hỷ trọn vẹn”.

Bảng tóm tắt nhanh

Ký tự Pinyin Nghĩa – bối cảnh Ghi chú
Vui mừng; dùng thường ngày Trong từ ghép: 喜事、喜悦、喜讯
shuāng xǐ Song hỷ; trang trí cưới Chữ trang trí, màu đỏ/vàng phổ biến

bchu-hy-trong-tieng-trung

Cách viết và cách gõ trên máy tính

Viết tay (khái niệm nét chính)

  • viết theo thứ tự: phần trên trước, rồi phần giữa, cuối cùng dưới (đóng khung sau cùng). Giữ tỷ lệ vuông, phần “” dưới không quá cao.
  • là hai chữ ghép đối xứng: khi thư pháp, giữ khoảng cách đều, trục giữa thẳng.

Gõ máy tính (Pinyin/điện thoại/PC)

  • xi → chọn .
  • shuangxi → thường hiện 双喜 (song hỷ) và/hoặc ký tự để chọn.
  • Mã Unicode: = U+56CD (hữu ích khi thiết kế/kỹ thuật).
  • Nếu font không hỗ trợ , dùng ảnh/SVG chữ hoặc cụm chữ 双喜 thay thế.

Cụm từ – câu chúc dùng chữ Hỷ (Pinyin + dịch)

  • 新婚快乐,百年好合!
    Xīnhūn kuàilè, bǎinián hǎo hé! – Tân hôn vui vẻ, trăm năm hoà hợp!
  • 恭贺新禧,早生贵子。
    Gōnghè xīnxǐ, zǎoshēng guìzǐ. – Cung hỷ tân hỷ, sớm sinh quý tử.
  • 双喜临门,好事成双。
    Shuāngxǐ línmén, hǎoshì chéng shuāng. – Song hỷ lâm môn, việc tốt tới đôi.
  • 喜上加喜,合家幸福。
    Xǐ shàng jiā xǐ, héjiā xìngfú. – Hỷ thượng gia hỷ, cả nhà hạnh phúc.

Mẹo dùng: 新禧 (xīnxǐ) = “niềm vui mới”, thường gặp trong lời chúc đầu năm/cưới; 百年好合 là thành ngữ quen thuộc trong thiệp cưới.

Phân biệt “hỷ” với từ gần nghĩa

  • vs 乐/樂 (lè/yuè): thiên về niềm vui cụ thể (cưới, đỗ đạt); vui/niềm lạc quan chung; yuè = âm nhạc.
  • vs (): niềm vui đang đến, phúc lành, may mắn nói chung.

Ứng dụng học tiếng Trung qua chữ Hỷ

  • Từ vựng chủ đề cưới: gom collocation: 喜糖 / 喜酒 / 喜帖 / 喜宴 / 喜事.
  • Shadowing câu chúc: chọn 2–3 câu, đọc theo nhịp 2–4 âm tiết; chú ý tam thanh và phân biệt xi/.
  • Văn hoá giao tiếp: tránh lạm dụng 早生贵子 với cặp đôi chưa muốn con; thay bằng 永结同心 yǒngjié tóngxīn – “vĩnh kết đồng tâm”.

Mini-hội thoại mẫu (tại tiệc cưới)

A: 恭喜恭喜,新婚快乐!

Gōngxǐ gōngxǐ, xīnhūn kuàilè! – Chúc mừng chúc mừng, tân hôn vui vẻ!

B: 谢谢,里面请。

Xièxie, lǐmiàn qǐng. – Cảm ơn, mời vào bên trong.

A: 这对新人真是喜上加喜。

Zhè duì xīnrén zhēn shì xǐ shàng jiā xǐ. – Đúng là đôi tân nhân hỷ thượng gia hỷ.

cchu-hy-trong-tieng-trung

Câu hỏi nhanh

  • Có nên dùng trong văn bản hành chính? Không. Đây là chữ trang trí, dùng trên thiệp, phông cưới, bao bì.
  • Màu gì hợp với ? Đỏ chủ đạo; phối vàng/kim hoặc đen tối giản theo phong cách hiện đại.
  • Dán ngược có được không? Thông thường không; hãy dán ngay ngắn để giữ ý nghĩa song hỷ viên mãn.

Chữ Hỷ trong tiếng Trung gồm (xǐ) – niềm vui và (shuāngxǐ)song hỷ trang trí cưới. Ghi nhớ cách đọc, bối cảnh sử dụng, cách gõ trên máy cùng vài câu chúc chuẩn Pinyin là bạn đã có thể áp dụng ngay trong thiệp chúc, trang trí hay lời chúc mừng. Hãy theo dõi Tự Học Tiếng Trung để nhận bài mới

    ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

    Rate this post
    BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

    Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

      Chọn cơ sở gần bạn nhất?

      Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


      Họ tên (Bắt buộc)

      Số điện thoại (Bắt buộc)


      X
      ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC