20 lượt xem

Cách hỏi giá tiền trong tiếng Trung: mẫu câu, ngữ cảnh và mẹo hay

cach-hoi-gia-tien-trong-tieng-trung

Nếu bạn yêu du lịch, mua sắm online hay đang học ngôn ngữ, việc nắm cách hỏi giá tiền trong tiếng Trung là kỹ năng sống còn. Từ chợ đêm, siêu thị đến sàn thương mại điện tử, câu hỏi giá quyết định giao tiếp có trôi chảy hay không. Quan sát thực tế (quy nạp) cho thấy người học hay lúng túng ở ba điểm: chọn mẫu câu không hợp cảnh, phát âm 多少钱 chưa tự nhiên, và không biết cách “đi tiếp” sau khi đã hỏi giá. Từ đó, ta diễn dịch thành nguyên tắc: học đúng mẫu câu theo ngữ cảnh, nhớ lượng từ–đơn vị tiền tệ, và biết chuỗi câu theo sau để ra quyết định. Quay lại thực hành (quy nạp), bạn sẽ dùng thành thạo trong mọi tình huống.

acach-hoi-gia-tien-trong-tieng-trung

Cách hỏi giá tiền trong tiếng Trung: mẫu câu cốt lõi

  • 这个多少钱? Zhège duōshao qián? – Cái này bao nhiêu tiền?
  • 请问,这个怎么卖? Qǐngwèn, zhège zěnme mài? – Xin hỏi, cái này bán thế nào/bao nhiêu?
  • 一共多少钱? Yígòng duōshao qián? – Tổng cộng bao nhiêu?
  • 可以便宜一点吗? Kěyǐ piányi yìdiǎn ma? – Có thể rẻ hơn chút không?
  • 能不能再优惠? Néng bù néng zài yōuhuì? – Có giảm thêm được không?
  • 有没有折扣/活动? Yǒu méiyǒu zhékòu/huódòng? – Có khuyến mãi không?

Các biến thể khẩu ngữ: 多钱? duōqián? (ngắn, dân dã), 多少钱一件? duōshao qián yí jiàn? (một chiếc bao nhiêu). Ghi nhớ những cấu trúc này là chìa khóa cho cách hỏi giá tiền trong tiếng Trung tự nhiên và tiết kiệm thời gian.

Đơn vị tiền tệ và cách đọc giá

Sau khi nắm cách hỏi giá tiền trong tiếng Trung, bạn cần hiểu cách đọc tiền:

  • 人民币/元 Rénmínbì/yuán: đơn vị chính. Trong nói, kuài dùng rất phổ biến.
  • 角/毛 jiǎo/máo: bằng 1/10 元; khi nói thường dùng .
  • fēn: bằng 1/100 元 (ít dùng khi nói).

Ví dụ đọc giá: 15 元 → 十五块 shíwǔ kuài; 15.5 元 → 十五块五 shíwǔ kuài wǔ; 99.9 元 → 九十九块九 jiǔshíjiǔ kuài jiǔ.

Lượng từ phổ biến khi hỏi giá

Trong cách hỏi giá tiền trong tiếng Trung, lượng từ (量词) giúp câu chuẩn xác: 一件 yí jiàn (quần áo), 一双 yì shuāng (giày), 一张 yì zhāng (vé), 一本 yì běn (sách), 一杯 yì bēi (đồ uống), 一斤 yì jīn ≈ 500g (thực phẩm). Ví dụ: 这件多少钱? Zhè jiàn duōshao qián? – Chiếc này bao nhiêu?

Cách hỏi giá tiền trong tiếng Trung theo từng ngữ cảnh

Siêu thị/chuỗi cửa hàng (giá niêm yết, hiếm mặc cả): 这个多少钱?能开发票吗? 可以刷卡/支付宝/微信吗?

Chợ/tiệm nhỏ (có thể trả giá): 老板,这个怎么卖? 买两个可以便宜点吗? 再便宜一点我就买了。

Online/ứng dụng: 这个包邮吗? 到越南运费多少? 有现货吗?七天无理由退货吗?

bcach-hoi-gia-tien-trong-tieng-trung

Chuỗi hội thoại mẫu dễ áp dụng

A: 请问,这个多少钱?
Qǐngwèn, zhège duōshao qián? – Cho hỏi, cái này bao nhiêu?

B: 299块。今天有活动,满300减30。
Èrjiǔjiǔ kuài. Jīntiān yǒu huódòng, mǎn sān bǎi jiǎn sānshí. – 299 tệ. Hôm nay có khuyến mãi, đủ 300 giảm 30.

A: 我买两件,可以便宜一点吗?
Wǒ mǎi liǎng jiàn, kěyǐ piányi yìdiǎn ma? – Mình mua hai cái, giảm chút được không?

B: 好,可以280一件。
Hǎo, kěyǐ èrbālíng yí jiàn. – Được, 280 một chiếc.

A: 一共多少钱?能刷卡吗?
Yígòng duōshao qián? Néng shuākǎ ma? – Tổng bao nhiêu? Quẹt thẻ được không?

Phát âm và ngữ điệu: mẹo nhỏ nhưng “đắt giá”

  • 多少 đọc duōshao (shao nhẹ), tránh duōshǎo.
  • 便宜 đọc piányi (yi nhẹ), đừng kéo dài.
  • Cuối câu lịch sự hạ nhẹ giọng: 可以…吗? …ma?
  • Số đếm rõ thanh điệu: èr, sān, sì, qī, jiǔ.
  • Luyện “nửa thanh 3” để câu mượt ở tốc độ tự nhiên.

Mẹo thương lượng lịch sự

  • Mở đầu thân thiện: 老板/美女/帅哥 tạo thiện cảm.
  • Đưa lý do giảm giá: 我买两件/现金/老顾客 – mua hai cái/tiền mặt/khách quen.
  • Chốt mềm: 再便宜一点我就付 – rẻ thêm chút mình thanh toán.
  • Nếu không được, lịch sự rút: 谢谢,我再看看 – cảm ơn, mình xem thêm.

Từ vựng cần nhớ khi hỏi – trả giá

价格 (giá cả), 折扣 (giảm giá), 便宜 (rẻ), 太贵 (đắt quá), 赠品 (quà tặng kèm); 包邮 (miễn ship), 现货 (hàng sẵn), 到货 (hàng về), 预售 (đặt trước); 发票 (hóa đơn), 退换 (đổi trả), 质保 (bảo hành).

Lỗi thường gặp và cách sửa nhanh

Đừng dùng câu quá trang trọng ở chợ; thay bằng 这个怎么卖?. Luôn thêm lượng từ phù hợp (一件/一双/一斤) thay vì dùng 一个 cho mọi thứ. Luyện chậm phát âm 多少、便宜. Chuẩn bị sẵn câu nối như 能便宜一点吗? hoặc 一共多少钱? để giữ nhịp cuộc thoại.

ccach-hoi-gia-tien-trong-tieng-trung

Mini checklist trước khi đi mua sắm

  • Thuộc 3 mẫu chính: 这个多少钱? 一共多少钱? 可以便宜一点吗?
  • Ôn số đếm, đơn vị tiền: 块、毛、分.
  • Nhớ 5 lượng từ theo nhu cầu.
  • Shadowing 1–2 phút hội thoại mỗi ngày.

Từ những bối rối ban đầu – không biết mở lời, chưa rõ đơn vị, lúng túng khi trả giá – chúng ta đã diễn dịch thành hệ thống gồm mẫu câu cốt lõi, lượng từ, cách đọc giá, hội thoại và mẹo thương lượng. Quay lại thực hành (quy nạp), chỉ cần bạn luyện chuỗi “hỏi giá → hỏi tổng → thương lượng → chốt thanh toán”, cách hỏi giá tiền trong tiếng Trung sẽ trở thành phản xạ tự nhiên. Dần dần, bạn không chỉ mua sắm tự tin mà còn tăng vốn từ vựng giao tiếp hằng ngày.

Theo dõi Tự Học Tiếng Trung để nhận thêm bài học chủ đề mua sắm, file luyện phát âm và hội thoại thực chiến cập nhật hằng tuần.

    ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

    Rate this post
    BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

    Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

      Chọn cơ sở gần bạn nhất?

      Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


      Họ tên (Bắt buộc)

      Số điện thoại (Bắt buộc)


      X
      ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC