Nhiều bạn tìm hiểu lịch sử Trung Hoa thường hỏi ai xây dựng Vạn Lý Trường Thành và vội gán toàn bộ công trình cho Tần Thủy Hoàng. Quan sát nhanh sách giáo khoa, phim ảnh, blog du lịch cho thấy sự nhầm lẫn khá phổ biến: một biểu tượng đồ sộ được quy về một người. Từ thực tế đó (quy nạp), cần trả lời có hệ thống: Vạn Lý Trường Thành (万里长城, Wànlǐ Chángchéng; thường gọi ngắn là 长城 Chángchéng) là kết quả nhiều thế kỷ, nhiều triều đại, nhiều đợt xây – tu – nối, với mục tiêu biên phòng thay đổi theo thời cuộc. Chỉ khi nhìn theo chuỗi triều đại, ta mới nói chính xác ai xây dựng Vạn Lý Trường Thành.
Luận điểm trung tâm: công trình liên triều đại, nhiều thế hệ
Diễn dịch từ sử liệu và khảo cổ, câu trả lời gọn nhất cho ai xây dựng Vạn Lý Trường Thành là: nhiều vương triều và nhiều thế hệ. Ba mốc nổi bật thường được nhắc đến:
- Thời Tần (秦, 221 TCN): hợp nhất và gia cố các đoạn tường biên rải rác.
- Thời Hán (汉, 206 TCN – 220): mở dài về Tây Bắc, gắn với 丝绸之路 (Con đường Tơ lụa).
- Thời Minh (明, 1368–1644): tái thiết lớn bằng gạch đá, để lại diện mạo chủ đạo ngày nay.
Trước Tần và thời Tần: hợp nhất các tường lũy biên ải
Trước khi thống nhất, các nước 燕 (Yên), 赵 (Triệu), 秦 (Tần) đã đắp lũy chống 匈奴 (Xiōngnú – Hung Nô). Khi 秦始皇 (Qín Shǐhuáng – Tần Thủy Hoàng) thống nhất Trung Hoa, triều Tần liên kết các đoạn cũ, gia cố và kéo dài tuyến phòng thủ. Vật liệu chủ lực là 夯土 (hāngtǔ – đất nện), đá núi, gỗ; nhân lực gồm binh sĩ, dân phu và tội đồ. Nếu hỏi thời điểm sớm nhất ai xây dựng Vạn Lý Trường Thành, có thể nói Tần đóng vai “kiến trúc sư hợp nhất”, nhưng chưa tạo ra tường gạch đá quy mô như ta thấy hôm nay.
Nhà Hán: kéo dài tuyến phòng thủ, thiết lập hệ thống đài khói lửa
Sang 汉朝 (Hàncháo), đặc biệt dưới 汉武帝 (Hàn Vũ Đế), triều Hán đẩy tuyến tường – đồn – đài ra xa về 西北 (Tây Bắc), bảo vệ hành lang Hà Tây và giao thương. Cùng với tường là 烽火台 (fēnghuǒtái – đài khói lửa báo tin), 关 (ải) như 玉门关 (Yùménguān) hay tuyến về sau gắn với 嘉峪关 (Jiāyùguān). Đóng góp của Hán cho câu hỏi ai xây dựng Vạn Lý Trường Thành chính là tư duy hệ thống: tường – ải – đài tín hiệu – kho trạm hậu cần.
Nam Bắc triều, Tùy, Đường: đắp sửa cục bộ theo biến động biên cương
Các triều 北魏 (Bắc Ngụy), 北齐 (Bắc Tề), 北周 (Bắc Chu) đều có chiến dịch xây – sửa cục bộ. 隋 (Tùy) từng đắp nhanh trong thời gian ngắn. 唐 (Đường) thiên về chiến lược cơ động, giảm nhấn mạnh các đoạn tường dài, nhưng vẫn duy trì ải, trạm và đơn vị biên phòng (边防, biānfáng). Những giai đoạn này cho thấy ai xây dựng Vạn Lý Trường Thành không phải câu chuyện “một lần là xong”, mà là phản ứng lặp lại trước sức ép biên giới.
Nhà Minh: tái thiết bằng gạch đá – diện mạo ngày nay
Nhiều du khách đến 八达岭 (Bādálǐng), 慕田峪 (Mùtiányù), 居庸关 (Jūyōngguān), 山海关 (Shānhǎiguān), 嘉峪关 (Jiāyùguān) thấy tường gạch, tháp canh, lỗ châu mai và tưởng đó là toàn bộ câu chuyện ai xây dựng Vạn Lý Trường Thành. Thực ra, nhà Minh là triều đại tái thiết lớn nhất với 砖石 (zhuānshí – gạch đá), củng cố 城楼 (lầu canh), 女墙 (lỗ châu mai), 巡逻道 (đường tuần). Vì thế, về diện mạo hiện còn, nói “Minh xây” là hợp lý; nhưng về lịch sử toàn tuyến, câu trả lời phải bao gồm cả Tần, Hán và các triều khác.
Ai trực tiếp “xây”: quyền lực chỉ đạo và bàn tay lao động
Sau lớp “ai” là lớp “ai làm”. Hoàng đế chỉ đạo, cơ quan công (工部) và địa phương thiết kế – huy động, còn binh lính, dân phu, thợ thủ công, phạm nhân trực tiếp thi công. Ở hoang mạc, vật liệu đổi theo địa hình: cỏ, sỏi, đất nện; ở miền núi dùng đá; thời Minh phổ biến gạch nung. Vì vậy, khi hỏi ai xây dựng Vạn Lý Trường Thành, đừng quên xã hội nhiều tầng lớp đứng sau từng viên gạch.
Mục đích quân sự và hành chính: không chỉ là bức tường dài
Chức năng cốt lõi là quân sự: cản kỵ binh thảo nguyên, phân kênh di chuyển, buộc đối phương va vào 关 – nơi dễ phòng thủ. Hệ 烽燧/烽火台 cho phép truyền tin bằng khói, lửa, cờ; tốc độ báo động cao so với điều kiện cổ đại. Ngoài ra, trường thành còn giúp thu thuế quan, kiểm soát xuất nhập, ngăn buôn lậu – các yếu tố hành chính ít được nói tới nhưng lý giải vì sao nhiều triều phải trùng tu định kỳ.
Huyền thoại và ký ức lao dịch: lớp văn hoá quanh Trường Thành
Truyền thuyết 孟姜女 (Mèng Jiāngnǚ – Mạnh Khương Nữ) khóc chồng chết khi đi phu làm tường đổ, tuy không phải sử thực, nhưng phản ánh nỗi khổ lao dịch và cái giá con người. Khi dạy – học tiếng Trung theo chủ đề này, bạn có thể lồng ghép từ vựng như 修筑 (xiūzhù – xây đắp), 劳役 (láoyì – lao dịch), 辛苦 (xīnkǔ – vất vả) để tăng ngữ liệu.
Những địa danh giúp trả lời “ai xây dựng Vạn Lý Trường Thành” theo không gian
Nếu bạn tra cứu hay chuẩn bị hành trình, các điểm tiêu biểu gồm: 八达岭 và 居庸关 (gần Bắc Kinh, dễ tiếp cận), 慕田峪 (cảnh quan đẹp, ít đông), 山海关 (điểm “长城入海” – Trường Thành chạm biển), 嘉峪关 (cửa ải số một phía Tây). Mỗi điểm kể một giai đoạn lịch sử, bổ sung góc nhìn cho câu hỏi ai xây dựng Vạn Lý Trường Thành.
Tóm tắt nhanh theo triều đại
- Tần: hợp nhất, gia cố các đoạn lũy cũ; vật liệu đất nện, đá; lao dịch lớn.
- Hán: kéo dài về Tây Bắc; tăng mạng 烽火台, ải; gắn thương lộ.
- Minh: tái thiết bằng gạch đá, tạo diện mạo hiện nay; củng cố đồn lũy, lầu canh.
Mẹo học tiếng Trung theo chủ đề “Trường Thành”
Khi ghi nhớ, hãy tạo chuỗi: 秦始皇 – 修筑长城, 汉朝 – 西域 – 烽火台, 明朝 – 砖石长城 – 关隘. Viết đoạn trả lời ngắn: mở bằng câu hỏi ai xây dựng Vạn Lý Trường Thành, nêu ba mốc triều đại, chèn 3–5 thuật ngữ Hán ngữ, kết bằng nhận định “công trình liên triều đại”. Cách này vừa củng cố lịch sử, vừa tăng vốn từ.
Từ các nhầm lẫn phổ biến (quy nạp) – gán toàn bộ cho Tần Thủy Hoàng – bài viết đã diễn dịch thành khẳng định: ai xây dựng Vạn Lý Trường Thành là nhiều triều đại và nhiều thế hệ. Tần hợp nhất – quy hoạch, Hán mở dài – tổ chức hệ 关/烽火台, Minh tái thiết bằng 砖石 để lại phần lớn di tích. Quay lại thực hành (quy nạp), khi gặp câu hỏi ai xây dựng Vạn Lý Trường Thành, hãy trả lời theo ba lớp thời kỳ, minh họa bằng địa danh và thuật ngữ tiếng Trung; bạn sẽ có một lời đáp chính xác, mạch lạc và giàu giá trị học ngôn ngữ.
Theo dõi Tự Học Tiếng Trung để nhận thêm bài viết lịch sử – văn hoá kèm từ vựng, mẹo đọc ký hiệu tiếng Trung tại di tích và tài liệu tự học cập nhật mỗi tuần.