Bộ Cấn (艮) là gì?
- Ký tự: 艮 (cấn) — thuộc nhóm bộ thủ phổ biến.
- Nghĩa gốc (khái quát): dừng, chắc, kiên cố; mở rộng liên hệ “cứng/cứng đầu, vị”.
- Số nét: thường ghi là 6 nét (tùy sách dạy viết).
- Vai trò: khi làm bộ nghĩa thường gợi cảm giác “dìng lại – chắc – cứng/căng”; đôi lúc còn mang vai trò hình thanh (đóng góp âm gần gèn/hen/gen trong Hán hiện đại).
Gợi ý nhớ nhanh: hình dáng 艮 như “mắt – mũi – nhân trung” nhìn nghiêng; liên tưởng đến “dừng lại, chặn”.
Vị trí & biến thể nét
- Bên phải chữ: dễ thấy nhất (根、跟、很、恨、狠…).
- Bên dưới chữ: như 眼 (mắt = 目 + 艮), 限 (đồi/đất 阝 + 艮).
- Viết tay: giữ trục đứng thẳng, phần “móc–gập” cuối gọn để không lem vào bộ bên cạnh.
Nhóm chữ thường gặp với bộ 艮 (có Pinyin + dịch)
- 根 gēn = rễ, gốc; 木 + 艮 → “gốc cây chắc – dừng ở gốc”.
- 跟 gēn = theo, cùng; 足 + 艮 → “chân dừng sát theo sau”.
- 很 hěn = rất (phó từ mức độ); 彳 + 艮 → “bước chậm – dừng nhấn” → nhấn mạnh mức độ.
- 恨 hèn = hận; 忄 + 艮 → “tâm cứng – nặng lòng – dừng lại ở oán”.
- 狠 hěn = hung dữ, ác liệt; 犭 + 艮 → “thú + cứng rắn”.
- 限 xiàn = hạn chế; 阝 + 艮 → “đồi/biên + dừng” → giới hạn.
- 眼 yǎn = mắt; 目 + 艮 → “mắt + điểm dừng” → con ngươi – điểm nhìn.
Ví dụ câu ngắn
我很喜欢这本书。
Wǒ hěn xǐhuān zhè běn shū. – Tôi rất thích cuốn sách này。
请跟我来。
Qǐng gēn wǒ lái. – Xin đi theo tôi。
不能超过这个限度。
Bù néng chāoguò zhège xiàndù. – Không được vượt giới hạn này。
Bộ Cấn gợi nghĩa như thế nào?
- “Dừng/chặn”: 跟 (theo sát), 限 (giới hạn), 眼 (điểm nhìn cố định).
- “Cứng/kiên cố”: 根 (gốc rễ), 狠 (cứng rắn, mạnh).
- “Nhấn/điểm tựa”: 很 (nhấn mức độ).
Không phải chữ nào có 艮 cũng đọc giống nhau, nhưng “cảm giác dừng – chắc – nhấn” xuất hiện khá đều, giúp đoán nghĩa khi gặp chữ mới.
Mẹo ghi nhớ & phân biệt
- 艮 vs 良: dáng na ná, nhưng 艮 có nét gấp – “móc chặn” ở dưới; 良 (liáng) mở, thoáng hơn và không mang cảm giác “chặn/dừng”.
- 很 (hěn) vs 狠 (hěn): cùng âm khác nghĩa; 忄 = tâm (rất) ≠ 犭 = khuyển (hung dữ).
- Âm gần nhau: 根 gēn / 跟 gēn (đồng âm, khác nghĩa); học theo cặp để nhớ bền.
Nét viết khái quát (cách cảm nhận)
- Phần đầu như “nhất – phẩy – chấm nối” tạo khối trên;
- Thân giữa thẳng xuống;
- Cuối chữ gập/móc gọn về bên phải dưới.
Giữ tỷ lệ vuông – thẳng, tránh kéo dài “đuôi móc” làm chữ nặng.
Luyện nhớ qua cụm collocation
- 根本 gēnběn = căn bản; 根源 gēnyuán = nguồn gốc.
- 跟着 gēnzhe = đi theo; 跟进 gēnjìn = theo dõi tiến độ.
- 限制 xiànzhì = hạn chế; 极限 jíxiàn = cực hạn.
- 狠心 hěnxīn = nhẫn tâm; 怨恨 yuànhèn = oán hận.
Mẫu câu luyện đọc (Pinyin + dịch)
我们需要跟进这个项目。
Wǒmen xūyào gēnjìn zhège xiàngmù. – Chúng ta cần theo dõi dự án này。
先找问题的根源。
Xiān zhǎo wèntí de gēnyuán. – Hãy tìm căn nguyên của vấn đề trước。
Ứng dụng khi học & khi dạy
- Học chữ theo “bộ + trường nghĩa”: gom chữ có 艮 vào một trang sổ, vẽ mindmap “dừng – chắc – nhấn” ở giữa.
- Dạy phát âm: luyện chuỗi gēn – gěn – hěn – hèn – xiàn để cảm nhận thay đổi thanh điệu và phụ âm.
- Đoán nghĩa khi đọc nhanh: gặp 艮 ở phải/dưới, thử suy luận “giới hạn/điểm dừng/nhấn mức độ” trước khi tra từ điển.
Mini-quiz 30 giây
- 目 + 艮 = ? → 眼 (yǎn) – mắt.
- 阝 + 艮 = ? → 限 (xiàn) – giới hạn.
- 忄 + 艮 = ? → 恨 (hèn) – hận.
- 犭 + 艮 = ? → 狠 (hěn) – hung dữ.
Bộ Cấn (艮) giúp bạn “bắt nghĩa” nhanh nhờ cảm giác dừng – chắc – nhấn. Hãy học theo các cụm chữ gốc rễ (根)、đi theo (跟)、rất (很)、hạn (限)、mắt (眼)、hận (恨)、hung (狠) và luyện câu ngắn có Pinyin để thuộc bền. Hãy theo dõi Tự Học Tiếng Trung để nhận bài mới.