27 lượt xem

Bộ Khẩu tiếng Trung (口): ý nghĩa, cách viết, chữ thường gặp

bo-khau-tieng-trung

Bộ Khẩu tiếng Trung (口) là bộ thủ chỉ miệng, lời nói, âm thanh, ăn uống, rất hay gặp ở bên trái hoặc phía dưới của chữ. Nắm ý nghĩa – vị trí – nhóm chữ tiêu biểu, bạn sẽ đoán nghĩa nhanh và nhớ chữ bền hơn.

口 là gì? (ý nghĩa – nét – vị trí)

  • Ký tự: (kǒu – “miệng; cái lỗ, cửa”).
  • Nghĩa gợi: nói năng, kêu gọi, âm thanh; ăn uống; cửa/miệng lỗ.
  • Số nét: thường tính 3 nét (tuỳ chuẩn viết).
  • Vị trí: hay đứng bên trái (口字旁), đôi khi bên phải hay dưới.
  • Nguyên tắc viết: nhớ quy tắc “đóng khung sau cùng” (nét khép vẽ cuối), giữ hình vuông vắn – cân.

Mẹo hình ảnh: như miệng mở ra—gợi ý “nói, gọi, kêu, ăn, cửa đi vào”.

abo-khau-tieng-trung

Phân biệt 口 với 囗 (vi, bao vây)

Nhiều người mới học hay nhầm với (wéi: “bao vây, vây quanh”).

  • : nhỏ, nét thẳng cân; làm bộ nghĩa “miệng/âm thanh”.
  • : khung lớn bao quanh phần khác (vd: = 囗 + 玉/王), nghĩa “vây, vùng”.

Nhớ nhanh: cần nghĩa “miệng/lời” → ; cần “bao quanh” → .

Nhóm chữ thường gặp có bộ 口 (kèm Pinyin + dịch)

Nói – gọi – âm thanh

  • jiào – gọi, kêu
  • chǎo – ồn ào, cãi vã
  • chàng – hát
  • hǎn – hét, hô
  • 说/說 shuō – nói (nguồn gốc nghĩa liên quan lời nói)

Hỏi – trợ từ ngữ khí (khẩu ngữ phim/drama)

  • 吗/嗎 ma – trợ từ nghi vấn
  • ne – trợ từ “còn/đang”
  • ba – trợ từ đề nghị/nhẹ hoá
  • 啊/呀 a/ya – trợ từ cảm thán

Ví dụ: 你好吗?Nǐ hǎo ma? – Bạn khoẻ không? / 我们走吧。Wǒmen zǒu ba. – Mình đi nhé.

Ăn – uống – mùi vị

  • chī – ăn
  • – uống
  • wèi – vị (mùi/vị)
  • a – (cũng dùng làm mềm câu sau động tác ăn/uống)

Ví dụ: 我不吃辣。Wǒ bù chī là. – Mình không ăn cay. / 这杯咖啡味道很好。Zhè bēi kāfēi wèidào hěn hǎo. – Cốc cà phê này ngon mùi vị.

bbo-khau-tieng-trung

Miệng – số người – cửa, lỗ

  • kǒu – miệng; lượng từ cho người trong gia đình (三口人: 3 nhân khẩu)
  • zuǐ – cái miệng
  • 出口/入口 chūkǒu/rùkǒu – lối ra/vào
  • 门口 ménkǒu – trước cửa

Ví dụ: 我家四口人。Wǒ jiā sì kǒu rén. – Nhà mình bốn người. / 请在门口等我。Qǐng zài ménkǒu děng wǒ. – Hãy đợi mình ở cửa.

Bảng tóm tắt “口 – chữ tiêu biểu – nghĩa – ví dụ”

Chữ Pinyin Nghĩa Ví dụ ngắn
jiào gọi/kêu 我叫安。Wǒ jiào Ān. – Mình tên An.
chī ăn 我吃素。Wǒ chī sù. – Mình ăn chay.
uống 你喝水吗?Nǐ hē shuǐ ma?
chàng hát 她爱唱歌。Tā ài chàng gē.
ne trợ từ “còn/đang” 你呢?Nǐ ne? – Còn bạn?
ba trợ từ đề nghị 走吧。Zǒu ba. – Đi nhé.
wèi mùi/vị 这个味道不错。Zhège wèidào bú cuò.
kǒu miệng; lượng từ 三口人 sān kǒu rén.

Mẹo ghi nhớ & luyện đọc

  • Nhìn trái trước: thấy bên trái nhiều khả năng chữ liên quan nói/ăn/âm thanh (吃、喝、唱、喊…).
  • Gói “trợ từ 口”: 吗/呢/吧/啊 – luyện theo nhịp 2–4 âm tiết để nói tự nhiên: 你?/ 我们走。/ 好
  • Phân biệt gần âm: 吃 chī (ăn) ≠ 是 shì (là); tránh lẫn ch/zh/sh.

Cách viết 口 gọn – đẹp

  • Giữ khối vuông; các cạnh thẳng – song song.
  • Tuân nguyên tắc “đóng khung sau cùng” để chữ không bị hở/xiêu.
  • Khi làm 口字旁 (đứng trái), thu hẹp ngang một chút cho cân tổng thể.

Mẫu câu ngắn (Pinyin + dịch) để dùng ngay

什么名字?
jiào shénme míngzi? – Bạn tên gì?

不辣,冰水。
chī bù là, bīngshuǐ. – Mình không ăn cay, uống nước đá.

现在方便
Xiànzài fāngbiàn ma? – Bây giờ tiện không?

我们在门见。
Wǒmen zài ménkǒu jiàn. – Mình gặp nhau ở cửa nhé.

cbo-khau-tieng-trung

Luyện nhanh 5 phút (mini-drill)

  1. Đọc to 8 chữ: 叫 吃 喝 唱 吗 呢 吧 味 (kèm Pinyin).
  2. Nói 3 câu có 吗/呢/吧.
  3. Viết 10 lần theo quy tắc “đóng sau cùng”.
  4. Tự tạo 2 câu có 入口/出口/门口 để nhớ nghĩa “cửa/miệng”.

Bộ Khẩu (口) là “tín hiệu” của lời nói – âm thanh – ăn uống – cửa/miệng, giúp bạn đoán nghĩa nhanhghi nhớ chữ hiệu quả. Hãy gom nhóm chữ thường gặp, luyện trợ từ 吗/呢/吧/啊 theo nhịp nói và chú ý phân biệt 口 với 囗 để không nhầm. Hãy theo dõi Tự Học Tiếng Trung để nhận bài mới.

    ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

    Rate this post
    BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

    Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

      Chọn cơ sở gần bạn nhất?

      Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


      Họ tên (Bắt buộc)

      Số điện thoại (Bắt buộc)


      X
      ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC