Bộ Khẩu tiếng Trung (口) là bộ thủ chỉ miệng, lời nói, âm thanh, ăn uống, rất hay gặp ở bên trái hoặc phía dưới của chữ. Nắm ý nghĩa – vị trí – nhóm chữ tiêu biểu, bạn sẽ đoán nghĩa nhanh và nhớ chữ bền hơn.
口 là gì? (ý nghĩa – nét – vị trí)
- Ký tự: 口 (kǒu – “miệng; cái lỗ, cửa”).
- Nghĩa gợi: nói năng, kêu gọi, âm thanh; ăn uống; cửa/miệng lỗ.
- Số nét: thường tính 3 nét (tuỳ chuẩn viết).
- Vị trí: hay đứng bên trái (口字旁), đôi khi bên phải hay dưới.
- Nguyên tắc viết: nhớ quy tắc “đóng khung sau cùng” (nét khép vẽ cuối), giữ hình vuông vắn – cân.
Mẹo hình ảnh: 口 như miệng mở ra—gợi ý “nói, gọi, kêu, ăn, cửa đi vào”.
Phân biệt 口 với 囗 (vi, bao vây)
Nhiều người mới học hay nhầm 口 với 囗 (wéi: “bao vây, vây quanh”).
- 口: nhỏ, nét thẳng cân; làm bộ nghĩa “miệng/âm thanh”.
- 囗: khung lớn bao quanh phần khác (vd: 国 = 囗 + 玉/王), nghĩa “vây, vùng”.
Nhớ nhanh: cần nghĩa “miệng/lời” → 口; cần “bao quanh” → 囗.
Nhóm chữ thường gặp có bộ 口 (kèm Pinyin + dịch)
Nói – gọi – âm thanh
- 叫 jiào – gọi, kêu
- 吵 chǎo – ồn ào, cãi vã
- 唱 chàng – hát
- 喊 hǎn – hét, hô
- 说/說 shuō – nói (nguồn gốc nghĩa liên quan lời nói)
Hỏi – trợ từ ngữ khí (khẩu ngữ phim/drama)
- 吗/嗎 ma – trợ từ nghi vấn
- 呢 ne – trợ từ “còn/đang”
- 吧 ba – trợ từ đề nghị/nhẹ hoá
- 啊/呀 a/ya – trợ từ cảm thán
Ví dụ: 你好吗?Nǐ hǎo ma? – Bạn khoẻ không? / 我们走吧。Wǒmen zǒu ba. – Mình đi nhé.
Ăn – uống – mùi vị
- 吃 chī – ăn
- 喝 hē – uống
- 味 wèi – vị (mùi/vị)
- 啊 a – (cũng dùng làm mềm câu sau động tác ăn/uống)
Ví dụ: 我不吃辣。Wǒ bù chī là. – Mình không ăn cay. / 这杯咖啡味道很好。Zhè bēi kāfēi wèidào hěn hǎo. – Cốc cà phê này ngon mùi vị.
Miệng – số người – cửa, lỗ
- 口 kǒu – miệng; lượng từ cho người trong gia đình (三口人: 3 nhân khẩu)
- 嘴 zuǐ – cái miệng
- 出口/入口 chūkǒu/rùkǒu – lối ra/vào
- 门口 ménkǒu – trước cửa
Ví dụ: 我家四口人。Wǒ jiā sì kǒu rén. – Nhà mình bốn người. / 请在门口等我。Qǐng zài ménkǒu děng wǒ. – Hãy đợi mình ở cửa.
Bảng tóm tắt “口 – chữ tiêu biểu – nghĩa – ví dụ”
Chữ | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ ngắn |
---|---|---|---|
叫 | jiào | gọi/kêu | 我叫安。Wǒ jiào Ān. – Mình tên An. |
吃 | chī | ăn | 我吃素。Wǒ chī sù. – Mình ăn chay. |
喝 | hē | uống | 你喝水吗?Nǐ hē shuǐ ma? |
唱 | chàng | hát | 她爱唱歌。Tā ài chàng gē. |
呢 | ne | trợ từ “còn/đang” | 你呢?Nǐ ne? – Còn bạn? |
吧 | ba | trợ từ đề nghị | 走吧。Zǒu ba. – Đi nhé. |
味 | wèi | mùi/vị | 这个味道不错。Zhège wèidào bú cuò. |
口 | kǒu | miệng; lượng từ | 三口人 sān kǒu rén. |
Mẹo ghi nhớ & luyện đọc
- Nhìn trái trước: thấy 口 ở bên trái nhiều khả năng chữ liên quan nói/ăn/âm thanh (吃、喝、唱、喊…).
- Gói “trợ từ 口”: 吗/呢/吧/啊 – luyện theo nhịp 2–4 âm tiết để nói tự nhiên: 你呢?/ 我们走吧。/ 好啊!
- Phân biệt gần âm: 吃 chī (ăn) ≠ 是 shì (là); tránh lẫn ch/zh/sh.
Cách viết 口 gọn – đẹp
- Giữ khối vuông; các cạnh thẳng – song song.
- Tuân nguyên tắc “đóng khung sau cùng” để chữ không bị hở/xiêu.
- Khi làm 口字旁 (đứng trái), thu hẹp ngang một chút cho cân tổng thể.
Mẫu câu ngắn (Pinyin + dịch) để dùng ngay
你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzi? – Bạn tên gì?
我吃不辣,喝冰水。
Wǒ chī bù là, hē bīngshuǐ. – Mình không ăn cay, uống nước đá.
现在方便吗?
Xiànzài fāngbiàn ma? – Bây giờ tiện không?
我们在门口见。
Wǒmen zài ménkǒu jiàn. – Mình gặp nhau ở cửa nhé.
Luyện nhanh 5 phút (mini-drill)
- Đọc to 8 chữ: 叫 吃 喝 唱 吗 呢 吧 味 (kèm Pinyin).
- Nói 3 câu có 吗/呢/吧.
- Viết 10 lần 口 theo quy tắc “đóng sau cùng”.
- Tự tạo 2 câu có 入口/出口/门口 để nhớ nghĩa “cửa/miệng”.
Bộ Khẩu (口) là “tín hiệu” của lời nói – âm thanh – ăn uống – cửa/miệng, giúp bạn đoán nghĩa nhanh và ghi nhớ chữ hiệu quả. Hãy gom nhóm chữ thường gặp, luyện trợ từ 吗/呢/吧/啊 theo nhịp nói và chú ý phân biệt 口 với 囗 để không nhầm. Hãy theo dõi Tự Học Tiếng Trung để nhận bài mới.