Các hãng điện thoại Trung Quốc nổi bật hiện nay gồm Huawei, Xiaomi (Redmi/POCO), OPPO, vivo (iQOO), realme, OnePlus, Honor, ZTE (Nubia/Red Magic), Lenovo (Motorola), Meizu, Transsion (Tecno/Infinix/itel). Dưới đây là bảng tên Hán tự–Pinyin, đặc trưng chính và mẹo ghi nhớ nhanh.
Các hãng điện thoại Trung Quốc: khung & quy đổi cốt lõi
Nhánh “hệ sinh thái” phổ biến:
- Huawei 华为 (Huáwéi): mạnh về hạ tầng–chip–camera, đẩy mạnh hệ sinh thái riêng.
- Xiaomi 小米 (Xiǎomǐ): “giá trị/hiệu năng cao”, có Redmi 红米 (Hóngmǐ), POCO.
- BBK (hệ OPPO–vivo–realme–OnePlus): chia rõ phong cách & người dùng.
- Honor 荣耀 (Róngyào): nhấn thiết kế + hiệu năng sạch.
- ZTE 中兴 (Zhōngxīng): có Nubia 努比亚 (Nǔbǐyà)/Red Magic 红魔 (Hóngmó) cho game.
- Lenovo 联想 (Liánxiǎng): nắm Motorola 摩托罗拉 (Mótuōluólā); thiên về trải nghiệm gọn, pin tốt.
- Meizu 魅族 (Mèizú): chú trọng thiết kế tinh, giao diện gọn.
- Transsion 传音 (Chuányīn): Tecno / Infinix / itel – mạnh ở giá phổ thông, pin to.
Bảng nhỏ: tên hãng – Hán tự – Pinyin – “điểm nhớ”
Hãng | Hán tự | Pinyin | Điểm nhớ nhanh |
---|---|---|---|
Huawei | 华为 | Huáwéi | hệ sinh thái riêng, camera mạnh |
Xiaomi / Redmi / POCO | 小米 / 红米 | Xiǎomǐ / Hóngmǐ | hiệu năng/giá tốt, cộng đồng lớn |
OPPO | 欧珀* | Ōupò* | sạc nhanh, thiết kế thời trang |
vivo / iQOO | 维沃* / iQOO | Wéiwò* | nhiếp ảnh chân dung, hiệu năng sub-brand |
realme | 真我 | Zhēnwǒ | giá/hiệu năng trẻ trung |
OnePlus | 一加 | Yījiā | trải nghiệm mượt, tối giản |
Honor | 荣耀 | Róngyào | mỏng nhẹ, hiệu năng sạch |
ZTE / Nubia / Red Magic | 中兴 / 努比亚 / 红魔 | Zhōngxīng / Nǔbǐyà / Hóngmó | gaming & công nghệ mạng |
Lenovo / Motorola | 联想 / 摩托罗拉 | Liánxiǎng / Mótuōluólā | bền bỉ, pin lớn, gần “Android thuần” |
Meizu | 魅族 | Mèizú | tối giản, âm thanh tốt |
Transsion: Tecno / Infinix / itel | 传音 | Chuányīn | phổ thông, pin–camera đêm |
* Tên Trung hóa tham khảo; các hãng dùng thương hiệu tiếng Anh rộng rãi.
Ghi nhớ: Huawei–Xiaomi–BBK là “3 trụ cột”; Honor/ZTE/Lenovo/Meizu/Transsion là nhóm bổ sung theo nhu cầu.
Cách áp dụng nhanh / mẹo ghi nhớ
Nhớ theo “nhu cầu–túi tiền”:
- Chụp ảnh & hệ sinh thái: Huawei / vivo.
- Hiệu năng/giá tốt: Xiaomi/Redmi/realme.
- Sạc nhanh/thời trang: OPPO.
- Game: iQOO / Red Magic / Nubia.
- Trải nghiệm gọn, bền: OnePlus / Motorola.
- Giá siêu phổ thông: Tecno / Infinix / itel.
Nhớ bằng Hán tự–Pinyin “gợi hình”:
- 小米 Xiǎomǐ = “hạt kê nhỏ” → tối ưu giá/hiệu năng.
- 荣耀 Róngyào = “vinh diệu” → thiết kế sạch, trang nhã.
- 红魔 Hóngmó = “ma đỏ” → nhớ tới game & LED.
- 真我 Zhēnwǒ = “cái tôi chân thật” → phong cách trẻ.
Mẹo mua an toàn khi ở TQ:
- Hỏi bảo hành & băng tần: 支持越南/国际频段吗? Zhīchí Yuènán/guójì pínduàn ma?
- Kiểm ROM quốc tế: 这是国际版吗? Zhè shì guójìbǎn ma?
- Yêu cầu hoá đơn: 可以开发票吗? Kěyǐ kāi fāpiào ma?
Bảng “mức độ ưu tiên”
Mục tiêu | Ưu tiên 1 | Ưu tiên 2 |
---|---|---|
Camera & chân dung | Huawei / vivo | OPPO / Honor |
Chơi game nặng | iQOO / Red Magic | Nubia / OnePlus |
Giá phổ thông | Redmi / realme | Tecno / Infinix / itel |
Pin & bền bỉ | Motorola / Lenovo | Redmi Note / realme C |
Sạc nhanh–thiết kế | OPPO Reno | Honor / Xiaomi |
Cụm từ mua điện thoại bằng tiếng Trung (ngắn, dễ dùng)
这款有国际版吗?
Zhè kuǎn yǒu guójìbǎn ma? → Mẫu này có bản quốc tế không?
支持越南的网络频段吗?
Zhīchí Yuènán de wǎngluò pínduàn ma? → Hỗ trợ băng tần mạng Việt Nam chứ?
可以试试相机/游戏性能吗?
Kěyǐ shìshi xiàngjī/yóuxì xìngnéng ma? → Mình thử camera/chơi game được không?
我想要两年保修。
Wǒ xiǎng yào liǎng nián bǎoxiū. → Mình muốn bảo hành 2 năm.
Ví dụ ngắn (kèm Pinyin + dịch)
我在看华为和荣耀,主要是为了拍照。
Wǒ zài kàn Huáwéi hé Róngyào, zhǔyào shì wèile pāizhào.
→ Mình đang cân nhắc Huawei và Honor, chủ yếu để chụp ảnh.
如果预算有限,可以考虑小米或者真我。
Rúguǒ yùsuàn yǒuxiàn, kěyǐ kǎolǜ Xiǎomǐ huòzhě Zhēnwǒ.
→ Nếu ngân sách hạn chế, có thể cân nhắc Xiaomi hoặc realme.
打游戏的话,红魔和iQOO都很强。
Dǎ yóuxì de huà, Hóngmó hé iQOO dōu hěn qiáng.
→ Nếu chơi game, Red Magic và iQOO đều rất mạnh.
我更喜欢一加的系统,很干净。
Wǒ gèng xǐhuān Yījiā de xìtǒng, hěn gānjìng.
→ Mình thích hệ thống của OnePlus hơn, khá sạch.
Ghi chú nhanh về “các hãng điện thoại Trung Quốc” (để tránh nhầm)
OPPO – OnePlus – realme – vivo cùng “hệ” BBK nhưng hướng khác nhau:
- OPPO: sạc nhanh, màu sắc thời thượng.
- OnePlus: trải nghiệm mượt, ít ứng dụng thừa.
- realme: hiệu năng/giá tốt cho giới trẻ.
- vivo/iQOO: ảnh chân dung & phiên bản hiệu năng.
Xiaomi tách Redmi (giá trị phổ thông) & POCO (hiệu năng cạnh tranh).
ZTE/Nubia/Red Magic nổi bật màn hình–tản nhiệt–phím vai cho game.
Honor tập trung thiết kế mỏng nhẹ và trải nghiệm quốc tế.
Lenovo/Motorola phù hợp pin lớn, bền; Meizu hướng tối giản, âm thanh.
Transsion (Tecno/Infinix/itel) mạnh ở pin–camera đêm–giá dễ tiếp cận.
Tóm tắt nhanh
- Khi nhắc các hãng điện thoại Trung Quốc, hãy nhớ trục 3 chữ: Huawei – Xiaomi – BBK, rồi bổ sung Honor, ZTE/Nubia/Red Magic, Lenovo/Motorola, Meizu, Transsion theo nhu cầu.
- Dùng bảng Hán tự–Pinyin để đối chiếu khi tra cứu, và áp dụng cụm mua sắm tiếng Trung để hỏi phiên bản quốc tế, bảo hành, băng tần.
Hy vọng danh sách các hãng điện thoại Trung Quốc và mẹo ghi nhớ trên giúp bạn chọn máy thông minh hơn và học thêm từ vựng công nghệ tiện dụng. Theo dõi Tự Học Tiếng Trung để nhận bài mới mỗi tuần!