182 lượt xem

Chạy tiếng Trung là gì: 8 cách nói đúng theo ngữ cảnh

chay-tieng-trung-la-gi

Rất nhiều bạn mới học thắc mắc chạy tiếng Trung là gì vì nghe lúc thì 走 zǒu, lúc lại là 跑 pǎo hay 跑步 pǎobù. Từ quan sát lớp học (quy nạp), vướng mắc thường nằm ở việc “gộp” mọi tình huống vào một từ. Bài viết diễn dịch từng ngữ cảnh—thể thao, đi bộ nhanh, bỏ chạy, chạy chương trình máy tính—để bạn chọn đúng từ, rồi quay lại thực hành bằng mẫu câu ngắn.

achay-tieng-trung-la-gi

Luận điểm trung tâm: “chạy” có nhiều từ—chọn theo ngữ cảnh

Để trả lời gọn chạy tiếng Trung là gì, hãy nhớ:

  • 跑步 pǎobù: chạy bộ (hành động luyện tập).
  • 跑 pǎo: chạy (nói chung), lao chạy, phóng chạy.
  • 走 zǒu: đi bộ/đi khỏi; không phải “chạy” nhưng hay bị nhầm.
  • 逃跑 táopǎo: bỏ chạy, trốn chạy.
  • 奔跑 bēnpǎo: chạy nhanh, lao vun vút (văn nhã).
  • 飞奔 fēibēn: phi như bay (nhấn mạnh tốc độ).
  • 运行 yùnxíng: chạy (máy, chương trình).
  • 开跑 kāipǎo: xuất phát, bắt đầu chạy (đường đua/sự kiện).

Nắm khung này, bạn sẽ biết dùng từ chính xác thay vì hỏi chung chung chạy tiếng Trung là gì.

Chạy bộ, thể thao và thói quen vận động

Khi nói về chạy để rèn sức khỏe, từ chuẩn là 跑步 pǎobù.

  • 我每天早上跑步三十分钟。Wǒ měitiān zǎoshang pǎobù sānshí fēnzhōng. – Mỗi sáng tôi chạy bộ 30 phút.
  • 她周末在公园跑步Tā zhōumò zài gōngyuán pǎobù. – Cô ấy chạy bộ ở công viên vào cuối tuần.

Nếu nhấn vào hành động “lao chạy”, “chạy nhanh”, dùng 跑 pǎo hoặc 奔跑 bēnpǎo.

  • 孩子们在草地上去。Háizimen zài cǎodì shàng pǎo lái pǎo qù. – Bọn trẻ chạy qua chạy lại.
  • 马儿在田野奔跑Mǎr zài tiányě bēnpǎo. – Những chú ngựa phi trên cánh đồng.

“Đi” không phải “chạy”: phân biệt 走 và 跑

走 zǒu nghĩa gốc là đi/đi khỏi. Người học Việt thường nhầm 走得很快 thành “chạy rất nhanh”, nhưng thực ra là “đi rất nhanh”.

  • 我们吧!Wǒmen zǒu ba! – Đi thôi!
  • 得很快。Tā zǒu de hěn kuài. – Anh ấy đi rất nhanh.

Muốn nói “chạy nhanh”, hãy dùng 跑得很快 pǎo de hěn kuài.

Bỏ chạy, trốn chạy và sắc thái mạnh

Trong ngữ cảnh khẩn cấp/tiêu cực, dùng:

  • 逃跑 táopǎo: bỏ chạy (trốn thoát).
  • 逃离 táolí: lẩn tránh, chạy trốn khỏi.
  • 溜走 liūzǒu: chuồn đi (lén lút, nhẹ).

Ví dụ: 小偷逃跑了。Xiǎotōu táopǎo le. – Tên trộm đã bỏ chạy.

Chạy chương trình, chạy máy, “run” trong công nghệ

Với máy móc/phần mềm, chạy运行 yùnxíng hoặc 运行程序 yùnxíng chéngxù.

  • 程序正在运行Chéngxù zhèngzài yùnxíng. – Chương trình đang chạy.
  • 服务器运行稳定。Fúwùqì yùnxíng wěndìng. – Máy chủ chạy ổn định.

Ngoài ra, 跑脚本 pǎo jiǎoběn (chạy script) xuất hiện trong khẩu ngữ kỹ thuật: 昨天把脚本了一遍。– Hôm qua chạy thử một lượt script.

bchay-tieng-trung-la-gi

Xuất phát, mở màn cuộc đua

Khi nói “bắt đầu chạy” trong cuộc đua/sự kiện, dùng 开跑 kāipǎo hoặc 起跑 qǐpǎo.

  • 比赛九点开跑Bǐsài jiǔ diǎn kāipǎo. – Cuộc đua xuất phát lúc 9 giờ.
  • 听到信号后再起跑Tīngdào xìnhào hòu zài qǐpǎo. – Nghe tín hiệu rồi hãy xuất phát.

Mẫu câu thông dụng để dùng ngay

Đây là nhóm câu bạn có thể áp dụng tức thì khi ai hỏi chạy tiếng Trung là gì:

  • 我要去跑步,一起吗?Wǒ yào qù pǎobù, yìqǐ ma? – Tôi đi chạy bộ, đi cùng không?
  • 得太快,我跟不上。Tā pǎo de tài kuài, wǒ gēn bù shàng. – Anh ấy chạy quá nhanh, tôi không theo kịp.
  • 软件为什么不运行Ruǎnjiàn wèishénme bù yùnxíng? – Phần mềm sao không chạy?
  • 小狗朝我这边过来。Xiǎogǒu cháo wǒ zhèbiān pǎo guòlai. – Chú chó chạy về phía tôi.
  • !危险!Bié pǎo! Wēixiǎn! – Đừng chạy! Nguy hiểm!

Lỗi thường gặp khi nói “chạy” bằng tiếng Trung

Để dùng đúng trong mọi bối cảnh, tránh bốn lỗi hay gặp:

  1. Dùng để chỉ “chạy”: hãy thay bằng /跑步.
  2. Lẫn 跑步 (chạy bộ) với (chạy—hành động): nói luyện tập → 跑步.
  3. Dùng 奔跑 trong khẩu ngữ đời thường: từ này văn phong miêu tả, dùng ít khi nói chuyện hàng ngày.
  4. Dùng 运行 cho con người: 运行 dành cho máy/chương trình; người thì 跑/跑步.

Ngữ pháp ngắn gọn: bổ ngữ kết quả, mức độ với “chạy”

Tiếng Trung hay dùng bổ ngữ để tả kết quả/mức độ. Với “chạy”, bạn sẽ gặp:

  • 跑得 + rất/không + tính từ: 他跑得很快/不慢。Tā pǎo de hěn kuài/bù màn. – Anh ấy chạy rất nhanh/không chậm.
  • 跑 + 到/进/出/上… (bổ ngữ xu hướng): 她跑进教室。Tā pǎo jìn jiàoshì. – Cô ấy chạy vào lớp.
  • 跑 + 完/好/错… (kết quả): 我还没跑完五公里。Wǒ hái méi pǎo wán wǔ gōnglǐ. – Tôi chưa chạy xong 5 km.

So sánh nhanh theo ngữ cảnh để ghi nhớ

Nếu bạn vẫn tự hỏi chạy tiếng Trung là gì, hãy nhìn bảng tóm tắt ý nghĩa–bối cảnh:

  • 跑步 pǎobù: chạy bộ rèn luyện.
  • 跑 pǎo: hành động chạy nói chung, chạy đến/đi.
  • 奔跑 bēnpǎo / 飞奔 fēibēn: chạy nhanh, giàu hình ảnh.
  • 逃跑 táopǎo: bỏ chạy, trốn chạy (tiêu cực/khẩn cấp).
  • 运行 yùnxíng: chạy (máy, hệ thống, chương trình).
  • 开跑/起跑: xuất phát cuộc đua.
  • 走 zǒu: đi/đi khỏi—không phải “chạy”.

Ghi nhớ theo nhóm và ghép vào ví dụ, bạn sẽ không còn bối rối khi gặp câu hỏi chạy tiếng Trung là gì.

cchay-tieng-trung-la-gi

Lộ trình 15 phút/ngày để “chuẩn hóa” cách dùng

Để biến lý thuyết thành phản xạ, thử nhịp luyện ngắn 5–6 ngày/tuần:

  • 5 phút: đọc + ghi âm 10 câu với 跑/跑步/运行 theo ngữ cảnh.
  • 5 phút: viết 5 câu dùng bổ ngữ xu hướng (跑到/跑进/跑出).
  • 5 phút: kể ngắn 60–80 chữ về buổi 跑步 gần nhất, chèn 2 cụm mức độ (跑得很快/不慢).

Sau một–hai tuần, bạn sẽ trả lời trôi chảy khi ai hỏi chạy tiếng Trung là gì, đồng thời dùng đúng trong thể thao, đời sống và công việc.

Từ các ví dụ rời rạc (quy nạp), bài viết đã diễn dịch chạy tiếng Trung là gì thành bản đồ từ vựng theo ngữ cảnh: 跑步/跑/奔跑/逃跑/运行/开跑 và sự khác biệt với . Quay lại thực hành (quy nạp), hãy luyện 15 phút/ngày với mẫu câu ngắn, bổ ngữ xu hướng và tình huống thật. Khi chọn từ khớp bối cảnh, bạn sẽ giao tiếp tự nhiên, chính xác và tự tin.

Theo dõi Tự Học Tiếng Trung để nhận flashcard “chạy theo ngữ cảnh”, file audio luyện câu vận động và checklist phân biệt 跑步/跑/运行.

    ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

    Rate this post
    BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

    Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

      Chọn cơ sở gần bạn nhất?

      Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


      Họ tên (Bắt buộc)

      Số điện thoại (Bắt buộc)


      X
      ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC