23 lượt xem

Chữ tượng hình Trung Quốc: khái niệm, ví dụ, mẹo

chu-tuong-hinh-trung-quoc

Chữ tượng hình Trung Quốc là cách người học gọi nhóm chữ Hán mô phỏng hình dáng sự vật (ví dụ: 山 núi, 木 cây). Tuy nhiên, ngày nay phần lớn chữ Hán không còn chỉ là “hình vẽ” mà thuộc nhóm hình thanh (kết hợp bộ nghĩa + thanh chỉ âm), nên cần hiểu đúng bản chất để học nhanh và nhớ lâu.

achu-tuong-hinh-trung-quoc

Chữ tượng hình Trung Quốc: khái niệm & quy đổi cốt lõi

“Chữ tượng hình” là gì?

  • Thuộc Lục Thư (六书), 象形 là kiểu vẽ cách điệu sự vật: 山 shān (núi), 木 mù (cây), 日 rì (mặt trời), 月 yuè (trăng).
  • Tỉ lệ chữ thuần tượng hình trong kho chữ hiện đại không lớn.

6 loại cấu tạo chữ (Lục Thư) – hiểu để học đúng:

  • 象形 (tượng hình): phác họa sự vật. 山 shān, 木 mù, 田 tián.
  • 指事 (chỉ sự): thêm dấu/đường để chỉ ý trừu tượng. 上 shàng (trên), 下 xià (dưới).
  • 会意 (hội ý): ghép hai ý → nghĩa mới. 休 xiū (người 人 dựa cây 木 = nghỉ), 林 lín (hai cây = rừng).
  • 形声 (hình thanh): bộ nghĩa + bộ ghi âm (chiếm đa số, ~80–90%).
  • 转注 (chuyển chú): chữ gần nghĩa chuyển hoán/giải thích nhau (ít gặp khi mới học).
  • 假借 (giả tá): mượn âm để ghi nghĩa khác. 来自 tên riêng/ý cổ.

Kết luận nhanh: học chữ Hán hiệu quả = hiểu cấu trúc hình thanh + nhận diện bộ thủ.

Bảng tóm tắt Lục Thư (gọn – dễ nhớ)

Loại Ví dụ Pinyin Cách hiểu
象形 山, 木, 日 shān, mù, rì vẽ cách điệu sự vật
指事 上, 下 shàng, xià thêm dấu chỉ ý khái quát
会意 休, 林 xiū, lín ghép ý → nghĩa mới
形声 河, 请, 妈 hé, qǐng, mā bộ nghĩa + bộ âm (phổ biến)
转注 朋… péng… biến hoá gần nghĩa
假借 令… lìng… mượn âm ghi nghĩa

Bộ thủ & “tượng hình hiện đại”: học từ gốc để nhớ lâu

Bộ thủ (部首) là thành phần gốc chỉ trường nghĩa. Nắm 50–100 bộ thủ phổ dụng sẽ biến “chữ phức tạp” thành “miếng Lego” dễ lắp.

Bảng nhỏ: bộ thủ hay gặp & cách đoán nghĩa

Bộ thủ Pinyin Trường nghĩa thường gặp Ví dụ dễ đoán
人/亻 rén con người, hành vi nǐ (bạn), tā (anh ấy)
kǒu miệng, lời nói chī (ăn), chàng (hát)
心/忄 xīn cảm xúc, tâm trí máng (bận), xiǎng (muốn/nhớ)
手/扌 shǒu tay, hành động dǎ (đánh/gọi), tí (nhấc)
水/氵 shuǐ nước, chất lỏng hé (sông), xǐ (rửa)
火/灬 huǒ lửa, nhiệt rè (nóng), zhǔ (nấu)
cây, gỗ lín (rừng), zhuō (bàn)
nữ giới hǎo (tốt), mā (mẹ)
言/讠 yán lời nói shuō (nói), qǐng (xin/mời)

Khi thấy 氵 đoán ngay “liên quan nước”; thấy 讠 liên tưởng “ngôn ngữ/lời nói”.

bchu-tuong-hinh-trung-quoc

Cách áp dụng nhanh / mẹo ghi nhớ

Bóc tách cấu trúc:

  • Xác định bên trái là bộ nghĩa, bên phải thường là bộ âm (hoặc ngược lại: trên/dưới).
  • Ví dụ: 请 = 讠(ngôn) + 青 qīng → đọc gần qǐng, nghĩa “xin/mời/nói với lễ độ”.

Quy tắc viết nét (4 vàng):

  • Trên → dưới, trái → phải, trong → ngoài, đóng khung sau cùng.
  • Luyện 5 phút/ngày với 5–10 chữ, ưu tiên chữ bạn cần dùng.

Ghi nhớ bằng “câu chuyện nhỏ”:

  • 休 = người nghỉ dựa vào cây; 明 = nhật + nguyệt → sáng rõ.
  • Dùng hình ảnh càng liên tưởng mạnh, càng lâu quên.

Tận dụng “thanh chỉ âm”:

  • Nhìn phần âm để đoán pinyin gần đúng. Ví dụ 清 qīng / 情 qíng / 晴 qíng đều mang 青.
  • Chấp nhận biến âm giữa thanh mẫu/vận mẫu (không phải luôn trùng 100%).

SRS & đọc to:

  • Tạo thẻ (Hán tự ↔ nghĩa ↔ Pinyin ↔ audio); ôn 1–3–7 ngày.
  • Mỗi chữ đọc 3 lần: có dấu → chậm rõ → gắn vào câu.

Lộ trình 7 ngày “đạp ga đúng chỗ”:

Ngày 1: 20 chữ 象形/指事 (山、木、日、月、上、下…).

Ngày 2–3: 30 chữ 会意 (休、林、好、明…).

Ngày 4–6: 60 chữ 形声 theo bộ thủ (氵、讠、忄、扌…).

Ngày 7: viết 6–8 câu ngắn, dùng tối thiểu 15 chữ vừa học.

“Chữ tượng hình Trung Quốc” trong thực hành: ví dụ & phân tích nhanh

  • 山 shān → núi: nét giống đỉnh núi → tượng hình.
  • 休 xiū → nghỉ: 人 + 木 → hội ý.
  • 请 qǐng → mời/xin: 讠(ngôn) + 青 (âm qīng) → hình thanh.
  • 妈/媽 mā → mẹ: 女 (nữ) + 马/馬 mǎ (âm) → hình thanh (giản thể/truyền thống).

Ví dụ ngắn (kèm Pinyin + dịch)

汉字很多是形声字。

Hànzì hěn duō shì xíngshēngzì. → Rất nhiều chữ Hán là chữ hình thanh.

山高水长,我们慢慢走。

Shān gāo shuǐ cháng, wǒmen mànman zǒu. → Núi cao sông dài, mình cứ đi chậm rãi.

请写你的名字。

Qǐng xiě nǐ de míngzi. → Xin viết tên của bạn.

我喜欢学习汉字的部首。

Wǒ xǐhuān xuéxí Hànzì de bùshǒu. → Mình thích học bộ thủ của chữ Hán.

cchu-tuong-hinh-trung-quoc

Cách dùng “chữ tượng hình Trung Quốc” trong học – giao tiếp

Tra cứu – ghi chép: mỗi từ mới hãy tách bộ thủ, ghi cấu trúc (trái/phải, trên/dưới), thêm 1 câu chuyện.

Khi nói/viết: ưu tiên chữ thông dụng; dùng pinyin có dấu lúc mới học, rồi giảm phụ thuộc vào pinyin.

Nhận diện dị thể (giản/truyền):

Ví dụ: 妈/媽, 门/門, 请/請 – nghĩa giữ nguyên, cấu trúc vẫn dựa trên bộ nghĩa + phần âm.

Sai lầm thường gặp & cách sửa:

  • **Chỉ “nhìn hình” mà bỏ phần âm → khó đọc đúng → hãy xác định bộ âm.
  • Học rời rạc → quên nhanh → gom theo bộ thủ/chủ đề.
  • Viết sai nét → chữ “không ra chữ” → ôn quy tắc nét 4 vàng mỗi ngày.

Tóm tắt nhanh

  • Chữ tượng hình Trung Quốc là một phần của chữ Hán (nhóm 象形). Trong thực tế học, hãy tập trung vào hình thanh (形声) vì chúng chiếm đa số và giúp đoán âm–đoán nghĩa.
  • Chiến lược ghi nhớ: bộ thủ → tách cấu trúc → câu chuyện → SRS → viết đúng nét. Áp dụng các bảng/khung trên, bạn sẽ đọc–nhớ–viết hiệu quả hơn.

Hiểu chữ tượng hình Trung Quốc đúng bản chất sẽ giúp bạn đi đường tắt khi học Hán tự: nắm bộ thủ, ưu tiên hình thanh, luyện nét và câu chuyện. Theo dõi Tự Học Tiếng Trung để nhận bài mới và tăng tốc hành trình học chữ mỗi tuần!

    ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

    Rate this post
    Thẻ tìm kiếm:
    BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

    Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

      Chọn cơ sở gần bạn nhất?

      Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


      Họ tên (Bắt buộc)

      Số điện thoại (Bắt buộc)


      X
      ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC