32 lượt xem

Học giao tiếp với các cách trấn an tiếng Trung

Đôi khi trong các cuộc hội thoại, đối phương có chút nóng giận, mất bình tĩnh, lo lắng quá mức thì rất cần sự trấn an kịp thời. Cùng tự học tiếng Trung luyện giao tiếp với các cách trấn an tiếng Trung nhé!

hoc-giao-tiep-voi-cac-cach-tran-an-tieng-trung

Các cách nói trấn an tiếng Trung

1. 冷静 (lěngjìng): Bình tĩnh

Ví dụ:

请冷静一下,别冲动。
(Qǐng lěngjìng yíxià, bié chōngdòng.)
Hãy bình tĩnh, đừng hành động bốc đồng.

面对问题,我们要冷静思考。
(Miàn duì wèntí, wǒmen yào lěngjìng sīkǎo.)
Khi gặp vấn đề, chúng ta cần bình tĩnh suy nghĩ.

他需要时间冷静下来,做出正确的决定。
(Tā xūyào shíjiān lěngjìng xiàlái, zuò chū zhèngquè de juédìng.)
Anh ấy cần thời gian để bình tĩnh và đưa ra quyết định đúng đắn.

冷静!大吼大叫是没用的。
(Lěngjìng! Dà hǒu dà jiào shì méi yòng de.)
Bình tĩnh! La hét cũng vô ích.

2. 别慌 (bié huāng): Đừng hoảng sợ

Ví dụ:

出了问题也别慌,我们能解决。
(Chū le wèntí yě bié huāng, wǒmen néng jiějué.)
Đừng hoảng sợ ngay cả khi có vấn đề, chúng ta có thể giải quyết nó.

听我说,别慌,慢慢来。
(Tīng wǒ shuō, bié huāng, mànmān lái.)
Hãy nghe tôi nói, đừng hoảng sợ, cứ bình tĩnh.

有医生在这里,别慌!
(Yǒu yīshēng zài zhèlǐ, bié huāng!)
Có bác sĩ ở đây, đừng hoảng sợ!

3. 静下来 (jìng xiàlái): Bình tĩnh lại

Ví dụ:

他终于静下来了,不再那么生气了。
(Tā zhōngyú jìng xiàlái le, bù zài nàme shēngqì le.)
Cuối cùng anh ấy cũng bình tĩnh lại và không còn tức giận như vậy nữa.

让我们静下来,好好谈谈。
(Ràng wǒmen jìng xiàlái, hǎohǎo tán tán.)
Chúng ta hãy bình tĩnh lại và nói chuyện vui vẻ nhé.

4. 稳住 (wěn zhù): Giữ bình tĩnh

Ví dụ:

稳住,我们一定能成功。
(Wěn zhù, wǒmen yīdìng néng chénggōng.)
Hãy bình tĩnh, chúng ta nhất định sẽ thành công.

你现在需要稳住情绪。
(Nǐ xiànzài xūyào wěn zhù qíngxù.)
Bạn cần bình tĩnh và kiểm soát cảm xúc của mình ngay bây giờ.

比赛中要稳住,不要慌乱。
(Bǐsài zhōng yào wěn zhù, bùyào huāngluàn.)
Hãy bình tĩnh trong suốt trận đấu, đừng hoảng sợ.

5. 平静一下 (píngjìng yíxià): Bình tĩnh

Ví dụ:

你需要平静一下,理清思路。
(Nǐ xūyào píngjìng yíxià, lǐ qīng sīlù.)
Bạn cần bình tĩnh và giải tỏa suy nghĩ của mình.

我们都平静一下,然后再讨论。
(Wǒmen dōu píngjìng yíxià, ránhòu zài tǎolùn.)
Mọi người bình tĩnh lại rồi bàn bạc nhé.

他很生气,需要时间平静一下。
(Tā hěn shēngqì, xūyào shíjiān píngjìng yíxià.)
Anh ấy thực sự đang tức giận và cần thời gian để bình tĩnh lại.

6. 别着急 (bié zháojí): Đừng lo lắng, đừng vội vàng

Ví dụ:

别着急,一切都会好的。
(Bié zháojí, yīqiè dōu huì hǎo de.)
Đừng lo lắng, mọi chuyện sẽ ổn thôi.

遇到问题时,先别着急,冷静分析。
(Yù dào wèntí shí, xiān bié zháojí, lěngjìng fēnxī.)
Khi gặp vấn đề, đừng hoảng sợ, hãy bình tĩnh phân tích chúng.

7. 放松 (fàngsōng): Thư giãn

Ví dụ:

别紧张,放松点。
(Bié jǐnzhāng, fàngsōng diǎn.)
Đừng lo lắng, hãy bình tĩnh lại một chút.

放松点,别想太多。
(Fàngsōng diǎn, bié xiǎng tài duō.)
Thư giãn đi, đừng suy nghĩ quá nhiều.

Sau bài học về cách nói trấn an tiếng Trung bạn sẽ có thêm nhiều cách nói để giúp đối phương bình tĩnh giải quyết vấn đề. Hy vọng bài học đã cung cấp kiến thức bổ ích cho bạn trong quá trình học tiếng Trung nhé!

    ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

    BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

    Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

      Chọn cơ sở gần bạn nhất?

      Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


      Họ tên (Bắt buộc)

      Số điện thoại (Bắt buộc)


      X
      ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC