Mùa trong tiếng Trung là gì? Bốn mùa và biến thể dùng trong đời sống
Trong tiếng Trung, “mùa” là 季节 (jìjié). Bốn mùa cơ bản:
- 春天 / 春季 (chūntiān / chūnjì): mùa xuân
- 夏天 / 夏季 (xiàtiān / xiàjì): mùa hè
- 秋天 / 秋季 (qiūtiān / qiūjì): mùa thu
- 冬天 / 冬季 (dōngtiān / dōngjì): mùa đông
Cặp 天 và 季 đều đúng; 天 thiên về khẩu ngữ, 季 thiên về văn viết, thông báo, tiêu đề. Khi học mùa trong tiếng Trung, hãy linh hoạt chuyển đổi giữa 春天/春季, 夏天/夏季… tùy bối cảnh.
Từ vựng cốt lõi theo chủ điểm mùa trong tiếng Trung
Để diễn đạt mùa trong tiếng Trung trôi chảy, hãy ghi nhớ nhóm từ theo cụm:
- 季节变化 (jìjié biànhuà): sự thay đổi mùa
- 天气 (tiānqì): thời tiết; 气温 (qìwēn): nhiệt độ; 升高/降低: tăng/giảm
- 降雨/降雪 (jiàngyǔ/jiàngxuě): mưa/tuyết; 湿度 (shīdù): độ ẩm; 风向 (fēngxiàng): hướng gió
- 防晒 (fángshài): chống nắng; 保暖 (bǎonuǎn): giữ ấm; 过敏 (guòmǐn): dị ứng
Collocation/Thành ngữ gắn với mùa trong tiếng Trung:
- 春暖花开 (chūn nuǎn huā kāi): xuân ấm hoa nở
- 盛夏炎热 (shèngxià yánrè): giữa hè nóng bức
- 秋高气爽 (qiū gāo qì shuǎng): thu trời cao khí sảng
- 冬日严寒 (dōngrì yánhán): đông ngày giá lạnh
Mẫu câu miêu tả thời tiết theo mùa trong tiếng Trung
Khung câu cơ bản để đưa mùa trong tiếng Trung vào hội thoại:
- 现在是春天,气温升高了。
Xiànzài shì chūntiān, qìwēn shēnggāo le. - 夏天很炎热,要多喝水。
Xiàtiān hěn yánrè, yào duō hē shuǐ. - 秋天的天气很凉爽。
Qiūtiān de tiānqì hěn liángshuǎng. - 冬天常常下雪。
Dōngtiān chángcháng xiàxuě.
Mẫu so sánh – thời điểm:
- …的时候 (…de shíhou): 春天的时候,我常去公园散步。
- 从…到… (cóng… dào…): 从春天到夏天,气温逐渐升高。
- 比 (bǐ): 夏天比春天热很多。
Ứng dụng thực tế: học tập, du lịch, trang phục theo mùa
- 学习计划 (xuéxí jìhuà): 秋季我准备考HSK,所以坚持听力训练。
- 旅行安排 (lǚxíng ānpái): 夏天去海边,冬天去滑雪。
- 衣物搭配 (yīwù dāpèi): 春天薄外套,夏天防晒衣,秋天针织衫,冬天羽绒服。
Khi viết, kết hợp “季节 + 活动/物品”: 春季花展, 夏季运动, 秋季招生, 冬季美食.
Hội thoại mẫu
A: 你最喜欢哪个季节?
B: 我喜欢秋天,秋高气爽,学习效率也高。
A: 听说夏天你要去海边旅游?
B: 对,从七月到八月,我和朋友计划去三亚。
Phân biệt 春天/春季 và khác biệt vùng miền
Trong khẩu ngữ, 春天/夏天/秋天/冬天 thường gặp hơn 春季/夏季/秋季/冬季. Ở miền Nam Trung Quốc, khi miêu tả mùa trong tiếng Trung nên thêm từ như 潮湿 (cháoshī – ẩm ướt), 闷热 (mēnrè – oi nóng) để sát thực tế.
Mở rộng văn hóa: tiết khí và lễ tết
- 清明 (Qīngmíng) – Thanh minh: tảo mộ, đầu xuân ấm áp.
- 端午 (Duānwǔ) – Đoan Ngọ: ăn 粽子 (zòngzi).
- 中秋 (Zhōngqiū) – Trung thu: ăn 月饼 (yuèbǐng), ngắm trăng.
- 冬至 (Dōngzhì) – Đông chí: miền bắc ăn 饺子 (jiǎozi).
Cấu trúc nâng cao
- 既…又…: 春天既温暖又多雨。
- 越…越…: 天气越热,海边越热闹。
- 因…而…: 因气温降低而出现降雪。
- 不但…而且…: 秋天不但凉爽而且适合学习。
Bảng tóm tắt từ vựng theo mùa
- 春天/春季: 花, 开花, 微风, 过敏
- 夏天/夏季: 炎热, 防晒, 暑假, 游泳
- 秋天/秋季: 凉爽, 枫叶, 收获, 开学
- 冬天/冬季: 寒冷, 下雪, 取暖, 汤锅
Từ 季节 và bốn mùa 春/夏/秋/冬, cùng hệ từ vựng – cấu trúc – hội thoại – văn hóa, bạn đã có khung hoàn chỉnh để diễn đạt mùa trong tiếng Trung. Hãy luyện tập đều đặn, linh hoạt giữa 天/季, thêm collocation và cấu trúc nâng cao để giao tiếp tự nhiên trong học tập, công việc và du lịch.
Bạn thấy bài viết hữu ích chứ? Nếu còn băn khoăn về mùa trong tiếng Trung hoặc muốn nhận thêm tài liệu HSK, hãy theo dõi website Tự Học Tiếng Trung để không bỏ lỡ bài mới nhất!