65 lượt xem

Ngưu tầm ngưu mã tầm mã nghĩa là gì?

nguu-tam-nguu-ma-tam-ma-nghia-la-gi

Ngưu tầm ngưu mã tầm mã nghĩa là gì? Đây là tục ngữ Việt chỉ hiện tượng người giống nhau về tính cách, thói quen, sở thích hay giá trị thường tìm đến và tụ tập với nhau. Trong tiếng Trung, ý gần nhất là 物以类聚,人以群分 (wù yǐ lèi jù, rén yǐ qún fēn) – “vật theo loại mà tụ, người theo nhóm mà phân”.

anguu-tam-nguu-ma-tam-ma-nghia-la-gi

Ngưu tầm ngưu mã tầm mã nghĩa là gì: khái niệm, cấu tạo & đối chiếu tiếng Trung

Định nghĩa ngắn: câu nói khẳng định sự đồng thanh tương ứng: người cùng gu thì hợp hội, người khác gu dễ xa nhau. Ý nghĩa trung tính; sắc thái khen hay chê tùy ngữ cảnh nói về nhóm tốt hay xấu.

Cấu tạo từ nguyên

  • Ngưu 牛 (niú): trâu/bò.
  • Mã 马 (mǎ): ngựa.
  • Tầm 尋/寻 (xún): tìm, tìm đến.
    → “Trâu tìm trâu, ngựa tìm ngựa”: cùng loài sẽ tự tìm nhau.

Thành ngữ/tục ngữ tiếng Trung tương ứng

Biểu đạt Hán tự Pinyin Sắc thái/ghi chú
Vật theo loại, người theo nhóm 物以类聚,人以群分 wù yǐ lèi jù, rén yǐ qún fēn Cổ điển, trung tính, dùng trong văn nói & viết
Gần son đỏ, gần mực đen 近朱者赤,近墨者黑 jìn zhū zhě chì, jìn mò zhě hēi Nhấn ảnh hưởng môi trường (hàm ý khuyên tránh xấu)
Cùng mùi thì hợp 臭味相投 chòuwèi xiāngtóu Khẩu ngữ, hơi mỉa, thường nói nhóm “cùng tật xấu”
Cùng hội cùng thuyền 同道中人 tóngdào zhōngrén Trung tính/khích lệ: người chung chí hướng

Ghi nhớ: Dùng 物以类聚,人以群分 khi cần trang trọng – trung tính; tránh lạm dụng 臭味相投 vì sắc thái mỉa mai.

Khi nào nên dùng?

  • Miêu tả mạng lưới xã hội: nhóm học tốt, nhóm mê công nghệ, nhóm đọc sách…
  • Bình luận hành vi nhóm: người hay tập thể dục thường chơi với nhau; “game thủ” hay tụ hội theo thể loại.
  • Nhắc nhở chọn môi trường: gần nhóm tích cực → dễ tiến bộ, gần nhóm tiêu cực → dễ bị kéo xuống.

bnguu-tam-nguu-ma-tam-ma-nghia-la-gi

Cách áp dụng nhanh / mẹo ghi nhớ

Mẹo 3 chữ “giống – tìm – tụ”: giống nhau → tìm nhau → tụ thành nhóm.

Chọn từ theo sắc thái:

  • Trung tính/học thuật: 物以类聚,人以群分。
  • Khuyên răn môi trường: 近朱者赤,近墨者黑。
  • Châm biếm nhẹ: 臭味相投(đừng dùng nơi trang trọng).

Khung câu 2 vế (dễ nói, dễ viết):

  • A 跟 A 往一起走,B 跟 B 也一样。
  • 行为相似的人,自然 会走到一起。

Gợi ý sử dụng lịch sự: nếu nói về người thật, thêm từ 可能/大多/往往 để giảm tuyệt đối hóa.

Ứng dụng trong học & công việc:

  • Ngôn ngữ học xã hội: lựa chọn “hội thoại cộng đồng” phản ánh thói quen – giá trị.
  • Học ngoại ngữ: tạo “nhóm đồng tốc” → tỉ lệ duy trì cao hơn.

Ví dụ ngắn (kèm Pinyin + dịch)

物以类聚,人以群分,这是很常见的社会现象。

Wù yǐ lèi jù, rén yǐ qún fēn, zhè shì hěn chángjiàn de shèhuì xiànxiàng.
→ Vật theo loại, người theo nhóm – đó là hiện tượng xã hội rất phổ biến.

他喜欢读书,自然会和读书的人待在一起。

Tā xǐhuān dúshū, zìrán huì hé dúshū de rén dāizài yìqǐ.
→ Cậu ấy thích đọc sách nên tự nhiên ở cùng những người mê đọc.

近朱者赤,近墨者黑,环境真的会影响我们。

Jìn zhū zhě chì, jìn mò zhě hēi, huánjìng zhēn de huì yǐngxiǎng wǒmen.
→ Gần son thì đỏ, gần mực thì đen; môi trường thật sự ảnh hưởng chúng ta.

他们臭味相投,经常一起抱怨工作。

Tāmen chòuwèi xiāngtóu, jīngcháng yìqǐ bàoyuàn gōngzuò.
→ Họ “cùng mùi hợp nhau”, hay tụ lại than phiền công việc. (sắc thái mỉa)

Ứng dụng thực tế (học – làm – sống)

  • Trong lớp học/đội nhóm: ghép “nhóm đồng trình độ” sẽ động viên lẫn nhau; người học tiếng Trung cùng mục tiêu HSK/du học thường sinh hoạt chung.
  • Trong công sở: nhóm thích đổi mới – công nghệ dễ tạo cộng đồng thực hành; nhóm thiên về an toàn – thủ tục lại có văn hoá khác.
  • Trên mạng xã hội: thuật toán gợi ý theo sở thích làm “ngưu tầm ngưu” mạnh hơn, cần ý thức chọn lọc để tránh “buồng vọng âm”.

cnguu-tam-nguu-ma-tam-ma-nghia-la-gi

Mẹo ngôn ngữ khi viết – nói chủ đề này

Cấu trúc “vì sao – kết quả”: 由于兴趣相近,所以他们很快成了朋友。

Cấu trúc “điều kiện – xu hướng”: 在相同的环境里,人们往往靠得更近。

Đổi câu Việt → Trung nhanh:

  • “Hội người thích đọc sách dễ chơi với nhau.” → 喜欢读书的人容易玩到一起。
  • “Chọn bạn mà chơi.” → 交友要慎重/要会选择朋友。

Tóm tắt nhanh

  • Ngưu tầm ngưu mã tầm mã nghĩa là gì? Là người giống nhau thường tụ lại với nhau.
  • Đối chiếu tiếng Trung: dùng 物以类聚,人以群分 để diễn đạt trang trọng; 近朱者赤 khi nhấn tác động môi trường; 臭味相投 khi mỉa mai.
  • Khi giao tiếp, chọn sắc thái phù hợp và thêm từ đệm giảm khẳng định để lịch sự.

Bạn đã hiểu rõ ngưu tầm ngưu mã tầm mã nghĩa là gì, biết cách chuyển sang tiếng Trung đúng sắc thái và dùng trong nói–viết hằng ngày. Theo dõi Tự Học Tiếng Trung để nhận bài mới và mở rộng kho thành ngữ ứng dụng!

    ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

    Rate this post
    Thẻ tìm kiếm:
    BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

    Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

      Chọn cơ sở gần bạn nhất?

      Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


      Họ tên (Bắt buộc)

      Số điện thoại (Bắt buộc)


      X
      ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC