87 lượt xem

Quốc hoa của Trung Quốc: Peony hay Mai? Ý nghĩa, lịch sử và cách gọi đúng

quoc-hoa-cua-trung-quoc

Khi học văn hóa Trung Hoa, hầu như ai cũng băn khoăn quốc hoa của Trung Quốc là gì. Nhiều nguồn coi 牡丹 mǔdān (mẫu đơn) là “nữ hoàng của các loài hoa”, biểu tượng phú quý, thịnh vượng. Song, trong tâm thức dân gian và một số giai đoạn lịch sử – học thuật, 梅花 méihuā (hoa mai) cũng được tôn vinh vì sức sống kiên cường giữa băng giá. Bài viết này giúp bạn hiểu bối cảnh, ý nghĩa biểu tượng và cách dùng từ vựng chuẩn xác khi nói về quốc hoa của Trung Quốc.aquoc-hoa-cua-trung-quoc

Quốc hoa của Trung Quốc là gì? Khái niệm và bối cảnh

Trong tiếng Trung, “quốc hoa” là 国花 guóhuā. Về thực tế văn hóa, quốc hoa của Trung Quốc thường gắn với 牡丹 mǔdān – mẫu đơn – vì biểu tượng phú quý; đồng thời, 梅花 méihuā – hoa mai – được ngợi ca bởi tinh thần thanh cao, bền bỉ. Khi viết học thuật, nên nhận diện cả hai chiều: thói quen văn hóa và bối cảnh chính thức theo từng thời kỳ.

Mẫu đơn 牡丹 mǔdān: biểu tượng phú quý và thịnh trị

Nói tới quốc hoa của Trung Quốc, đa số sẽ nghĩ đến 牡丹 mǔdān.

  • Ý nghĩa: phú quý (富贵 fùguì), vinh hoa (荣华 rónghuá), thịnh trị (盛世 shèngshì).
  • Hình tượng thẩm mỹ: cánh hoa lớn, nhiều lớp, màu sắc phong phú, gắn với mỹ học cung đình.
  • Dấu ấn văn chương: 牡丹 thường đi cùng hình ảnh mỹ nhân, vương giả, mùa xuân rực rỡ.
  • Không gian văn hóa: lễ hội mẫu đơn tại nhiều thành phố củng cố hình ảnh 牡丹 như quốc hoa của Trung Quốc.

Từ ghép hữu ích: 牡丹花开 mǔdān huā kāi (mẫu đơn nở), 牡丹图案 mǔdān tú’àn (họa tiết mẫu đơn).

Hoa mai 梅花 méihuā: tinh thần kiên cường và thanh khiết

Nếu 牡丹 là vẻ đẹp phú quý, thì 梅花 méihuā tượng trưng khí tiết.

  • Ý nghĩa: thanh khiết (清雅 qīngyǎ), bền bỉ (坚韧 jiānrèn), hương sắc giữa băng tuyết.
  • Biểu tượng nhân cách: mai nở trong lạnh giá, gợi phẩm chất quân tử.
  • Văn hóa – nghệ thuật: 梅兰竹菊 (mai, lan, trúc, cúc) là “tứ quân tử” trong hội họa – thư pháp.

Vì sao mẫu đơn thường được xem là “ứng viên số một” cho quốc hoa?

  • Tính đại diện thẩm mỹ phù hợp cảm thức truyền thống.
  • Sức lan tỏa từ lễ hội – du lịch củng cố hình ảnh rộng rãi.
  • Liên hệ cát tường: phú quý, viên mãn trong trang trí và đời sống.

Khi bàn về quốc hoa của Trung Quốc, có thể dùng diễn ngôn cân bằng: đời sống tôn vinh 牡丹, đồng thời ghi nhận vị trí tinh thần của 梅花.

bquoc-hoa-cua-trung-quoc

Từ vựng và mẫu câu tiếng Trung nên biết

  • 国花 guóhuā: quốc hoa
  • 牡丹 mǔdān: mẫu đơn
  • 梅花 méihuā: hoa mai
  • 花卉文化 huāhuì wénhuà: văn hóa hoa
  • 富贵吉祥 fùguì jíxiáng: phú quý cát tường
  • 品格高尚 pǐngé gāoshàng: phẩm cách cao thượng

Mẫu câu:
中国的国花常被认为是牡丹。
Zhōngguó de guóhuā cháng bèi rènwéi shì mǔdān.
梅花象征坚韧与高洁。
Méihuā xiàngzhēng jiānrèn yǔ gāojié.

Ứng dụng sư phạm: dạy – học chủ đề “quốc hoa của Trung Quốc”

  • Quan sát tranh 牡丹 và 梅花; học từ miêu tả như 花瓣, 花蕊.
  • Đọc hiểu ngắn; luyện phát âm các từ khóa.
  • Viết đoạn cảm nhận có 国花, 牡丹, 梅花.
  • So sánh biểu tượng hoa trong Tết Việt – Trung.

cquoc-hoa-cua-trung-quoc

Khi nói về quốc hoa của Trung Quốc, 牡丹 mǔdān đại diện phú quý, 梅花 méihuā đại diện khí tiết. Kết hợp hai hình tượng cho cái nhìn cân bằng về thẩm mỹ và nhân sinh quan Trung Hoa. Dùng từ 国花 guóhuā chính xác, lồng ghép 牡丹 và 梅花 đúng ngữ cảnh để thông điệp vừa đẹp, vừa chuẩn.

Theo dõi website Tự Học Tiếng Trung để nhận thêm bài viết về từ vựng, văn hóa và giao tiếp ứng dụng – giúp bạn học chắc nền tảng và nói tự tin mỗi ngày.

    ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

    Rate this post
    BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

    Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

      Chọn cơ sở gần bạn nhất?

      Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


      Họ tên (Bắt buộc)

      Số điện thoại (Bắt buộc)


      X
      ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC