64 lượt xem

Thời gian trong tiếng Trung: Cách nói, hỏi giờ và ví dụ dễ nhớ

thoi-gian-trong-tieng-trung

Khi bước vào giao tiếp cơ bản, hầu hết người học đều thắc mắc thời gian trong tiếng Trung diễn đạt ra sao để dùng tự nhiên trong học tập và công việc. Chủ điểm thời gian trong tiếng Trung không chỉ là thuộc giờ–phút–giây hay ngày–tháng–năm; điều quan trọng hơn là quy tắc đặt trạng ngữ thời gian, cách chọn khung buổi thích hợp và những mẫu câu hẹn – xác nhận – dời lịch. Bài viết đi theo mạch quy nạp – diễn dịch – quy nạp: từ nhu cầu chung, ta rút ra cấu trúc cốt lõi, rồi quay lại tổng kết bộ khung giúp bạn nói thời gian trong tiếng Trung chính xác, mạch lạc.

athoi-gian-trong-tieng-trung

Tổng quan hệ thống: vì sao phải học thời gian trong tiếng Trung theo lớp

Muốn lưu loát, bạn cần ba lớp kiến thức liên kết chặt chẽ. Lớp thứ nhất là từ vựng thời gian gồm khung buổi, đơn vị giờ–phút–ngày–tháng–năm–thứ. Lớp thứ hai là cấu trúc câu, nơi trạng ngữ thời gian thường đứng đầu câu hoặc ngay sau chủ ngữ để làm rõ “khi nào”. Lớp thứ ba là ngữ dụng: cách lựa chọn từ ngữ lịch sự khi xác nhận lịch, đặt deadline, hoặc xin dời cuộc hẹn. Khi ba lớp này khớp nhau, mọi câu liên quan đến thời gian trong tiếng Trung đều rõ ràng, ít gây hiểu lầm.

Khung buổi và mốc ngày: nền tảng của thời gian trong tiếng Trung

Trong một ngày, người bản ngữ thường dùng 凌晨/早上 (línɡchén/zǎoshang) cho rạng sáng – sáng sớm, 上午 (shàngwǔ) cho buổi sáng muộn, 中午 (zhōngwǔ) cho giờ trưa, 下午 (xiàwǔ) cho buổi chiều và 晚上 (wǎnshang) cho buổi tối. Ở trục ngắn hạn, ta có 今天/昨天/明天 (jīntiān/zuótiān/míngtiān). Ở trục tuần, dùng 本周/上周/下周 (běn zhōu/shàng zhōu/xià zhōu). Ở trục tháng và năm, chỉ cần ghép 一月…十二月 và năm dạng 2025年 (èr líng èr wǔ nián). Thứ trong tuần nói bằng 星期一…星期日 (xīngqī yī…xīngqī rì); trong khẩu ngữ, 周一/周日 rất phổ biến. Đây là bộ “viên gạch” để bạn lắp mọi câu về thời gian trong tiếng Trung.

Cách nói giờ–phút tự nhiên: từ đồng hồ đến lịch hẹn

Trong giao tiếp hằng ngày, mẫu hỏi giờ cơ bản là 现在几点?(Xiànzài jǐ diǎn?). Trả lời theo khung [giờ] 点 + [phút] 分 hoặc dùng lối rút gọn. Bạn có thể nói 六点半 (liù diǎn bàn) cho 6 giờ rưỡi, 差一刻六点 (chà yí kè liù diǎn) cho 5 giờ 45. Khi thêm khung buổi, câu gọn mà rõ: 下午两点开会 (xiàwǔ liǎng diǎn kāihuì) – họp lúc 2 giờ chiều. Điểm mấu chốt của thời gian trong tiếng Trung ở mảng giờ–phút là linh hoạt giữa “rưỡi”, “kém…”, “đúng giờ” và “khung buổi” để người nghe hình dung ngay bối cảnh.

Trật tự năm – tháng – ngày và cách nói thứ: khuôn dạng nhất quán

Tiếng Trung dùng trật tự năm – tháng – ngày. Bạn nói 今天是2025年10月28日 (Jīntiān shì 2025 nián 10 yuè 28 rì) để nêu ngày hôm nay. Khi hẹn lịch, hỏi 你几月几号有空?(Nǐ jǐ yuè jǐ hào yǒu kòng?) rồi trả lời 我十一月三号可以 (Wǒ shíyī yuè sān hào kěyǐ). Về thứ, dùng 星期/周 + số như 星期三开课 (Xīngqīsān kāikè). Sự nhất quán này giúp mọi câu liên quan đến thời gian trong tiếng Trung rành mạch, đặc biệt khi bạn soạn email, ghi lịch họp.

bthoi-gian-trong-tieng-trung

Vị trí trạng ngữ thời gian: quy tắc vàng để câu gọn và sáng

Trong câu trần thuật, trạng ngữ thời gian thường đặt đầu câu hoặc sau chủ ngữ. Ví dụ 明天我去上海 (Míngtiān wǒ qù Shànghǎi) và 我明天去上海 (Wǒ míngtiān qù Shànghǎi) đều đúng; lựa chọn phụ thuộc vào việc bạn muốn nhấn “ngày mai” hay “tôi”. Đặt mốc lên trước khiến thông tin về thời gian trong tiếng Trung đi đầu, giúp người nghe định vị nhanh trước khi xử lý hành động.

Từ chỉ mốc và tiến trình: định vị quá khứ – hiện tại – tương lai

Bên cạnh mốc lịch, tiếng Trung có lớp từ thể hiện tiến trình và thời điểm. 刚才/刚刚 (gāngcái/gānggāng) chỉ “vừa nãy”, 已经 (yǐjīng) và 还没 (hái méi) cho “đã/chưa”, 正在 (zhèngzài) cho “đang”, 马上/立刻 (mǎshàng/lìkè) cho “lập tức”. Khi nói phạm vi, dùng 从…到… (cóng… dào…); khi so mốc, dùng 以前/以后 (yǐqián/yǐhòu). Những mảnh ghép này khiến câu về thời gian trong tiếng Trung có trục dọc rõ ràng, không bị rơi vào mơ hồ.

Biểu đạt độ dài và tần suất: đo thời lượng, kể thói quen

Để diễn đạt thời lượng, dùng …小时 (… xiǎoshí), …分钟 (… fēnzhōng), …天/周/月/年. Chẳng hạn 开会一个半小时 (kāihuì yí gè bàn xiǎoshí) – họp 1 tiếng rưỡi. Với tần suất, ghép 每… (měi…) và phó từ như 一般/常常/偶尔 để kể lịch sinh hoạt: 我每天六点起床 (Wǒ měitiān liù diǎn qǐchuáng), 我一般周末运动 (Wǒ yìbān zhōumò yùndòng). Hai mảng “độ dài” và “tần suất” giúp bạn kể thời gian trong tiếng Trung sinh động thay vì liệt kê mốc rời rạc.

Mẫu câu hỏi – đáp thực chiến: từ mở lời đến chốt lịch

Trong học tập và công việc, bạn thường xoay quanh bốn động tác: hỏi – đề xuất – xác nhận – dời lịch. Mở lời bằng 你什么时候有空?(Nǐ shénme shíhou yǒu kòng?). Đề xuất bằng 我们约在周四上午可以吗?(Wǒmen yuē zài zhōusì shàngwǔ kěyǐ ma?). Xác nhận bằng 好的,周四十点见 (Hǎo de, zhōusì shí diǎn jiàn). Nếu cần dời, dùng 方便的话,我们改到下午四点好吗?(Fāngbiàn de huà, wǒmen gǎi dào xiàwǔ sì diǎn hǎo ma?). Toàn bộ chuỗi này đặt thời gian trong tiếng Trung ở vị trí trung tâm, đảm bảo lịch trình được hiểu thống nhất.

Hội thoại mẫu ngắn: thời gian trong tiếng Trung trong bối cảnh họp

Đoạn thoại sau gom các điểm chốt mà bạn sẽ gặp mỗi ngày. Mục tiêu là thấy cách mốc thời gian đứng đầu câu và cách ghi khung buổi đi cùng giờ.

A: 大家好,我们确认一下明天的时间。
Dàjiā hǎo, wǒmen quèrèn yíxià míngtiān de shíjiān.
Chào mọi người, mình xác nhận thời gian cho ngày mai.

B: 上午九点开始可以吗?
Shàngwǔ jiǔ diǎn kāishǐ kěyǐ ma?
Bắt đầu 9h sáng được không?

A: 可以,会议从九点到十点半。
Kěyǐ, huìyì cóng jiǔ diǎn dào shí diǎn bàn.
Được, họp từ 9:00 tới 10:30.

B: 我十点有另一个安排,能不能提前十五分钟?
Wǒ shí diǎn yǒu lìng yí gè ānpái, néng bu néng tíqián shíwǔ fēnzhōng?
Mình 10h có lịch khác, có thể sớm 15 phút không?

A: 没问题,那我们八点四十五开始。
Méi wèntí, nà wǒmen bā diǎn sìshíwǔ kāishǐ.
Không vấn đề, vậy 8:45 bắt đầu.

Bạn thấy mốc 明天/上午/从…到…/提前… phối hợp mượt, đúng tinh thần thời gian trong tiếng Trung rõ – gọn – lịch sự.

Nguyên tắc lịch sự và văn hoá: nói thời gian để dễ được đồng thuận

Khi làm việc nhóm, hãy ưu tiên cấu trúc mềm: 麻烦你… (máfan nǐ…) “phiền bạn…”, 如果方便 (rúguǒ fāngbiàn) “nếu tiện”. Ví dụ 麻烦你确认一下具体时间 (Máfan nǐ quèrèn yíxià jùtǐ shíjiān) – “phiền bạn xác nhận giờ cụ thể”. Cách dùng này đặc trưng của thời gian trong tiếng Trung ở môi trường chuyên nghiệp: vừa tôn trọng đối tác, vừa đỡ va chạm khi cần thay đổi lịch.

cthoi-gian-trong-tieng-trung

Lỗi thường gặp và mẹo sửa nhanh: giữ chuẩn thời gian trong tiếng Trung

Người học hay lẫn trật tự năm – tháng – ngày, quên khung 上午/下午/晚上, hoặc dùng giờ rườm rà thay vì 半 và 差…. Hãy luyện thói quen đọc – viết theo khuôn YYYY年 + M月 + D日 và đính kèm khung buổi nếu có. Khi nói rưỡi, chọn 半; khi kém, dùng 差 + 分/刻. Việc nhất quán này giúp bạn nói thời gian trong tiếng Trung ngắn gọn mà chuẩn.

Từ nhu cầu giao tiếp thực tế, ta quy nạp bộ “viên gạch” của thời gian trong tiếng Trung: khung buổi trong ngày, đơn vị giờ–phút–ngày–tháng–năm–thứ. Trên nền đó, phần diễn dịch đã trình bày trật tự năm – tháng – ngày, vị trí trạng ngữ thời gian, lớp từ chỉ mốc – tiến trình, cách đo thời lượng – tần suất và chuỗi mẫu câu hỏi – đề xuất – xác nhận – dời lịch. Quay lại điểm xuất phát, chỉ cần ghép những “viên gạch” này theo các khuôn câu đã nêu, bạn sẽ nói thời gian trong tiếng Trung tự tin, chính xác và lịch sự trong mọi bối cảnh.

Nếu thấy bài viết “thời gian trong tiếng Trung” hữu ích, hãy theo dõi Tự Học Tiếng Trung để nhận thêm bài ngữ pháp, từ vựng và mẫu câu ứng dụng mỗi ngày.

    ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

    Rate this post
    BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

    Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

      Chọn cơ sở gần bạn nhất?

      Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


      Họ tên (Bắt buộc)

      Số điện thoại (Bắt buộc)


      X
      ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC