241 lượt xem

Tiếng Trung HSK là gì? Cấu trúc & cách thi

tieng-trung-hsk-la-gi

Tiếng Trung HSK là gì? HSK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung chuẩn hoá quốc tế, dùng cho mục đích du học, học bổng, xin việc và chứng minh trình độ. Bài thi tập trung vào nghe – đọc – (viết); phần nói được kiểm tra bằng kỳ thi riêng gọi là HSKK.

atieng-trung-hsk-la-gi

Tiếng Trung HSK là gì ở góc nhìn thực dụng?

HSK giúp bạn có thang đo khách quan về trình độ, dễ ghi vào CV và hồ sơ. Nhiều trường đại học, doanh nghiệp Trung Quốc và chương trình học bổng quy định mức HSK tối thiểu khi xét tuyển. Vì thế, chuẩn bị HSK nghĩa là chuẩn bị đầu ra cụ thể cho việc học tiếng Trung.

这是国际中文水平考试。 Zhè shì guójì Zhōngwén shuǐpíng kǎoshì. – Đây là kỳ thi năng lực tiếng Trung quốc tế。
我正在准备HSK四级。 Wǒ zhèngzài zhǔnbèi HSK sì jí. – Tôi đang ôn HSK 4。

HSK & HSKK: khác nhau thế nào?

  • HSK: kiểm tra nghe – đọc (từ HSK3 thường thêm viết). Kết quả là chứng chỉ HSK.
  • HSKK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǒuyǔ Kǎoshì): bài nói độc lập, có Sơ – Trung – Cao cấp. Một số học bổng/đơn vị yêu cầu HSK + HSKK cùng lúc.

Ví dụ: 口语考试叫HSKK。Kǒuyǔ kǎoshì jiào HSKK. – Kỳ thi khẩu ngữ gọi là HSKK.

Cấp độ HSK: đọc nhanh để chọn mục tiêu

Hiện nay thí sinh phổ biến ôn HSK 1–6 (từ sơ cấp đến cao cấp) và có bài thi nâng cao 7–9 cho trình độ rất cao. Bảng dưới tóm tắt mục tiêu năng lực thường gặp (ước lượng, nhằm định hướng học tập):

Cấp “Can-do” – Có thể làm gì Từ vựng ước lượng*
HSK 1 Chào hỏi, tự giới thiệu, con số – thời gian ~150
HSK 2 Giao tiếp sinh hoạt đơn giản ~300
HSK 3 Xử lý việc thường ngày, mô tả cơ bản ~600
HSK 4 Thảo luận chủ đề quen thuộc, viết đoạn ~1200
HSK 5 Đọc tin/bài ngắn, làm việc bán chuyên ~2500
HSK 6 Hiểu văn bản dài, diễn đạt linh hoạt ~5000+

*Con số chỉ để định hướng; yêu cầu cụ thể có thể thay đổi theo đợt và trung tâm thi.

Cấu trúc đề HSK (khái quát)

  • Nghe (听力 tīnglì): đoạn ngắn → trung bình; chọn đáp án/đúng-sai.
  • Đọc (阅读 yuèdú): điền từ, sắp xếp câu, hiểu ý chính – chi tiết.
  • Viết (书写 shūxiě): từ HSK3 thường có viết câu; HSK4–6 viết đoạn/bài ngắn.
  • Thời lượng: khoảng 35–135 phút tuỳ cấp.
  • Điểm: thang 0–300; thường 180/300 là ngưỡng đỗ ở nhiều cấp.

Câu lệnh thường gặp: 请在答题卡上涂黑。Qǐng zài dátíkǎ shàng túhēi. – Vui lòng tô đáp án trên phiếu.

btieng-trung-hsk-la-gi

Học HSK bắt đầu từ đâu?

  1. Phát âm – thanh điệu chuẩn (2 tuần): luyện cặp tối thiểu zh–ch–sh–r, j–q–x, z–c–s; shadowing 10–15 phút/ngày.
  2. Từ vựng & ngữ pháp nền (4–6 tuần): học theo chủ đề (thời gian, công việc, mua sắm), gắn vào mẫu câu thay vì học rời rạc.
  3. Đọc – nghe có chiến lược: đọc câu hỏi trước; gạch từ khoá; luyện quản lý thời gian.
  4. Viết theo khung: câu đơn → phó từ (了/过/着), liên từ (因为/所以, 虽然/但是), đoạn 80–150 chữ.
  5. Mô phỏng đề thật: 1–2 tuần trước thi, làm 3–5 đề sát giờ thi, rút lỗi “mẹo”.

Lộ trình gợi ý theo mục tiêu

  • Đỗ HSK 3 trong 6–8 tuần: 60–90’/ngày. Tập trung 600 từ cốt lõi, nghe ngắn, viết câu đúng trật tự S–V–O + bổ ngữ thời/địa điểm.
  • HSK 4 trong 10–12 tuần: 90’/ngày. Mỗi tuần 2 bài viết 120 chữ, 3 bài nghe; tăng cụm nối 于是、另外、尤其.
  • HSK 5–6: 3–6 tháng. Đọc tin/bài mỗi ngày, tóm tắt 100–150 chữ; luyện tốc độ đọctừ đồng nghĩa.

Mẹo làm bài “ăn điểm” nhanh

  • Nghe: không cần hiểu hết; bám tín hiệu số – thời gian – địa điểm – cảm xúc.
  • Đọc: câu dài → cắt theo dấu phẩy; tìm chủ – vị trước; ưu tiên câu chứa từ nối (因此、不过).
  • Viết: đảm bảo đủ số câu/chữ, dùng 2–3 cấu trúc quen nhưng đúng; kiểm tra dấu câu & trật tự.
  • HSKK: nói rõ – đủ ý – đúng nhịp; mỗi câu 6–10 từ là an toàn.

我同意这个观点,但是还有两个问题。 Wǒ tóngyì zhège guāndiǎn, dànshì hái yǒu liǎng gè wèntí. – Tôi đồng ý quan điểm này, nhưng còn hai vấn đề。

Đăng ký thi & nhận điểm

Chọn điểm thi (test center) trên hệ thống của đơn vị tổ chức tại địa phương, đăng ký online, nộp lệ phí theo cấp, nhận giấy báo thi. Kết quả thường có bản điện tử trước, chứng chỉ về sau. Lịch thi thay đổi theo quốc gia/điểm thi, hãy kiểm tra thông báo mới nhất trước khi đăng ký.

Tài liệu – công cụ nên có

  • Giáo trình theo cấp HSK + bộ đề mô phỏng mới.
  • Từ điển có viết tay & bộ gõ Pinyin để tập đọc–gõ.
  • Flashcard SRS cho từ vựng; audio tốc độ chậm → tự nhiên.
  • Sổ “mẫu câu tủ”: mỗi ngày 5 câu, cuối tuần viết 1 đoạn.

ctieng-trung-hsk-la-gi

Câu hỏi nhanh về “tiếng Trung HSK là gì”

HSK có hết hạn không? Nhiều nơi chấp nhận 2 năm khi dùng cho đăng ký học; tiêu chí cụ thể do trường/đơn vị quyết định.

Có bắt buộc thi HSKK không? Tuỳ yêu cầu. Một số học bổng/đơn vị cần HSK + HSKK.

Thi trên máy hay giấy? Cả hai đều có; tuỳ điểm thi cho phép.

Tóm lại, tiếng Trung HSK là gì: đó là chuẩn đo năng lực giúp bạn đặt mục tiêu rõ ràng và chứng minh trình độ bằng chứng chỉ quốc tế. Chọn cấp phù hợp, ôn theo mẫu câu – chủ đề – đề mô phỏng, và lên lịch thi sớm để giữ nhịp. Hãy Theo dõi Tự Học Tiếng Trung để nhận bài mới.

    ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

    Rate this post
    BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

    Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

      Chọn cơ sở gần bạn nhất?

      Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


      Họ tên (Bắt buộc)

      Số điện thoại (Bắt buộc)


      X
      ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC