59 lượt xem

1 trượng là bao nhiêu mét? Quy đổi nhanh, ví dụ

1-truong-la-bao-nhieu-met

1 trượng là bao nhiêu mét? Câu trả lời trực tiếp: 1 trượng (丈, zhàng) ≈ 3,33 mét, tương đương 10 thước (尺, chǐ) theo hệ đo cổ Hoa Hạ đã được “chuẩn hoá” sang mét. Hiểu quy đổi giúp đọc sử, văn học và phim võ hiệp chính xác.

c1-truong-la-bao-nhieu-met

1 trượng là bao nhiêu mét? Khái niệm & quy đổi cốt lõi

Trượng (丈, zhàng) là đơn vị chiều dài truyền thống trong tiếng Trung. Theo quy ước hiện đại hoá, 1 chi/尺 ≈ 0,333 m, nên 1 trượng = 10 chi ≈ 3,333 m.
Lưu ý lịch sử: độ dài có thay đổi theo triều đại (quanh 3,2–3,7 m), vì vậy khi đọc văn bản cổ, hãy coi 3,33 m là giá trị xấp xỉ dùng cho học tập hằng ngày.

Công thức nhanh:

  • Từ trượng → mét: x trượng × 3,333 ≈ số mét.
    Ví dụ: 2 trượng ≈ 6,666 m; 3 trượng ≈ 9,999 m (~10 m).
  • Từ mét → trượng: y mét ÷ 3,333 ≈ số trượng.
    Ví dụ: 20 m ≈ 6 trượng; 1,7 m ≈ 0,51 trượng.

Bảng đơn vị liên quan (tóm tắt)

Đơn vị Hán tự Pinyin Quan hệ Giá trị gần đúng
Tấc cùn (cùn) 10 tấc = 1 thước ≈ 3,33 cm
Thước chǐ 10 thước = 1 trượng ≈ 0,333 m
Trượng zhàng ≈ 3,333 m

Bảng quy đổi nhanh (tham khảo)

Trượng Mét (xấp xỉ) Ghi chú
0,3 丈 1,00 m làm tròn
0,5 丈 1,67 m “nửa trượng”
1 丈 3,33 m chuẩn học tập
2 丈 ∼ 6,7 m
3 丈 ∼ 10,0 m 9,999 m
5 丈 16,67 m
10 丈 33,33 m

Khi gặp “1 trượng là bao nhiêu mét” trong văn bản, bạn có thể nhẩm: “ba con ba” → 3,33 m. Với số thập phân: 0,2 trượng ≈ 0,666 m, 1,2 trượng ≈ 4 m.

Cách áp dụng nhanh / mẹo ghi nhớ

  • Mẹo 3–3–3: 1 trượng = 3,33 m = 10 thước, 1 thước = 0,33 m. Nhìn thấy 丈 là nhớ “ba con ba”.
  • Quy tắc 10: 1 trượng = 10 thước (yí zhàng děngyú shí chǐ). Đổi thước sang mét rồi nhân 10.
  • Văn học & võ hiệp: các câu như “nhảy ba trượng” thường phóng đại nghệ thuật, nhưng bạn có thể quy đổi ~10 m để hình dung.
  • Thực hành đọc tin–sử–khảo cổ: luôn ghi “xấp xỉ” vì tiêu chuẩn cổ không cố định; đính kèm đơn vị quốc tế (SI) khi trích dẫn.
  • Nhẩm ngược: muốn biết y mét là bao nhiêu trượng, chia 3,33 rồi làm tròn một chữ số thập phân.
  • Tránh nhầm chữ: 丈 (zhàng, trượng) ≠ 丈夫 (zhàngfu, chồng). Cùng chữ Hán nhưng nghĩa khác theo từ ghép.
  • Ghi chép gọn: khi tóm tắt, ghi kiểu “3 丈 ≈ 10 m”, “半丈 ≈ 1,67 m” để mắt quét nhanh.

b1-truong-la-bao-nhieu-met

Ví dụ ngắn (kèm Pinyin + dịch)

这堵墙有一丈高。

Zhè dǔ qiáng yǒu yí zhàng gāo. → Bức tường cao một trượng (~3,33 m).

他一跃三丈。

Tā yí yuè sān zhàng. → Anh ta nhảy vọt ba trượng (~10 m, cách nói phóng đại).

一丈等于十尺。

Yí zhàng děngyú shí chǐ. → Một trượng bằng mười thước.

这条沟大约半丈深。

Zhè tiáo gōu dàyuē bàn zhàng shēn. → Con mương sâu khoảng nửa trượng (~1,67 m).

Ứng dụng thực tế khi đọc–dịch

  • Đọc sử–văn học: khi câu văn ghi “距城门五十丈”, đổi nhanh: 50 × 3,33 ≈ 166,5 m.
  • Ghi chú học thuật: sau lần quy đổi đầu tiên, thêm viết tắt: “50 丈 (~167 m)”, giúp người đọc quen SI.
  • Phụ đề phim võ hiệp: gặp “三十丈”, dịch “khoảng 100 m” (30 × 3,33 ≈ 99,9 m), kèm “khoảng” để giữ tinh thần ước lệ.
  • Bản đồ/di tích: nếu thuyết minh cổ ghi “深一丈二”, hiện đại hoá: ~4 m (1,2 × 3,33).

Tóm tắt nhanh

  • 1 trượng là bao nhiêu mét? ≈ 3,33 m, vì 1 trượng = 10 thước, 1 thước ≈ 0,333 m.
  • Dùng giá trị xấp xỉ cho văn bản cổ; khi dịch–chú, nên kèm đơn vị SI để người đọc hiện đại dễ hình dung.

Bây giờ bạn đã biết 1 trượng là bao nhiêu mét và cách quy đổi–nhẩm cực nhanh trong mọi ngữ cảnh học tập. Theo dõi Tự Học Tiếng Trung để nhận bài mới và tiếp tục nâng trình đọc–dịch mỗi ngày!

    ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

    Rate this post
    BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

    Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

      Chọn cơ sở gần bạn nhất?

      Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


      Họ tên (Bắt buộc)

      Số điện thoại (Bắt buộc)


      X
      ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC