329 lượt xem

Cách để nói “Tùy bạn” trong tiếng Trung

Trong giao tiếp thường ngày, cụm từ “tùy bạn” được sử dụng rất nhiều. Vậy nói “tùy bạn” trong tiếng Trung được biểu đạt bằng những cách như thế nào? Cùng tự học tiếng Trung tìm hiểu trong bài viết hôm nay nhé!

Cách để nói “Tùy bạn” trong tiếng Trung

cach-de-noi-tuy-ban-trong-tieng-trung

1. 随便你 (suíbiàn nǐ) / 随你 (suí nǐ)

随便你 hoặc 随你 có nghĩa là “tùy bạn” hoặc “làm theo ý bạn” và thường được sử dụng trong các tình huống thông thường khi bạn không có sở thích gì.

Ví dụ:

去哪儿随(便)你,我都可以。
Qù nǎ’er suíbiàn nǐ, wǒ dōu kěyǐ.
Đi đâu là tùy bạn, tôi sao cũng được.

晚饭吃什么随(便)你。
Wǎnfàn chī shénme suíbiàn nǐ.
Bữa tối chúng ta ăn gì là tùy bạn.

要不要去随(便)你,我没意见。
Yào bù yào qù suíbiàn nǐ, wǒ méi yìjiàn.
Đi hay không là tùy anh, tôi không ý kiến gì.

2. 由你决定 (yóu nǐ juédìng)

由你决定 nghĩa đen là “do bạn quyết định” , thường được sử dụng trong cả bối cảnh thông thường và trang trọng để chỉ rằng sự lựa chọn nằm trong tay người kia.

Ví dụ:

今晚吃什么由你决定。
Jīnwǎn chī shénme yóu nǐ juédìng.
Tối nay chúng ta ăn gì là tùy bạn.

要不要参加这个活动由你决定。
Yào bù yào cānjiā zhège huódòng yóu nǐ juédìng.
Có tham dự sự kiện này hay không là tùy vào bạn.

这次旅行的目的地由你决定吧。
Zhè cì lǚxíng de mùdìdì yóu nǐ juédìng ba.
Điểm đến của chuyến đi này là tùy vào bạn.

3. 看你 (kàn nǐ)

看你 nghĩa đen là “phụ thuộc vào bạn” và được dùng để chỉ rằng quyết định cuối cùng nằm ở người kia.

Ví dụ:

什么时候出发看你。
Shénme shíhòu chūfā kàn nǐ.
Khi nào đi là tùy thuộc vào bạn.

这个问题的解决办法看你。
Zhège wèntí de jiějué bànfǎ kàn nǐ.
Cách giải quyết vấn đề này tùy thuộc vào bạn.

要不要去聚会看你。
Yào bù yào qù jùhuì kàn nǐ.
Có đi dự tiệc hay không là tùy bạn.

4. 你说了算 (nǐ shuō le suàn)

Cụm từ này nhấn mạnh rằng người kia là người kiểm soát quyết định.

Ví dụ:
这件事你说了算。
Zhè jiàn shì nǐ shuō le suàn.
Việc này tùy thuộc vào bạn.

去哪家餐厅你说了算。
Qù nǎ jiā cāntīng nǐ shuō le suàn.
Đi đến nhà hàng nào là tùy thuộc vào bạn.

你想怎么做你说了算。
Nǐ xiǎng zěnme zuò nǐ shuō le suàn.
Muốn làm thế nào là tùy bạn.

5. 听你的 (tīng nǐ de)

听你的 là một cụm từ thông thường dùng để thể hiện rằng bạn sẽ tuân theo quyết định của người khác.

Ví dụ:

今晚的活动听你的。
Jīnwǎn de huódòng tīng nǐ de.
Hoạt động tối nay tùy thuộc vào bạn.

去哪儿玩听你的,我没主意。
Qù nǎ’er wán tīng nǐ de, wǒ méi zhǔyì.
Đi đâu vui chơi là tùy bạn, tôi không biết.

吃什么听你的。
Chī shénme tīng nǐ de
Ăn gì là tùy bạn.

6. 看你的安排 (kàn nǐ de ānpái)

看你的安排 có nghĩa là “tùy thuộc vào sự sắp xếp của bạn” hoặc “Tôi sẽ làm theo kế hoạch của bạn”. Thường được dùng để thể hiện sự linh hoạt trong việc lên lịch.

Ví dụ:
周末的计划看你的安排。
Zhōumò de jìhuà kàn nǐ de ānpái.
Kế hoạch cuối tuần tùy thuộc vào sự sắp xếp của bạn.

明天的时间看你的安排。
Míngtiān de shíjiān kàn nǐ de ānpái.
Lịch trình ngày mai tùy thuộc vào bạn.

晚饭怎么吃看你的安排。
Wǎnfàn zěnme chī kàn nǐ de ānpái.
Việc chúng ta ăn tối thế nào là tùy vào sự sắp xếp của bạn.

7. 你定 (nǐ dìng)

你定 là cách nói ngắn gọn và thông thường để nói “bạn quyết định” hoặc “tùy bạn”. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày khi bạn muốn để người khác đưa ra quyết định.

Ví dụ:
今晚吃什么你定吧。
Jīnwǎn chī shénme nǐ dìng ba.
Tối nay ăn gì là tùy bạn.

周末去哪儿玩你定。
Zhōumò qù nǎ’er wán nǐ dìng.
Cuối tuần này đi đâu là tùy bạn.

电影时间你定,我都可以。
Diànyǐng shíjiān nǐ dìng, wǒ dōu kěyǐ.
Thời gian phim do anh quyết định, tôi đều được cả.

Chỉ với từ “tùy bạn” tiếng Trung có đến 7 cách biểu đạt khác nhau trong giao tiếp, chắc chắn học hết thì khả năng giao tiếp của bạn cũng sẽ tiến bộ hơn rất nhiều. Chúc bạn học tập thật tốt nhé!

    ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

    BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

    Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

      Chọn cơ sở gần bạn nhất?

      Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


      Họ tên (Bắt buộc)

      Số điện thoại (Bắt buộc)


      X
      ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC