Trung Quốc, với tốc độ đô thị hoá chóng mặt, là nơi quy tụ của những siêu đô thị khổng lồ. Khi tìm hiểu về quốc gia này, câu hỏi về 20 thành phố lớn nhất trung quốc luôn là một trong những chủ đề được quan tâm hàng đầu. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện, không chỉ liệt kê mà còn phân tích vai trò và đặc điểm của những trung tâm kinh tế, văn hoá hàng đầu này.
Tiêu chí nào xác định một thành phố lớn ở Trung Quốc

Để hiểu rõ danh sách 20 thành phố lớn nhất Trung Quốc, chúng ta cần nắm các tiêu chí xếp hạng. Khái niệm thành phố lớn không chỉ dựa vào một yếu tố duy nhất. Nó là sự kết hợp của nhiều chỉ số quan trọng, phản ánh đúng quy mô và tầm ảnh hưởng của một đô thị.
Tại Trung Quốc, việc xác định này thường dựa trên ba yếu tố chính sau đây:
- Dân số: Đây là thước đo phổ biến nhất, nhưng cần phân biệt dân số khu vực đô thị và toàn bộ địa giới hành chính. Bài viết này ưu tiên dân số đô thị để phản ánh chính xác mức độ sầm uất.
- Tổng sản phẩm quốc nội (GDP): Quy mô kinh tế cho thấy vai trò của thành phố trong nền kinh tế quốc gia. Các thành phố có GDP cao thường là trung tâm tài chính, công nghiệp và thương mại lớn.
- Diện tích: Tiêu chí này ít quan trọng hơn vì nhiều thành phố có diện tích hành chính rộng lớn bao gồm cả nông thôn. Do đó, diện tích không phản ánh đúng mật độ và sự phát triển đô thị.
Bộ tứ siêu đô thị bậc nhất không thể không nhắc tới
Trong số 20 thành phố lớn nhất Trung Quốc, có bốn thành phố được xếp vào cấp cao nhất. Chúng được xem là những đầu tàu kinh tế, chính trị và văn hoá của cả nước. Đây là những siêu đô thị định hình bộ mặt hiện đại của quốc gia tỷ dân này.
- Bắc Kinh: Là thủ đô, Bắc Kinh giữ vai trò trái tim chính trị, văn hoá và giáo dục. Đây là nơi có các di sản thế giới như Tử Cấm Thành và cũng là trụ sở của nhiều tập đoàn nhà nước lớn nhất.
- Thượng Hải: Được ví như Phố Wall của phương Đông, Thượng Hải là trung tâm tài chính và thương mại quốc tế. Thành phố là cửa ngõ quan trọng kết nối kinh tế Trung Quốc với thế giới.
- Quảng Châu: Là thủ phủ tỉnh Quảng Đông, Quảng Châu từ lâu đã là một trung tâm sản xuất quan trọng ở miền Nam. Nơi đây nổi tiếng với Hội chợ Canton Fair, một trong những hội chợ thương mại lớn nhất thế giới.
- Thâm Quyến: Được mệnh danh là Thung lũng Silicon của Trung Quốc, Thâm Quyến là một siêu đô thị trẻ trung, năng động. Đây là trung tâm của ngành công nghệ cao với các tập đoàn hàng đầu như Huawei và Tencent.
Các trung tâm kinh tế và văn hoá quan trọng khác

Bên cạnh bộ tứ siêu đô thị, 20 thành phố lớn nhất Trung Quốc còn bao gồm nhiều trung tâm kinh tế và văn hoá khác. Các thành phố này đóng vai trò quan trọng trong từng khu vực, mỗi nơi đều có bản sắc và thế mạnh riêng, góp phần vào sự đa dạng của quốc gia.
Một vài ví dụ điển hình có thể kể đến:
- Trùng Khánh: Là thành phố trực thuộc trung ương, nổi tiếng với địa hình đồi núi độc đáo. Đây là trung tâm công nghiệp nặng quan trọng ở phía Tây Nam Trung Quốc.
- Thành Đô: Thủ phủ tỉnh Tứ Xuyên, được biết đến với nhịp sống thoải mái. Nơi đây còn nổi tiếng với văn hoá ẩm thực cay nồng và là quê hương của gấu trúc.
- Hàng Châu: Nổi tiếng với vẻ đẹp của Tây Hồ, Hàng Châu còn là trung tâm thương mại điện tử, nơi đặt trụ sở của tập đoàn Alibaba.
- Vũ Hán: Nằm ở vị trí trung tâm, Vũ Hán là một đầu mối giao thông chiến lược. Thành phố này cũng là một trung tâm công nghiệp và giáo dục lớn của cả nước.
Bảng xếp hạng 20 thành phố đông dân nhất Trung Quốc

Dưới đây là bảng tổng hợp danh sách 20 thành phố lớn nhất Trung Quốc, được sắp xếp dựa trên ước tính dân số khu vực đô thị. Các con số này có thể thay đổi theo thời gian nhưng bảng xếp hạng phản ánh chính xác bức tranh tổng thể về quy mô đô thị tại quốc gia này.
| STT | Thành phố | Tên tiếng Trung | Tỉnh | Dân số đô thị (ước tính) |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Thượng Hải | 上海 | Thượng Hải | 24.8 triệu |
| 2 | Bắc Kinh | 北京 | Bắc Kinh | 21.8 triệu |
| 3 | Trùng Khánh | 重庆 | Trùng Khánh | 17.0 triệu |
| 4 | Thiên Tân | 天津 | Thiên Tân | 15.4 triệu |
| 5 | Quảng Châu | 广州 | Quảng Đông | 15.3 triệu |
| 6 | Thâm Quyến | 深圳 | Quảng Đông | 13.4 triệu |
| 7 | Thành Đô | 成都 | Tứ Xuyên | 13.3 triệu |
| 8 | Vũ Hán | 武汉 | Hồ Bắc | 11.2 triệu |
| 9 | Nam Kinh | 南京 | Giang Tô | 9.3 triệu |
| 10 | Hàng Châu | 杭州 | Chiết Giang | 9.2 triệu |
| 11 | Tây An | 西安 | Thiểm Tây | 9.0 triệu |
| 12 | Tô Châu | 苏州 | Giang Tô | 8.9 triệu |
| 13 | Trường Sa | 长沙 | Hồ Nam | 8.8 triệu |
| 14 | Thẩm Dương | 沈阳 | Liêu Ninh | 8.3 triệu |
| 15 | Thanh Đảo | 青岛 | Sơn Đông | 8.0 triệu |
| 16 | Trịnh Châu | 郑州 | Hà Nam | 7.7 triệu |
| 17 | Đại Liên | 大连 | Liêu Ninh | 7.5 triệu |
| 18 | Phật Sơn | 佛山 | Quảng Đông | 7.4 triệu |
| 19 | Tế Nam | 济南 | Sơn Đông | 7.3 triệu |
| 20 | Cáp Nhĩ Tân | 哈尔滨 | Hắc Long Giang | 7.1 triệu |
Những thành phố này không chỉ là những con số về dân số hay GDP, chúng là những trung tâm sống động, nơi hội tụ tinh hoa kinh tế, văn hoá và công nghệ của Trung Quốc hiện đại. Việc hiểu rõ về quy mô và vai trò của các đô thị này giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn về sự phát triển thần kỳ của đất nước tỷ dân. Để tiếp tục hành trình khám phá ngôn ngữ và văn hoá Trung Hoa, hãy ghé thăm Tự Học Tiếng Trung.




