Học tiếng Trung thương mại không khó nếu đi đúng trình tự: phát âm–thuật ngữ–mẫu câu–tình huống. Bài này cung cấp lộ trình 12 tuần, từ vựng cốt lõi, mẫu email/cuộc gọi/họp và lưu ý văn hoá để áp dụng ngay trong công việc.
Vì sao nên học tiếng Trung thương mại ngay hôm nay
Khối từ vựng thương mại có tần suất lặp lại cao (báo giá, hợp đồng, giao hàng, thanh toán), ngữ pháp đơn giản và nhiều từ Hán–Việt quen tai. Chìa khoá là xây bộ mẫu câu chuẩn theo từng khâu quy trình để giao tiếp tự tin.
这是最新报价,请查收。 Zhè shì zuìxīn bàojià, qǐng cháshōu. – Đây là báo giá mới nhất, vui lòng kiểm tra。
Lộ trình 12 tuần cho người bận rộn (60–90’/ngày)
Tuần 1–2: phát âm, thanh điệu; 200 từ phổ thông + 50 từ thương mại (公司, 合同, 报价, 订单, 发票…).
Tuần 3–4: mẫu câu email, gọi điện; luyện mở–kết thư, đề nghị, xác nhận.
Tuần 5–6: họp & lịch trình; đặt lịch, nêu ý kiến, tóm tắt hành động.
Tuần 7–8: mua–bán–giao hàng; điều kiện giá, thời gian, chứng từ.
Tuần 9–10: thanh toán–khiếu nại; nhắc hạn, giải quyết vấn đề.
Tuần 11–12: đàm phán cơ bản; nhượng bộ, phương án thay thế, chốt thoả thuận.
Mục tiêu: hoàn tất 10 email mẫu, 5 cuộc gọi mô phỏng, 2 biên bản họp; thuộc 800–1000 từ cốt lõi.
Từ vựng cốt lõi theo mảng
| Mảng | Từ/Ngữ (Hán tự – Pinyin) | Nghĩa nhanh |
|---|---|---|
| Báo giá | 报价 bàojià; 方案 fāng’àn; 含税/不含税 hánshuì/bù hánshuì | báo giá; phương án; có/không thuế |
| Đơn hàng | 订单 dìngdān; 交期 jiāoqī; 数量 shùliàng | đơn hàng; thời hạn giao; số lượng |
| Vận chuyển | 发货 fāhuò; 物流 wùliú; 提单 tídān | xuất hàng; logistics; vận đơn |
| Thanh toán | 预付款 yùfùkuǎn; 尾款 wěikuǎn; 发票 fāpiào | đặt cọc; phần còn lại; hoá đơn |
| Họp/đàm phán | 议程 yìchéng; 共识 gòngshí; 让步 ràngbù | chương trình họp; đồng thuận; nhượng bộ |
Mẫu câu nhanh – dùng là trúng
Email mở–kết thư
您好,这是我们修订后的报价。 Nínhǎo, zhè shì wǒmen xiūdìng hòu de bàojià. – Xin chào, đây là báo giá đã chỉnh sửa。
期待您的回复,谢谢。 Qīdài nín de huífú, xièxie. – Mong nhận phản hồi, xin cảm ơn。
Xác nhận & lịch
请确认交期与数量。 Qǐng quèrèn jiāoqī yǔ shùliàng. – Vui lòng xác nhận thời hạn giao và số lượng。
我们周三下午两点开会可以吗? Wǒmen zhōusān xiàwǔ liǎng diǎn kāihuì kěyǐ ma? – Họp 14:00 thứ Tư được chứ?
Gọi điện ngắn
方便现在通话吗?我想确认一下订单细节。 Fāngbiàn xiànzài tōnghuà ma? Wǒ xiǎng quèrèn yíxià dìngdān xìjié. – Tiện nói chuyện lúc này không? Tôi muốn xác nhận chi tiết đơn.
Đàm phán cơ bản
如果数量增加10%,我们可以优惠3%。 Rúguǒ shùliàng zēngjiā 10%, wǒmen kěyǐ yōuhuì 3%. – Nếu tăng 10% số lượng, chúng tôi giảm 3%。
这是我们的底线。 Zhè shì wǒmen de dǐxiàn. – Đây là mức thấp nhất của chúng tôi。
Quy trình email thương mại: khung 5 bước
- Tiêu đề chuẩn:
[PO#12345] 报价更新/交期确认– “có mã, có động từ”. - Chào & mục đích: “您好… 这封邮件关于…” – vào thẳng việc.
- Thông tin chính: giá, số lượng, giao hàng (trình bày gọn).
- Hành động tiếp theo: “请在…前回复/确认”。
- Kết thư & chữ ký: “此致/敬礼” + chữ ký chuẩn.
Ví dụ: 以上条款如无异议,请于9月20日前确认。 Yǐshàng tiáokuǎn rú wú yìyì, qǐng yú 9 yuè 20 rì qián quèrèn. – Nếu không có ý kiến, vui lòng xác nhận trước ngày 20/9.
Kịch bản họp ngắn (3 bước nói mạch lạc)
Mở: 今天议程三项:交期、质量、付款。 Jīntiān yìchéng sān xiàng: jiāoqī, zhìliàng, fùkuǎn. – Hôm nay có 3 mục: giao kỳ, chất lượng, thanh toán.
Thảo luận: 就第一项,我们建议… Jiù dì yī xiàng, wǒmen jiànyì… – Về mục 1, chúng tôi đề xuất…
Kết & hành động: 请A负责…,B在周五前发送… – giao việc + hạn chót rõ ràng.
Văn hoá giao tiếp thương mại Trung Hoa: 5 lưu ý
- Đúng giờ & xác nhận lại: gửi lịch có link, nhắc trước 1 ngày.
- Danh thiếp & xưng hô: gọi chức danh + họ (如:王经理 Wáng jīnglǐ).
- Khiêm tốn – trực diện: nói rõ mục tiêu, giữ giọng ôn hoà.
- 关系 (guānxi): giữ liên lạc, phản hồi nhanh, tôn trọng thoả thuận.
- Tài liệu gọn gàng: tên file có ngày–mã; bảng giá/điều khoản tách bạch.
Bộ công cụ tự học & luyện nhanh
- Bộ mẫu email: soạn 10 mẫu theo khung 5 bước; thay số liệu để luyện.
- Flashcard theo quy trình: báo giá → đặt hàng → giao → thanh toán → bảo hành.
- Shadowing 10 phút/ngày: đọc to mẫu câu trong bài, thu âm so sánh.
- Checklist cuộc gọi: mục đích, 3 câu hỏi, 1 câu chốt, 1 email tóm tắt sau gọi.
“Học tiếng Trung thương mại” trong 1 phút mỗi giờ
请查看附件 → Qǐng chákàn fùjiàn – Vui lòng xem tệp đính kèm。
采购 cǎigòu – mua hàng;质检 zhìjiǎn – kiểm chất;违约 wéiyuē – vi phạm hợp đồng。
Câu hỏi thường gặp (rút gọn)
Cần HSK mấy để làm việc? HSK3–4 đủ xử lý email cơ bản nếu nắm vững mẫu câu thương mại.
Có cần viết chữ tay? Nên biết ~500 chữ để đọc–ghi chú; gõ Pinyin là chính khi làm việc.
Bao lâu giao tiếp được? 12 tuần theo lộ trình trên + luyện hàng ngày.
Học tiếng Trung thương mại hiệu quả khi bạn có khung mẫu câu + từ vựng theo quy trình + luyện tình huống thật. Bắt đầu từ email/gọi điện, đo tiến bộ mỗi tuần bằng số thư–cuộc gọi tự viết tự nói. Sau 12 tuần, bạn sẽ làm việc mạch lạc và chuyên nghiệp hơn bằng tiếng Trung. Hãy theo dõi Tự Học Tiếng Trung để nhận bài mới.








