341 lượt xem

Học tiếng Trung để thi HSK 4: lộ trình & mẹo

hoc-tieng-trung-de-thi-hsk-4

Học tiếng Trung để thi HSK 4 hiệu quả khi bạn ôn theo mục tiêu đầu ra: nghe hiểu chủ đề quen thuộc – công việc, đọc bài ngắn trung bình, viết đoạn 80–120 chữ rõ ý. Bài này đưa lộ trình 8–12 tuần, trọng tâm từ vựng – ngữ pháp và mẹo làm bài sát thực tế.

HSK 4 yêu cầu gì (nhìn thực dụng)

  • Nghe: hội thoại/bản tin ngắn về đời sống – công việc; nắm ý chính, chi tiết thời gian – địa điểm – thái độ.
  • Đọc: nối câu, điền từ, hiểu đoạn văn ~300–500 chữ (tổng); phân biệt từ gần nghĩa.
  • Viết: sắp xếp câu, viết đoạn tóm tắt/miêu tả 80–120 chữ với cấu trúc rõ ràng.

我正在准备HSK四级。 Wǒ zhèngzài zhǔnbèi HSK sì jí. – Tôi đang ôn HSK 4。

ahoc-tieng-trung-de-thi-hsk-4

Lộ trình 8–12 tuần (60–90’/ngày)

Tuần 1–2: rà phát âm – thanh điệu, ôn 800 từ nền; cấu trúc thường gặp (把/被, bổ ngữ kết quả/khả năng)。

Tuần 3–4: nâng từ vựng lên 1200–1500; luyện nghe theo chủ đề (công việc, y tế, du lịch); đọc đoạn 200–300 chữ。

Tuần 5–6: chuyên sâu từ gần nghĩa & liên từ (因此/不过/不仅…而且…); viết đoạn 100 chữ/tuần ×2。

Tuần 7–8: làm đề mô phỏng theo giờ; phân tích lỗi; tăng tốc tốc độ đọc。

Tuần 9–12 (nếu có): xoay vòng đề; củng cố viết – nghe; tập “đọc câu hỏi trước – nghe sau”。

Bảng mục tiêu – sản phẩm mỗi tuần (tóm tắt)

Tuần Từ vựng tích lũy Kỹ năng trọng tâm Sản phẩm
1–2 800–1000 Ngữ pháp lõi, nghe ngắn 4 bài nghe, 2 đoạn 80 chữ
3–4 1200–1500 Đọc hiểu, từ gần nghĩa 6 bài đọc, 4 bài viết
5–6 1600–1800 Liên từ, mạch luận 6 đoạn 100–120 chữ
7–8 1800–2000+ Quản lý thời gian thi 4 đề mô phỏng (chấm lỗi)

(Số lượng ước lượng để bạn tự điều chỉnh theo nền tảng hiện có.)

Từ vựng chủ đề “ăn điểm” nhanh

Công việc: 计划 jìhuà (kế hoạch), 负责 fùzé (phụ trách), 进步 jìnbù (tiến bộ), 有效 yǒuxiào (hiệu quả)。
Sức khoẻ: 检查 jiǎnchá (kiểm tra), 甚至 shènzhì (thậm chí), 影响 yǐngxiǎng (ảnh hưởng)。
Giao thông/du lịch: 预订 yùdìng (đặt trước), 交通 jiāotōng (giao thông), 安排 ānpái (sắp xếp)。
Tâm lý – thái độ: 认真 rènzhēn (nghiêm túc), 轻松 qīngsōng (thư thái), 失望 shīwàng (thất vọng)。

Ví dụ:
我负责这个项目。Wǒ fùzé zhège xiàngmù. – Tôi phụ trách dự án này。
我们需要一个有效的计划。Wǒmen xūyào yí gè yǒuxiào de jìhuà. – Chúng ta cần kế hoạch hiệu quả。

Ngữ pháp trọng điểm HSK 4 (chọn lọc)

  • 把/被: 把计划做好了。Bǎ jìhuà zuò hǎo le. – Kế hoạch đã làm xong。 / 他被安排去上海。Tā bèi ānpái qù Shànghǎi. – Anh ấy bị sắp xếp đi Thượng Hải。
  • 了 / 过 / 着: 我去过北京。Wǒ qù guo Běijīng. – Tôi từng đi Bắc Kinh。
  • “了” đặt cuối câu khi hoàn thành: 事情解决了。Shìqíng jiějué le. – Việc đã giải quyết rồi。
  • Liên từ: 不仅…而且…;虽然…但是…;因此;不过;另外。
  • Bổ ngữ kết quả/khả năng: 看懂 / 听清 / 做完 / 学会。

bhoc-tieng-trung-de-thi-hsk-4

Chiến lược làm bài theo phần

Nghe: đọc nhanh câu hỏi & phương án trước khi nghe; bám số liệu – thời gian – địa điểm – thái độ; ghi ký hiệu ngắn (T2=thứ Hai, mtg=họp, +/− thái độ)。

Đọc: câu dài → tách theo dấu phẩy, tìm chủ – vị trước; với từ gần nghĩa (影响/作用, 认真/仔细…), so theo ngữ cảnh; đoạn văn đọc câu đầu – cuối để bắt mạch, sau đó tra chi tiết。

Viết: dàn ý 3 phần: mở (1 câu) – thân (2–3 ý) – kết (1 câu); dùng 2–3 liên từ “an toàn” (比如、另外、因此); kiểm tra 3 lỗi cuối: trật tự thời – địa – chủ – vị, lượng từ, dấu câu。

Mẫu đoạn 100 chữ (tham khảo)

今天我参加了公司会议,主要讨论下个月的销售计划。大家不仅分享了去年的经验,而且提出了新的办法。经理认为,提高服务质量比打折更有效。因此,我们安排了两次培训。我负责准备材料,并在周五前把计划发给同事。

Kế hoạch 1 ngày (60–90’)

  • 15’ nghe – nhại (shadowing) 10 câu theo chủ đề。
  • 20’ từ vựng & cụm cố định (15–20 mục)。
  • 20’ đọc 1 bài ~200–300 chữ, gạch từ nối – từ khóa。
  • 15’ viết 80–100 chữ theo đề gợi ý。
  • 10’ SRS ôn lại (H+1 / H+3 / H+7)。

Lỗi thường gặp & cách sửa

  • Học rời rạc, thiếu mẫu câu → tạo “sổ mẫu câu tủ” theo chủ đề。
  • Nghe đợi hiểu hết → chỉ cần bắt ý chính + tín hiệu số/địa điểm/thời gian
  • Viết lan man → giới hạn 5–7 câu, luôn có câu kết “chốt ý”。

Bộ đề mô phỏng: dùng sao cho hiệu quả

  • Tuần 4 trở đi làm 1 đề/tuần đúng thời lượng; tuần 7–8 tăng lên 2 đề。
  • Chấm chéo: ghi vì sao sai (từ gần nghĩa? liên từ? tốc độ?)。
  • Tạo bảng lỗi cá nhân: mỗi lỗi viết 1 câu đúng – ôn lại sau 48h。

Cụm câu “ăn điểm” (Pinyin + dịch)

  • 不仅……而且…… – Bùjǐn…… érqiě…… – Không chỉ… mà còn…
  • 因此,我们决定…… – Yīncǐ, wǒmen juédìng…… – Vì vậy, chúng tôi quyết định…
  • 按照计划,我们先……然后…… – Ànzhào jìhuà, wǒmen xiān…… ránhòu…… – Theo kế hoạch, chúng tôi trước… sau…

choc-tieng-trung-de-thi-hsk-4

Check-list tuần cuối trước ngày thi

  • 2 đề mô phỏng full, 2 bài viết 100–120 chữ。
  • Ôn 200 từ “hay lừa” (近义词、反义词、固定搭配)。
  • 30 phút “nghe chọn lọc” mỗi ngày (tin ngắn/chủ đề quen)。
  • Ngủ đủ, giữ nhịp nói chậm – rõ khi làm phần nghe/đọc to kiểm tra。

Học tiếng Trung để thi HSK 4 không khó nếu bạn bám lộ trình 8–12 tuần, tập trung từ vựng theo chủ đề + ngữ pháp trọng điểm + chiến lược nghe – đọc – viết và luyện đề có phân tích lỗi. Bắt đầu hôm nay với kế hoạch 60–90’/ngày, bạn sẽ tự tin vượt mốc HSK 4 đúng hạn. 👉 Muốn nhận bộ 4 đề mô phỏng + checklist tuần cuối? Hãy theo dõi Tự Học Tiếng Trung để nhận bài mới

    ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

    Rate this post
    BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

    Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

      Chọn cơ sở gần bạn nhất?

      Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


      Họ tên (Bắt buộc)

      Số điện thoại (Bắt buộc)


      X
      ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC