Mình gửi luôn phần 2 của loạt từ vựng tiếng Trung về cơ cấu nhân lực nhà máy nhé! Chúc các bạn hoc tieng Trung hiệu quả!
1 | viện nghiên cứu kỹ thuật | 技术研究所 | Jìshù yánjiūsuǒ |
2 | an toàn lao động | 劳动安全 | Láodòng ānquán |
3 | an toàn sản xuất | 生产安全 | Shēngchǎn ānquán |
4 | bảo hiểm lao động | 劳动保险 | Láodòng bǎoxiǎn |
5 | chế độ định mức | 定额制度 | Dìng’é zhìdù |
6 | chế độ làm việc ngày 8 tiếng | 八小时工作制 | Bāxiǎoshí gōngzuòzhì |
7 | chế độ sát hạch | 考核制度 | Kǎohé zhìdù |
8 | chế độ thưởng phạt | 奖惩制度 | Jiǎngchéng zhìdù |
9 | cố định tiền lương | 工资冻结 | Gōngzī dòngjié |
10 | đi làm | 出勤 | Chūqín |
11 | đơn xin nghỉ ốm | 病假条 | Bìngjiàtiáo |
12 | đuổi việc, sa thải | 解雇 | Jiěgù |
13 | kỷ luật cảnh cáo | 警告处分 | Jǐnggào chǔfēn |
14 | lương tăng ca | 加班工资 | Jiābān gōngzī |
15 | lương theo sản phẩm | 计件工资 | Jìjiàn gōngzī |
16 | sự cố tai nạn lao động | 工伤事故 | Gōngshāng shìgù |
17 | tai nạn lao động | 工伤 | Gōngshāng |
18 | quản lý chất lượng | 质量管理 | Zhìliàng guǎnlǐ |
19 | quản lý sản xuất | 生产管理 | Shēngchǎn guǎnlǐ |
20 | quản lý kỹ thuật | 技术管理 | Jìshù guǎnlǐ |
21 | tạm thời đuổi việc | 临时解雇 | Línshí jiěgù |
22 | thưởng | 奖励 | Jiǎnglì |
23 | tiền bảo vệ sức khỏe | 保健费 | Bǎojiànfèi |
24 | xử lý kỷ luật | 处分 | Chǔfèn |
25 | nghỉ vì việc riêng | 事假 | Shìjià |
26 | nghỉ đẻ | 产假 | Chǎnjià |
27 | nghỉ làm | 缺勤 | Quēqín |
28 | nghỉ ốm | 病假 | Bìngjià |
29 | quản lý kế hoạch | 计划管理 | Jìhuà guǎnlǐ |
30 | quản lý dân chủ | 民主管理 | Mínzhǔ guǎnlǐ |
Tham khảo:
✍Từ tượng hình 宿 trong tiếng Trung được viết như thế nào?
✍Từ vựng tiếng Trung qua ảnh – TRÁI CÂY