224 lượt xem

Tên tiếng Anh thường gặp trong tiếng Trung

Cách dịch tên tiếng Anh sang tiếng Trung có rất nhiều quy tắc. Dưới đây tự học tiếng Trung sẽ gợi ý với bạn một số tên tiếng Anh trong tiếng Trung thường gặp ở các bài học trong sách giáo trình nhé!

Tên tiếng Anh thường gặp trong tiếng Trung

Tên tiếng Anh Tiếng Trung Phiên âm
James 詹姆斯 Zhān mǔ sī
Robert 罗伯特 Luó bó tè
John 约翰 Yuē hàn
Michael 迈克尔 Mài kè ěr
William 威廉 Wēi lián
David 大卫 Dà wèi
Richard 理查德 Lǐ chá dé
Joseph 约瑟夫 Yuē sè fū
Thomas 托马斯 Tuō mǎ sī
Charles 查尔斯 Chá ěr sī
Christopher 克里斯托弗 Kè lǐ sī tuō fú
Daniel 丹尼尔 Dān ní ěr
Matthew 马修 Mǎ xiū
Anthony 安东尼 Ān dōng ní
Mark 马克 Mǎ kè
Donald 唐纳德 Táng nà dé
Steven 史蒂文 Shǐ dì wén
Paul 保罗 Bǎo luó
Andrew 安德鲁 Ān dé lǔ
Joshua 约书亚 Yuē shū yà
Kenneth 肯尼斯 Kěn ní sī
Kevin 凯文 Kǎi wén
Brian 布莱恩 Bù lái ēn
George 乔治 Qiáo zhì
Edward 爱德华 Ài dé huá
Ronald 罗纳德 Luó nà dé
Timothy 蒂莫西 Dì mò xī
Jason 杰森 Jié sēn
Jeffrey 杰弗里 Jié fú lǐ
Ryan 瑞恩 Ruì ēn
Jacob 雅各布 Yǎ gè bù
Gary 加里 Jiā lǐ
Nicolas 尼古拉斯 Ní gǔ lā sī
Eric 埃里克 Āi lǐ kè
Jonathan 乔纳森 Qiáo nà sēn
Stephen 史蒂芬 Shǐ dì fēn
Larry 拉里 Lā lǐ
Justin 贾斯丁 Jiǎ sī dīng
Scott 斯科特 Sī kē tè
Brandon 布兰登 Bù lán dēng
Benjamin 本杰明 Běn jié míng
Samuel 塞缪尔 Sài miù ěr
Gregory 格里高利 Gé lǐ gāo lì
Frank 弗兰克 Fú lán kè
Alexander 亚历山大 Yà lì shān dà
Raymond 雷蒙德 Léi méng dé
Patrick 帕特里克 Pà tè lǐ kè
Jack 杰克 Jié kè
Dennis 丹尼斯 Dān ní sī
Jerry 杰瑞 Jié ruì
Tyler 泰勒 Tài lè
Aaron 亚伦 Yà lún
Jose 何塞 Hé sài
Adam 亚当 Yà dāng
Henry 亨利 Hēng lì
Nathan 内森 Nèi sēn
Douglas 道格拉斯 Dào gé lā sī
Zachary 扎克瑞 Zhā kè ruì
Peter 彼得 Bǐ dé
Kyle 凯尔 Kǎi ěr
Walter 沃尔特 Wò ěr tè
Ethan 伊桑 Yī sāng
Jeremy 杰里米 Jié lǐ mǐ
Harold 哈罗德 Hā luó dé
Keith 凯斯 Kǎi sī
Christian 克里斯蒂安 Kè lǐ sī dì ān
Roger 罗杰 Luó jié
Noah 诺亚 Nuò yà
Gerald 杰拉德 Jié lā dé
Carl 卡尔 Kǎ ěr
Terry 特里 Tè lǐ
Sean 肖恩 Xiāo ēn
Austin 奥斯丁 Ào sī dīng
Arthur 亚瑟 Yà sè
Lawrence 劳伦斯 Láo lún sī
Jesse 杰西 Jié xī
Dylan 迪伦 Dí lún
Bryan 布莱恩 Bù lái ēn
Joe Qiáo
Jordan 乔丹 Qiáo dān
Billy 比利 Bǐ lì
Bruce 布鲁斯 Bù lǔ sī
Albert 阿尔伯特 Ā ěr bó tè
Willie 威利 Wēi lì
Gabriel 加布里埃尔 Jiā bù lǐ āi ěr
Logan 罗根 Luó gēn
Alan 阿伦 Ā lún
Juan 胡安 Hú ān
Wayne 韦恩 Wéi ēn
Roy 罗伊 Luó yī
Ralph 拉尔夫 Lā ěr fū
Randy 兰迪 Lán dí
Eugene 尤金 Yóu jīn
Vincent 文森特 Wén sēn tè
Russel 罗素 Luó sù
Elijah 伊利亚 Yī lì yà
Louis 路易斯 Lù yì sī
Bobby 博比 Bó bǐ
Philip 菲利普 Fēi lì pǔ
Johnny 约翰尼 Yuē hàn ní
Mary 玛丽 Mǎ lì
Patricia 帕特里西娅 Pà tè lì xià
Jennifer 珍妮佛 Zhēn nī fú
Linda 琳达 Lín dá
Elizabeth 伊丽莎白 Yī lì shā bái
Barbara 芭芭拉 Bā bā lā
Susan 苏珊 Sū shān
Jessica 杰西卡 Jié xī kǎ
Sarah 莎拉 Shā lā
Karen 凯伦 Kǎi lún
Nancy 南希 Nán xī
Lisa 丽莎 Lì shā
Betty 贝蒂 Bèi dì
Margaret 玛格丽特 Mǎ gé lì tè
Sandra 桑德拉 Sāng dé lā
Ashley 阿什莉 Ā shí lì
Kimberly 金伯莉 Jīn bó lì
Emily 艾米莉 Ài mǐ lì
Donna 唐娜 Táng nà
Michelle 米歇尔 Mǐ xiē ěr
Dorothy 多萝西 Duō luó xī
Carol 卡萝尔 Kǎ luó ěr
Amanda 阿曼达 Ā màn dá
Melissa 梅丽莎 Méi lì shā
Deborah 黛博拉 Dài bó lā
Stephanie 史黛芙妮 Shǐ dài fú nī
Rebecca 丽贝卡 Lì bèi kǎ
Sharon 莎伦 Shā lún
Laura 劳拉 Láo lā
Cynthia 辛西娅 Xīn xī yà
Kathleen 凯瑟琳 Kǎi sè lín
Amy 艾米 Ài mǐ
Shirley 雪莉 Xuě lì
Angela 安吉拉 Ān jí lā
Helen 海伦 Hǎi lún
Anna 安娜 Ān nà
Brenda 布兰达 Bù lán dá
Pamela 帕梅拉 Pà méi lā
Nicole 妮可 Nī kě
Emma 艾玛 Ài mǎ
Samantha 萨曼莎 Sà màn shā
Katherine 凯瑟琳 Kǎi sè lín
Christine 克里斯蒂娜 Kè lǐ sī dì nà
Debra 黛博拉 Dài bó lā
Rachel 蕾切尔 Lěi qiè ěr
Catherine 凯瑟琳 Kǎi sè lín
Carolyn 卡洛琳 Kǎ luò lín
Janet 珍妮特 Zhēn nī tè
Ruth 露丝 Lù sī
Maria 玛丽亚 Mǎ lì yà
Heather 希瑟 Xī sè
Diane 戴安娜 Dài ān nà
Virginia 弗吉尼亚 Fú jí ní yà
Julie 朱莉 Zhū lì
Joyce 乔伊斯 Qiáo yī sī
Victoria 维多利亚 Wéi duō lì yà
Olivia 奥利维亚 Ào lì wéi yà
Kelly 凯丽 Kǎi lì
Christina 克里斯蒂娜 Kè lǐ sī dì nà
Lauren 劳伦 Láo lún
Joan Qióng
Evelyn 伊芙琳 Yī fú lín
Judith 朱迪思 Zhū dí sī
Megan 梅根 Méi gēn
Cheryl 谢丽尔 Xiè lì ěr
Andrea 安德莉亚 Ān dé lì yà
Hannah 汉娜 Hàn nà
Martha 玛莎 Mǎ shā
Jacqueline 杰奎琳 Jié kuí lín
Frances 弗朗西丝 Fú lǎng xī sī
Gloria 格罗丽娅 Gé luó lì yà
Ann Ān
Teresa 特蕾莎 Tè lěi shā
Kathryn 凯瑟琳 Kǎi sè lín
Sara 莎拉 Shā lā
Janice 珍妮丝 Zhēn nī sī
Jean Zhēn
Alice 爱丽丝 Ài lì sī
Madison 麦迪逊 Mài dí xùn
Doris 多丽丝 Duō lì sī
Abigail 阿比盖尔 Ā bǐ gài ěr
Julia 茱莉亚 Zhū lì yà
Judy 朱迪 Zhū dí
Grace 格蕾丝 Gé lěi sī
Denise 丹妮丝 Dān nī sī
Amber 艾梅柏 Ài méi bó
Marilyn 玛丽莲 Mǎ lì lián
Beverly 贝弗莉 Bèi fú lì
Danielle 丹妮尔 Dān nī ěr
Theresa 特蕾莎 Tè lěi shā
Sophia 索菲亚 Suǒ fēi yà
Marie 玛丽 Mǎ lì
Diana 戴安娜 Dài ān nà
Brittany 布里特妮 Bù lǐ tè nī
Natalie 娜塔莉 Nà tǎ lì
Isabella 伊莎贝拉 Yī shā bèi lā
Charlotte 夏洛特 Xià luò tè
Rose 露丝 Lù sī
Alexis 亚历克西斯 Yà lì kè xī sī
Kayla 凯拉 Kǎi lā

Các bạn thường gặp những tên gọi tiếng Anh nào, cùng lưu lại để tra cứu khi gặp tên riêng, tên tiếng Anh trong tiếng Trung nhé!

    ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

    BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

    Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

      Chọn cơ sở gần bạn nhất?

      Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


      Họ tên (Bắt buộc)

      Số điện thoại (Bắt buộc)


      X
      ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC