Thương mại là một trong những ngành hot hiện nay. Nếu bạn đã xác định ngành của mình liên quan đến kinh tế và thương mại thì không thể bỏ qua chủ đề từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thương mại này được.
Về chuyên ngành thương mại có rất nhiều những thuật ngữ khác nhau. Vì vậy các bạn cũng không ngừng bổ sung khối từ vựng nhé!
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thương mại nhất định phải biết
- 统销价:thống nhất giá tiêu thụ
- 定购价:giá đặt mua
- 商品零售总额:doanh số bán lẻ
- 经济放开:tự do hóa kinh tế
- 市场供应:nguồn cung thị trường
- 购销两旺:mua vào bán ra đều tốt
- 供求平衡:cần bằng cung cầu
- 供不应求:cung không đáp ứng được cầu
- 供过于求:cung vượt qua cầu
- 花色品种:các loại hoa màu
- 薄利多销: ít lãi tiêu thụ mạnh
- 扭亏为盈:khả năng sinh lời
- 消费水平:mức tiêu thụ
- 存款与额:số dư trong tài khoản
- 需求量:lượng nhu cầu
- 牧民: dân chăn nuôi
- 借鉴:lấy làm gương, điều răn
- 副食品: thực phẩm phụ
- 人均生活费: phí sinh hoạt trung bình người
- 塔车涨价:lạm phát
- 调整物价:điều chỉnh vật giá
Chúng mình còn rất nhiều bài học về tiếng Trung thương mại nâng cao. Các bạn cập nhật hàng ngày để học bài học mới nhé!