Học tiếng Trung để thi HSK 4 hiệu quả khi bạn ôn theo mục tiêu đầu ra: nghe hiểu chủ đề quen thuộc – công việc, đọc bài ngắn trung bình, viết đoạn 80–120 chữ rõ ý. Bài này đưa lộ trình 8–12 tuần, trọng tâm từ vựng – ngữ pháp và mẹo làm bài sát thực tế.
HSK 4 yêu cầu gì (nhìn thực dụng)
- Nghe: hội thoại/bản tin ngắn về đời sống – công việc; nắm ý chính, chi tiết thời gian – địa điểm – thái độ.
- Đọc: nối câu, điền từ, hiểu đoạn văn ~300–500 chữ (tổng); phân biệt từ gần nghĩa.
- Viết: sắp xếp câu, viết đoạn tóm tắt/miêu tả 80–120 chữ với cấu trúc rõ ràng.
我正在准备HSK四级。 Wǒ zhèngzài zhǔnbèi HSK sì jí. – Tôi đang ôn HSK 4。
Lộ trình 8–12 tuần (60–90’/ngày)
Tuần 1–2: rà phát âm – thanh điệu, ôn 800 từ nền; cấu trúc thường gặp (把/被, bổ ngữ kết quả/khả năng)。
Tuần 3–4: nâng từ vựng lên 1200–1500; luyện nghe theo chủ đề (công việc, y tế, du lịch); đọc đoạn 200–300 chữ。
Tuần 5–6: chuyên sâu từ gần nghĩa & liên từ (因此/不过/不仅…而且…); viết đoạn 100 chữ/tuần ×2。
Tuần 7–8: làm đề mô phỏng theo giờ; phân tích lỗi; tăng tốc tốc độ đọc。
Tuần 9–12 (nếu có): xoay vòng đề; củng cố viết – nghe; tập “đọc câu hỏi trước – nghe sau”。
Bảng mục tiêu – sản phẩm mỗi tuần (tóm tắt)
| Tuần | Từ vựng tích lũy | Kỹ năng trọng tâm | Sản phẩm |
|---|---|---|---|
| 1–2 | 800–1000 | Ngữ pháp lõi, nghe ngắn | 4 bài nghe, 2 đoạn 80 chữ |
| 3–4 | 1200–1500 | Đọc hiểu, từ gần nghĩa | 6 bài đọc, 4 bài viết |
| 5–6 | 1600–1800 | Liên từ, mạch luận | 6 đoạn 100–120 chữ |
| 7–8 | 1800–2000+ | Quản lý thời gian thi | 4 đề mô phỏng (chấm lỗi) |
(Số lượng ước lượng để bạn tự điều chỉnh theo nền tảng hiện có.)
Từ vựng chủ đề “ăn điểm” nhanh
Công việc: 计划 jìhuà (kế hoạch), 负责 fùzé (phụ trách), 进步 jìnbù (tiến bộ), 有效 yǒuxiào (hiệu quả)。
Sức khoẻ: 检查 jiǎnchá (kiểm tra), 甚至 shènzhì (thậm chí), 影响 yǐngxiǎng (ảnh hưởng)。
Giao thông/du lịch: 预订 yùdìng (đặt trước), 交通 jiāotōng (giao thông), 安排 ānpái (sắp xếp)。
Tâm lý – thái độ: 认真 rènzhēn (nghiêm túc), 轻松 qīngsōng (thư thái), 失望 shīwàng (thất vọng)。
Ví dụ:
我负责这个项目。Wǒ fùzé zhège xiàngmù. – Tôi phụ trách dự án này。
我们需要一个有效的计划。Wǒmen xūyào yí gè yǒuxiào de jìhuà. – Chúng ta cần kế hoạch hiệu quả。
Ngữ pháp trọng điểm HSK 4 (chọn lọc)
- 把/被: 把计划做好了。Bǎ jìhuà zuò hǎo le. – Kế hoạch đã làm xong。 / 他被安排去上海。Tā bèi ānpái qù Shànghǎi. – Anh ấy bị sắp xếp đi Thượng Hải。
- 了 / 过 / 着: 我去过北京。Wǒ qù guo Běijīng. – Tôi từng đi Bắc Kinh。
- “了” đặt cuối câu khi hoàn thành: 事情解决了。Shìqíng jiějué le. – Việc đã giải quyết rồi。
- Liên từ: 不仅…而且…;虽然…但是…;因此;不过;另外。
- Bổ ngữ kết quả/khả năng: 看懂 / 听清 / 做完 / 学会。
Chiến lược làm bài theo phần
Nghe: đọc nhanh câu hỏi & phương án trước khi nghe; bám số liệu – thời gian – địa điểm – thái độ; ghi ký hiệu ngắn (T2=thứ Hai, mtg=họp, +/− thái độ)。
Đọc: câu dài → tách theo dấu phẩy, tìm chủ – vị trước; với từ gần nghĩa (影响/作用, 认真/仔细…), so theo ngữ cảnh; đoạn văn đọc câu đầu – cuối để bắt mạch, sau đó tra chi tiết。
Viết: dàn ý 3 phần: mở (1 câu) – thân (2–3 ý) – kết (1 câu); dùng 2–3 liên từ “an toàn” (比如、另外、因此); kiểm tra 3 lỗi cuối: trật tự thời – địa – chủ – vị, lượng từ, dấu câu。
Mẫu đoạn 100 chữ (tham khảo)
今天我参加了公司会议,主要讨论下个月的销售计划。大家不仅分享了去年的经验,而且提出了新的办法。经理认为,提高服务质量比打折更有效。因此,我们安排了两次培训。我负责准备材料,并在周五前把计划发给同事。
Kế hoạch 1 ngày (60–90’)
- 15’ nghe – nhại (shadowing) 10 câu theo chủ đề。
- 20’ từ vựng & cụm cố định (15–20 mục)。
- 20’ đọc 1 bài ~200–300 chữ, gạch từ nối – từ khóa。
- 15’ viết 80–100 chữ theo đề gợi ý。
- 10’ SRS ôn lại (H+1 / H+3 / H+7)。
Lỗi thường gặp & cách sửa
- Học rời rạc, thiếu mẫu câu → tạo “sổ mẫu câu tủ” theo chủ đề。
- Nghe đợi hiểu hết → chỉ cần bắt ý chính + tín hiệu số/địa điểm/thời gian。
- Viết lan man → giới hạn 5–7 câu, luôn có câu kết “chốt ý”。
Bộ đề mô phỏng: dùng sao cho hiệu quả
- Tuần 4 trở đi làm 1 đề/tuần đúng thời lượng; tuần 7–8 tăng lên 2 đề。
- Chấm chéo: ghi vì sao sai (từ gần nghĩa? liên từ? tốc độ?)。
- Tạo bảng lỗi cá nhân: mỗi lỗi viết 1 câu đúng – ôn lại sau 48h。
Cụm câu “ăn điểm” (Pinyin + dịch)
- 不仅……而且…… – Bùjǐn…… érqiě…… – Không chỉ… mà còn…
- 因此,我们决定…… – Yīncǐ, wǒmen juédìng…… – Vì vậy, chúng tôi quyết định…
- 按照计划,我们先……然后…… – Ànzhào jìhuà, wǒmen xiān…… ránhòu…… – Theo kế hoạch, chúng tôi trước… sau…
Check-list tuần cuối trước ngày thi
- 2 đề mô phỏng full, 2 bài viết 100–120 chữ。
- Ôn 200 từ “hay lừa” (近义词、反义词、固定搭配)。
- 30 phút “nghe chọn lọc” mỗi ngày (tin ngắn/chủ đề quen)。
- Ngủ đủ, giữ nhịp nói chậm – rõ khi làm phần nghe/đọc to kiểm tra。
Học tiếng Trung để thi HSK 4 không khó nếu bạn bám lộ trình 8–12 tuần, tập trung từ vựng theo chủ đề + ngữ pháp trọng điểm + chiến lược nghe – đọc – viết và luyện đề có phân tích lỗi. Bắt đầu hôm nay với kế hoạch 60–90’/ngày, bạn sẽ tự tin vượt mốc HSK 4 đúng hạn. 👉 Muốn nhận bộ 4 đề mô phỏng + checklist tuần cuối? Hãy theo dõi Tự Học Tiếng Trung để nhận bài mới。








