7984 lượt xem

Học tiếng Trung – từ vựng tiếng Trung đồ dùng trong nhà (p1)

Học tiếng Trung - từ vựng tiếng Trung đồ dùng trong nhà (p1)

Trong nhà có rất nhiều đồ vật nhưng bạn đã biết tên tiếng Trung nó được gọi là gì chưa? Bài học hôm nay sẽ tổng hợp một số đồ dùng trong nhà tiếng trung. Học tiếng Trung mà những đồ vật quen thuộc thế mà không biết tiếng Trung nói thế nào thì thật là ngại đúng không ạ.

Học tiếng Trung – từ vựng đồ dùng trong nhà tiếng Trung

Chữ Hán Pinyin Tiếng Việt Lượng từ
扶手椅 fúshǒuyǐ ghế bành 张(zhāng)/把( bǎ)
百叶帘 bǎiyèlián rèm cửa 副(fù)
橱柜 chúguì cái tủ 个(gè)
地毯 dìtǎn thảm trải sàn 条(tiáo)/块(kuài)
椅子 yǐzi ghế 张(zhāng)/把(bǎ)
吊灯 diàodēng đèn chùm 盏(zhǎn)
zhōng đồng hồ 面(miàn)
咖啡桌/茶几 chájī bàn cà phê/ bàn trà 张(zhāng)
窗帘 chuānglián rèm cửa 副(fù)
靠枕/垫子 kàozhěn/diànzi Gối/đệm 个(gè)
展示柜 zhǎnshìguì tủ trưng bày 个(gè)
壁炉 bìlú lò sưởi 个(gè)
落地灯 luòdìdēng đèn sàn 盏(zhǎn)
架子 jiàzi cái kệ 个(gè)/排(pái)
边桌/边几 biānzhuō/biānjī bàn phụ 张(zhāng)
沙发 shāfā ghế sofa 张(zhāng)
沙发床 shāfāchuáng giường sofa 张(zhāng)
凳子 dèngzi ghế đẩu 张(zhāng)
桌子/台子 zhuōzi/táizi bàn/đứng 张(zhāng)
电视机 diànshìjī tivi 台(tái)
电视柜 diànshìguì tủ tivi 个(gè)
吧椅 bāyǐ ghế quầy bar 张(zhāng)/把(bǎ)
吧台 bātái bàn quầy bar 张(zhāng)
餐具 cānjù đồ dùng trên bàn ăn 件(jiàn)
餐具柜 cānjùguì kệ 个(gè)
餐椅 cānyǐ ghế ăn 张(zhāng)/把(bǎ)
餐桌 cānzhuō bàn ăn 张(zhāng)
酒架 jiǔjià giá để rượu 个(gè)/排(pái)
洗碗机 xǐwǎnjī máy rửa chén 台(tái)
抽屉 chōuti ngăn kéo 个(gè)
冰箱 bīngxiāng tủ lạnh 台(tái)
水槽/水斗 shuǐcáo/shuǐdòu bồn rửa 个(gè)
微波炉 wēibōlú lò vi sóng 台(tái)
烤箱 kǎoxiāng lò nướng 台(tái)
油烟机 yóuyānjī máy hút mùi 台(tái)
炉灶 lúzào bếp 个(gè)
垃圾桶 lājītǒng thùng rác 个(gè)
浴缸 yùgāng bồn tắm 个(gè)
地垫 dìdiàn thảm nhà tắm 块(kuài)
水龙头 shuǐlóngtou vòi nước 个(gè)
洗衣篮 xǐyīlán giỏ đựng đồ giặt 个(gè)
镜子 jìngzi gương 块(kuài)
淋浴 línyù bộ dụng cụ tắm 套(tào)
马桶 mǎtǒng nhà vệ sinh 个(gè)
小便池 xiǎobiànchí bồn tiểu nam 个(gè)
洗衣机 xǐyījī máy giặt 台(tái)
台盆 táipén chậu rửa mặt 个(gè)
chuáng giường 张(zhāng)
单人床 dānrén chuáng giường đơn 张(zhāng)
双人床 shuāngrén chuáng giường đôi 张(zhāng)
床罩 chuángzhào khăn trải giường 个(gè)
床上用品 chuángshàng yòngpǐn ga giường 套(tào)
毯子 tǎnzi cái chăn 条(tiáo)
抽屉柜 chōutìguì tủ ngăn kéo 个(gè)
衣帽架 yīmàojià giá treo quần áo 个(gè)
摇篮 yáolán cái nôi 个(gè)
被子 bèizi chăn bông 条(tiáo)
脚凳 jiǎodèng ghế đẩu 张(zhāng)
梳妆台 shūzhuāngtái bàn trang điểm 张(zhāng)
床垫 chuángdiàn nệm 张(zhāng)
床头柜 chuángtóuguì tủ đầu giường 个(gè)
枕头 zhěntou cái gối 个(gè)
枕套 zhěntào vỏ gối 个(gè)
床单 chuángdān ga trải giường 条(tiáo)
台灯 táidēng đèn bàn 盏(zhǎn)
衣橱/衣柜 yīchú/yīguì tủ quần áo 个(gè)

Mẫu câu hội thoại đi mua đồ nội thất trong nhà

我们得为我们的新公寓购买一些家具。
Wǒmen děi wèi wǒmen de xīn gōngyù gòumǎi yīxiē jiājù.
Chúng tôi cần mua một số đồ nội thất cho căn hộ mới của chúng tôi.

房东留给我们的家具又旧又丑,我想把它们都换了。
Fángdōng liú gěi wǒmen de jiājù yòu jiù yòu chǒu, wǒ xiǎng bǎ tāmen dōu huàn le.
Đồ đạc mà chủ nhà để lại cho chúng tôi đã cũ và xấu xí. Tôi muốn thay đổi tất cả.

宜家下周有促销,要不我们去看看?
Yíjiā xià zhōu yǒu cùxiāo, yàobù wǒmen qù kànkan?
Có đợt giảm giá ở Ikea vào tuần tới. Chúng ta đi xem nhé?

这件家具是现成的吗?如果我现在下单,什么时候能送货?
Zhè jiàn jiājù shì xiànchéng de ma? Rúguǒ wǒ xiànzài xiàdān, shénme shíhòu néng sònghuò?
Đồ nội thất này có sẵn không? Nếu bây giờ tôi đặt hàng thì khi nào hàng sẽ được giao?

你们的家具真漂亮。是哪里买的?
Nǐmen de jiājù zhēn piàoliang. Shì nǎli mǎi de?
Đồ đạc của bạn đẹp quá. Bạn mua ở đâu vậy?

是我自己设计然后找家具厂定制的。
Shì wǒ zìjǐ shèjì ránhòu zhǎo jiājù chǎng dìngzhì de.
Tôi tự thiết kế nó và sau đó tìm một xưởng sản xuất đồ nội thất để sản xuất theo yêu cầu.

    ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

    BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

    Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

      Chọn cơ sở gần bạn nhất?

      Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


      Họ tên (Bắt buộc)

      Số điện thoại (Bắt buộc)


      X
      ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC