Trong nhà có rất nhiều đồ vật nhưng bạn đã biết tên tiếng Trung nó được gọi là gì chưa? Bài học hôm nay sẽ tổng hợp một số đồ dùng trong nhà tiếng trung. Học tiếng Trung mà những đồ vật quen thuộc thế mà không biết tiếng Trung nói thế nào thì thật là ngại đúng không ạ.
Học tiếng Trung – từ vựng đồ dùng trong nhà tiếng Trung
Chữ Hán | Pinyin | Tiếng Việt | Lượng từ |
扶手椅 | fúshǒuyǐ | ghế bành | 张(zhāng)/把( bǎ) |
百叶帘 | bǎiyèlián | rèm cửa | 副(fù) |
橱柜 | chúguì | cái tủ | 个(gè) |
地毯 | dìtǎn | thảm trải sàn | 条(tiáo)/块(kuài) |
椅子 | yǐzi | ghế | 张(zhāng)/把(bǎ) |
吊灯 | diàodēng | đèn chùm | 盏(zhǎn) |
钟 | zhōng | đồng hồ | 面(miàn) |
咖啡桌/茶几 | chájī | bàn cà phê/ bàn trà | 张(zhāng) |
窗帘 | chuānglián | rèm cửa | 副(fù) |
靠枕/垫子 | kàozhěn/diànzi | Gối/đệm | 个(gè) |
展示柜 | zhǎnshìguì | tủ trưng bày | 个(gè) |
壁炉 | bìlú | lò sưởi | 个(gè) |
落地灯 | luòdìdēng | đèn sàn | 盏(zhǎn) |
架子 | jiàzi | cái kệ | 个(gè)/排(pái) |
边桌/边几 | biānzhuō/biānjī | bàn phụ | 张(zhāng) |
沙发 | shāfā | ghế sofa | 张(zhāng) |
沙发床 | shāfāchuáng | giường sofa | 张(zhāng) |
凳子 | dèngzi | ghế đẩu | 张(zhāng) |
桌子/台子 | zhuōzi/táizi | bàn/đứng | 张(zhāng) |
电视机 | diànshìjī | tivi | 台(tái) |
电视柜 | diànshìguì | tủ tivi | 个(gè) |
吧椅 | bāyǐ | ghế quầy bar | 张(zhāng)/把(bǎ) |
吧台 | bātái | bàn quầy bar | 张(zhāng) |
餐具 | cānjù | đồ dùng trên bàn ăn | 件(jiàn) |
餐具柜 | cānjùguì | kệ | 个(gè) |
餐椅 | cānyǐ | ghế ăn | 张(zhāng)/把(bǎ) |
餐桌 | cānzhuō | bàn ăn | 张(zhāng) |
酒架 | jiǔjià | giá để rượu | 个(gè)/排(pái) |
洗碗机 | xǐwǎnjī | máy rửa chén | 台(tái) |
抽屉 | chōuti | ngăn kéo | 个(gè) |
冰箱 | bīngxiāng | tủ lạnh | 台(tái) |
水槽/水斗 | shuǐcáo/shuǐdòu | bồn rửa | 个(gè) |
微波炉 | wēibōlú | lò vi sóng | 台(tái) |
烤箱 | kǎoxiāng | lò nướng | 台(tái) |
油烟机 | yóuyānjī | máy hút mùi | 台(tái) |
炉灶 | lúzào | bếp | 个(gè) |
垃圾桶 | lājītǒng | thùng rác | 个(gè) |
浴缸 | yùgāng | bồn tắm | 个(gè) |
地垫 | dìdiàn | thảm nhà tắm | 块(kuài) |
水龙头 | shuǐlóngtou | vòi nước | 个(gè) |
洗衣篮 | xǐyīlán | giỏ đựng đồ giặt | 个(gè) |
镜子 | jìngzi | gương | 块(kuài) |
淋浴 | línyù | bộ dụng cụ tắm | 套(tào) |
马桶 | mǎtǒng | nhà vệ sinh | 个(gè) |
小便池 | xiǎobiànchí | bồn tiểu nam | 个(gè) |
洗衣机 | xǐyījī | máy giặt | 台(tái) |
台盆 | táipén | chậu rửa mặt | 个(gè) |
床 | chuáng | giường | 张(zhāng) |
单人床 | dānrén chuáng | giường đơn | 张(zhāng) |
双人床 | shuāngrén chuáng | giường đôi | 张(zhāng) |
床罩 | chuángzhào | khăn trải giường | 个(gè) |
床上用品 | chuángshàng yòngpǐn | ga giường | 套(tào) |
毯子 | tǎnzi | cái chăn | 条(tiáo) |
抽屉柜 | chōutìguì | tủ ngăn kéo | 个(gè) |
衣帽架 | yīmàojià | giá treo quần áo | 个(gè) |
摇篮 | yáolán | cái nôi | 个(gè) |
被子 | bèizi | chăn bông | 条(tiáo) |
脚凳 | jiǎodèng | ghế đẩu | 张(zhāng) |
梳妆台 | shūzhuāngtái | bàn trang điểm | 张(zhāng) |
床垫 | chuángdiàn | nệm | 张(zhāng) |
床头柜 | chuángtóuguì | tủ đầu giường | 个(gè) |
枕头 | zhěntou | cái gối | 个(gè) |
枕套 | zhěntào | vỏ gối | 个(gè) |
床单 | chuángdān | ga trải giường | 条(tiáo) |
台灯 | táidēng | đèn bàn | 盏(zhǎn) |
衣橱/衣柜 | yīchú/yīguì | tủ quần áo | 个(gè) |
Mẫu câu hội thoại đi mua đồ nội thất trong nhà
我们得为我们的新公寓购买一些家具。
Wǒmen děi wèi wǒmen de xīn gōngyù gòumǎi yīxiē jiājù.
Chúng tôi cần mua một số đồ nội thất cho căn hộ mới của chúng tôi.
房东留给我们的家具又旧又丑,我想把它们都换了。
Fángdōng liú gěi wǒmen de jiājù yòu jiù yòu chǒu, wǒ xiǎng bǎ tāmen dōu huàn le.
Đồ đạc mà chủ nhà để lại cho chúng tôi đã cũ và xấu xí. Tôi muốn thay đổi tất cả.
宜家下周有促销,要不我们去看看?
Yíjiā xià zhōu yǒu cùxiāo, yàobù wǒmen qù kànkan?
Có đợt giảm giá ở Ikea vào tuần tới. Chúng ta đi xem nhé?
这件家具是现成的吗?如果我现在下单,什么时候能送货?
Zhè jiàn jiājù shì xiànchéng de ma? Rúguǒ wǒ xiànzài xiàdān, shénme shíhòu néng sònghuò?
Đồ nội thất này có sẵn không? Nếu bây giờ tôi đặt hàng thì khi nào hàng sẽ được giao?
你们的家具真漂亮。是哪里买的?
Nǐmen de jiājù zhēn piàoliang. Shì nǎli mǎi de?
Đồ đạc của bạn đẹp quá. Bạn mua ở đâu vậy?
是我自己设计然后找家具厂定制的。
Shì wǒ zìjǐ shèjì ránhòu zhǎo jiājù chǎng dìngzhì de.
Tôi tự thiết kế nó và sau đó tìm một xưởng sản xuất đồ nội thất để sản xuất theo yêu cầu.