5748 lượt xem

Phân biệt 却 và 但 trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung 却 và 但 đều biểu thị sự chuyển ngoặt. Vậy làm sao để phân biệt cách dùng trong nhữn tình huống thực tiễn. Cùng mình tìm hiểu và học cách phan biệt 却 và 但 trong tiếng Trung nhé!

Một số hiểu lầm trong cách dùng của 却 và 但 trong tiếng Trung

Có ý kiến cho rằng sự khác biệt của chúng nằm ở sự khác nhau ở vị trí trong câu.

  • 但 là liên từ, được đặt trước chủ ngữ
  • 却 là phó từ, phải được đặt sau chủ ngữ.

Nhưng thực chất, ý kiến này chỉ đúng một phần.

Bởi quả thực, từ loại của 2 từ này không giống nhau. Bên cạnh đó, khi trong câu có chủ ngữ, vị trí của chúng cũng khác nhau.

Tuy nhiên:

Có những câu có chủ ngữ nhưng trước chủ ngữ đó cũng không được thêm “但”

Ví dụ:

老师对你这么好,但你这样对待他。(Sai)

我没给大家做什么,但大家给我这么大的帮助。(Sai)

Có những câu không có chủ ngữ lại chỉ có thể dùng 但 mà không thể dùng “却”

Ví dụ: 你是赢了,却也不能骄傲啊!(Sai)

Điều này chứng tỏ vị trí không phải là điều chủ yếu. Vậy 却 và 但 thực sự khác nhau như thế nào? Hãy cùng chúng mình tìm hiểu nhé!

Sự khác biệt chủ yếu giữa 却 và 但

1. 却 /què/ : Lại, nhưng lại

Cách sử dụng:

Biểu thị quan hệ so sánh đối chiếu, chú trọng về yếu tố đánh giá chủ quan, thể hiện ngữ khí của người nói.

Ví dụ 1:

老师对你那么好,你却这样对待他。
Lǎoshī duì nǐ nàme hǎo, nǐ què zhèyàng duìdài tā
Thầy giáo đối xử với cậu tốt như thế, vậy mà cậu lại đối xử với thầy như vậy.

Ví dụ này là sự so sánh, đối chiếu giữa 老师 và 你, đánh giá về cách hành xử của 你, thể hiện ngữ khí không hài lòng của người nói.

Ví dụ 2:

我没给大家做什么,大家却给我那么大的帮助。
Wǒ méi gěi dàjiā zuò shénme, dàjiā què gěi wǒ nàme dà de bāngzhù
Tôi chẳng làm được gì cho mọi người mà mọi người lại giúp đỡ tôi nhiều đến vậy.

Đây là sự so sánh tương quan giữa 我 và 大家, thể hiện ngữ khí cảm kích của người nói. Nếu dùng 但 để thay thế thì có vẻ ngữ khí của câu chưa được hoàn chỉnh.

2. 但 /dàn/: Nhưng

Cách sử dụng:

Biểu thị quan hệ chuyển ngoặt, chú trọng yếu tố trần thuật khách quan.

Ví dụ:

你可以去,但你不能告诉他。
Nǐ kěyǐ qù, dàn nǐ bùnéng gàosù tā
Cậu có thể đi, nhưng cậu không thể nói với anh ấy.

Ví dụ này thể hiện quan hệ chuyển ngoặt thông thường, thể hiện ý trần thuật chứ không nhấn mạnh vào ngữ khí của người nói nên dùng “但”

3. Chú ý

  • Câu thể hiện quan hệ chuyển ngoặt thông thường, không mang hàm ý so sánh đối chiếu chỉ có thể dùng 但, không thể dùng 却.

Ví dụ:

你是赢了,但也不能骄傲啊。
Nǐ shì yíngle, dàn yě bùnéng jiāo’ào a
Bạn đã thắng rồi, nhưng cũng không được kiêu ngạo đâu đấy.

  • Nếu một câu vừa mang quan hệ chuyển ngoặt vừa mang ngữ khí so sánh, đối chiếu thì có thể sử dụng đồng thời cả 却 và 但.

Ví dụ:

我有很多话要说,但一时说不上来。
Wǒ yǒu hěnduō huà yào shuō, dàn yīshí shuōbushàng lái
Tôi có rất nhiều điều muốn nói nhưng nhất thời lại không nói lên được.

Trên đây là một số những điểm khác biệt giữa 却 và 但 trong tiếng Trung mà mình sưu tầm được. Hy vọng đã giúp bạn học tiếng Trung tốt hơn.

Xem thêm:

    ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

    BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

    Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

      Chọn cơ sở gần bạn nhất?

      Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


      Họ tên (Bắt buộc)

      Số điện thoại (Bắt buộc)


      X
      ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC