Khi giao dịch hoặc du lịch tại Trung Quốc, việc nắm rõ hệ thống tiền tệ là vô cùng quan trọng. Vậy cụ thể, tiền trung quốc có những mệnh giá nào? Đơn vị tiền tệ chính thức là Nhân dân tệ, gồm cả tiền giấy và tiền xu với nhiều mệnh giá khác nhau. Bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn chi tiết và trực quan để bạn dễ dàng nhận biết và sử dụng trong mọi tình huống.
Hiểu đúng về đơn vị tiền tệ nhân dân tệ

Trước khi tìm hiểu tiền Trung Quốc có những mệnh giá nào, bạn cần hiểu rõ cách gọi và các đơn vị của nó. Tên gọi chính thức là Nhân dân tệ (Renminbi), nhưng đơn vị đếm lại là Nguyên (Yuan). Mối quan hệ này tương tự như tiền tệ của Anh, tên gọi là Sterling nhưng đơn vị là Pound.
Nhân dân tệ (人民币 – rénmínbì) là tên gọi chính thức của tiền tệ. Hệ thống đơn vị được chia thành 3 cấp:
- Nguyên (元 – yuán): Đơn vị lớn nhất. Trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường gọi là khối (块 – kuài).
- Giác (角 – jiǎo): Đơn vị nhỏ hơn, thường được gọi là mao (毛 – máo). 1 Nguyên bằng 10 Giác.
- Phân (分 – fēn): Đơn vị nhỏ nhất. 1 Giác bằng 10 Phân.
Việc nắm vững hệ thống Nguyên, Giác, và Phân này là chìa khóa giúp bạn tự tin giao dịch và tránh nhầm lẫn khi mua sắm hoặc sử dụng dịch vụ tại Trung Quốc.
Các mệnh giá tiền giấy đang lưu hành

Tiền giấy Nhân dân tệ hiện đang lưu hành thuộc series thứ năm, được phát hành từ năm 1999. Đặc điểm chung dễ nhận thấy nhất là tất cả các tờ tiền giấy đều in hình chân dung của cố Chủ tịch Mao Trạch Đông ở mặt trước.
Các mệnh giá tiền giấy chính
- 100 Nguyên (100元): Tờ tiền có giá trị lớn nhất, màu chủ đạo là màu đỏ.
- 50 Nguyên (50元): Có màu xanh lá cây.
- 20 Nguyên (20元): Có màu nâu.
- 10 Nguyên (10元): Có màu xanh lam.
- 5 Nguyên (5元): Có màu tím.
- 1 Nguyên (1元): Có màu xanh ô liu.
Ngoài ra, các tờ tiền có mệnh giá nhỏ hơn như 5 Giác và 1 Giác cũng tồn tại dưới dạng tiền giấy. Tuy nhiên, chúng ngày càng ít phổ biến trong giao dịch hàng ngày và đang dần được thay thế bởi tiền xu.
Các loại tiền xu và đơn vị nhỏ hơn
Bên cạnh tiền giấy, tiền xu cũng được sử dụng rất phổ biến trong các giao dịch hàng ngày, đặc biệt là cho các khoản tiền lẻ. Các mệnh giá tiền xu đang được lưu hành rộng rãi bao gồm:
- 1 Nguyên (1元): Đồng xu lớn nhất, thường có màu bạc, mặt sau in hình hoa cúc.
- 5 Giác (5角): Tương đương 0.5 Nguyên, có màu vàng đồng, mặt sau in hình hoa sen.
- 1 Giác (1角): Tương đương 0.1 Nguyên, có màu bạc, kích thước nhỏ nhất, mặt sau in hình hoa lan.
Các đồng xu Phân (分), bao gồm 1, 2, và 5 Phân, vẫn còn giá trị pháp lý nhưng gần như không còn xuất hiện trong lưu thông hàng ngày. Do giá trị của chúng quá nhỏ, bạn gần như sẽ không bao giờ sử dụng đến chúng khi đi du lịch hay mua sắm.
Bảng tổng hợp và các thuật ngữ liên quan

Để giúp bạn dễ dàng ghi nhớ, dưới đây là bảng tổng hợp các mệnh giá tiền Trung Quốc đang được sử dụng phổ biến nhất hiện nay.
| Đơn vị | Tên tiếng Trung (Pinyin) | Tiền giấy phổ biến | Tiền xu phổ biến |
|---|---|---|---|
| Nguyên | 元 (Yuán) / 块 (Kuài) | 100, 50, 20, 10, 5, 1 | 1 |
| Giác | 角 (Jiǎo) / 毛 (Máo) | (0.5, 0.1 – ít gặp) | 0.5, 0.1 |
| Phân | 分 (Fēn) | Không có | (Hiếm gặp) |
Một số thuật ngữ cần biết
- 人民币 (rénmínbì): Nhân dân tệ
- 钱 (qián): Tiền
- 多少钱 (duōshǎo qián): Bao nhiêu tiền?
Việc nắm vững các mệnh giá tiền tệ của Trung Quốc sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi mua sắm, di chuyển hay giao dịch. Hệ thống Nguyên, Giác và Phân rất logic và dễ nhớ một khi bạn đã hiểu rõ. Để trang bị thêm kiến thức ngôn ngữ và văn hóa cho chuyến đi của mình, hãy khám phá các khóa học tại Tự Học Tiếng Trung và làm chủ giao tiếp một cách hiệu quả nhất.




