26 lượt xem

Từ vựng tiếng Trung chủ đề khí tượng, thiên văn

Hôm nay cùng tự học tiếng Trung học các từ vựng tiếng Trung chủ đề khí tượng, thiên văn nhé! Đây chắc chắn là một chủ đề hay và thú vị cho các bạn học chuyên ngành.

Từ vựng tiếng Trung chủ đề khí tượng, thiên văn

1 气压计 Qìyā jì Khí áp kế
2 温度计 wēn dùjì Nhiệt kế
3 华氏 huáshì Pha ren hai
4 摄氏 shèshì Độ Celsius (Độ C)
5 水银气压计 shuǐyín qìyā jì Khí áp kế thủy ngân
6 风速计 fēngsù jì Máy đo tốc độ gió
7 风向标 fēng xiàng biāo Cột hướng gió
8 气象卫星 qì xiàng wèixīng Vệ tinh khí tượng
9 气象观测船 qì xiàng guāncè chuán Tàu quan trắc khí tượng
10 气象火箭 qì xiàng huǒjiàn Tên lửa khí tượng
11 雷达观测 léidá guāncè Quan trắc bằng ra đa
12 百页箱 bǎi yè xiāng Chòi khí tượng
13 雨量器 yǔ liáng qì Máy đo lượng mưa
14 雪量器 xuě liáng qì Máy đo lượng mưa tuyết rơi
15 气象观测站 qì xiàng guāncè zhàn Trạm khí tượng
16 地震观测站 dìzhèn guāncè zhàn Trạm động đất
17 气象图 qìxiàng tú Bản đồ thời tiết
18 气候图 qìhòu tú Bản đồ khí hậu
19 星图 xīng tú Bản đồ sao
20 云图 yúntú Bản đồ mây
21 气象计 qì xiàng jì Khí tượng kế
22 潮位测量仪 cháo wèi cèliáng yí Máy đo thủy triều
23 大陆性气候 dàlù xìng qìhòu Khí hậu lục địa
24 海洋性气候 hǎi yáng xìng qìhòu Khí hậu đại dương
25 热带气候 rèdài qìhòu Khí hậu nhiệt đới
26 亚热带气候 yà rèdài qìhòu Khí hậu cận nhiệt đới
27 温带气候 wēn dài qìhòu Khí hậu ôn đới
28 季风气候 jìfēng qìhòu Khí hậu gió mùa
29 qíng (trời) nắng,hửng
30 多云 duōyún Nhiều mây
31 阴天 yīn tiān Trời âm u
32 小雨 xiǎoyǔ Mưa nhỏ
33 小阵雨 xiǎo zhènyǔ Mưa rào nhỏ
34 阵雨 zhènyǔ Cơn mưa (mưa rào)
35 Mưa
36 léi Sấm
37 闪电 shǎn diàn Chớp
38 雷阵雨 léi zhènyǔ Mưa rào có sấm chớp
39 薄雾 bó wù Sương mù nhẹ
40 (sương) mù
41 大气 dà qì Khí quyển
42 压气 yā qì Khí áp (áp lực không khí)
43 高气压 gāo qìyā Áp cao
44 低气压 dī qìyā Áp thấp
45 暖流 nuǎnliú Ôn lưu
46 寒流 hánliú Hàn lưu
47 冷锋 lěng fēng Lãnh phong (vùng không khí lạnh chiếm ưu thế)
48 暖锋 nuǎn fēng Noãn phong (vùng không khí nóng chiếm ưu thế)
49 静止锋 jìng zhǐ fēng Vùng tĩnh lặng
50 锢囚锋 gù qiú fēng Vùng ngột ngạt
51 热浪 rèlàng Luồng nước nóng
52 寒潮 háncháo Luồng nước lạnh
53 雨带 yǔ dài Giải mưa
54 雨云 yǔ yún Mây mưa
55 降雨量 jiàng yǔ liàng Lượng mưa
56 雨量强度 yǔliàng qiángdù Cường độ lượng mưa
57 毛毛雨 máo mao yǔ Mưa phùn
58 暴雨 bàoyǔ Mưa rào
59 陨石雨 yǔnshí yǔ Mưa thiên thạch
60 雨夹雪 yǔ jiā xuě Mưa tuyết
61 Sương
62 shuāng Sương
63 bīng Băng
64 xuě Tuyết
65 冰暴 bīng bào Cơn dông mưa đá
66 hóng Cầu vồng
67 极光 jíguāng Cực quang
68 海市蜃楼 hǎi shì shèn lóu Ảo ảnh
69 降雪量 jiàngxuě liàng Lượng tuyết rơi
70 风暴 fēng bào Gió bão
71 雨暴 yǔ bào Mưa bão
72 雪暴 xuě bào Bão tuyết
73 沙暴 shābào Bão cát
74 雷暴 léibào Sấm chớp mưa bão
75 季风 jìfēng Gió mùa
76 龙卷风 lóng juǎn fēng Lốc xoáy, vòi rồng
77 旋风 xuàn fēng Xoáy
78 台风 tái fēng Bão
79 信风 xìn fēng Gió mùa
80 无风,零级风 wú fēng, líng jífēng Lặng gió
81 软风,一级风 ruǎn fēng, yī jí fēng Gió cấp 1
82 微风,三级风 wéifēng, sān jí fēng Gió nhẹ, gió cấp 3
83 强风,六级风 qiángfēng, liù jí fēng Gió mạnh, gió cấp 6
84 疾风,七级风 jí fēng, qī jí fēng Gió mạnh, gió cấp 7
85 大风,八级风 dàfēng, bā jí fēng Gió to, gió cấp 8
86 烈风,九级风 lièfēng, jiǔ jí fēng Gió giật, gió cấp 9
87 狂风,十级风 kuángfēng, shí jí fēng Cuồng phong, gió cấp 10
88 暴风,十一级风 bào fēng, shíyī jí fēng Gió bão, gió cấp 11
89 飓风,十二级风 jùfēng, shí’èr jí fēng Gió lốc, gió cấp 12
90 风力 fēnglì Sức gió
91 风级 fēng jí Cấp gió
92 风图 fēng tú Bản đồ về gió
93 山崩 shān bēng Núi lở
94 海啸 hǎixiào Biển động
95 海震 hǎi zhèn Hải chấn (động đất dưới đáy biển)
96 地震 dìzhèn Động đất
97 震中 zhèn zhōng Tâm động đất
98 震源 zhèn yuán Nơi phát ra động đất
99 震级 zhènjí Cấp độ động đất
100 雪崩 xuě bēng Tuyết lở
101 泥石流 níshíliú Đất đá trôi
102 火山喷发 huǒ shān pēnfā Núi lửa phun
103 火山 huǒshān Núi lửa
104 活火山 huó huǒshān Núi lửa đang hoạt động
105 休火山 xiū huǒ shān Núi lửa ngừng hoạt động
106 死火山 sǐ huǒ shān Núi lửa ngừng hoạt động hẳn
107 火山口 huǒ shān kǒu Miệng núi lửa
108 火山灰 huǒ shānhuī Tro bụi núi lửa
109 干旱 gānhàn Hạn hán
110 洪水 hóng shuǐ Nước lũ
111 洪水流量 hóng shuǐ liú liàng Lưu lượng nước lũ
112 洪水水位 hóng shuǐ shuǐwèi Mức nước lũ
113 洪水预报 hóng shuǐ yùbào Dự báo nước lũ
114 洪峰 hóng fēng Đỉnh lũ
115 天文台 tiān wéntái Đài thiên văn
116 天文望远镜 tiān wén wàng yuǎn jìng Kính thiên văn
117 天文钟 tiān wén zhōng Đồng hồ thiên văn
118 天象仪 tiān xiàng yí Kính hiện hình quang học
119 宇宙 yǔzhòu Vũ trụ
120 宇宙线 yǔzhòu xiàn Đường vũ trụ
121 宇宙尘 yǔzhòu chén Bụi vũ trụ
122 银河系 yín héxì Dải ngân hà
123 星云 xīng yún Tinh vân (mây sao)
124 银河星云 yínhé xīngyún Mây sao ngân hà
125 星座 xīng zuò Chùm sao
126 xīng Sao (tinh tú)
127 恒星 héng xīng Hằng tinh (sao hằng)
128 卫星 wèi xīng Vệ tinh
129 行星 xíng xīng Hành tinh
130 新星 xīnxīng Ngôi sao mới xuất hiện
131 慧星 huì xīng Tuệ tinh
132 慧星头 huì xīng tóu Đầu tuệ tinh
133 慧星尾 huì xīng wěi Đuôi tuệ tinh
134 流星 liú xīng Sao băng
135 陨石 yǔn shí Thiên thạch
136 陨星 yǔn xīng Sao sa
137 光年 guāng nián Năm ánh sáng
138 太阳系 tài yángxì Hệ mặt trời
139 太阳黑子 tài yáng hēizǐ Vệt mặt trời
140 黑洞 hēi dòng Ngôi sao đã tắt
141 轨道 guǐ dào Quỹ đạo
142 太阳 tài yáng Mặt trời
143 水星 shuǐ xīng Sao thủy
144 金星 jīnxīng Sao kim
145 地球 dìqiú Trái đất
146 火星 huǒ xīng Sao hỏa
147 木星 mù xīng Sao mộc
148 土星 tǔ xīng Sao thổ
149 天王星 tiān wáng xīng Sao thiên vương
150 海王星 hǎi wáng xīng Sao hải vương
151 冥王星 míng wáng xīng Sao minh vương
152 公转 gōng zhuàn Xoay quanh mặt trời
153 自转 zìzhuǎn Tự xoay
154 日环食 rì huán shí Nhật thực vòng
155 金环食 jīn huán shí Kim thực vòng
156 日偏食 rì piānshí Nhật thực một phần
157 日全食 rì quánshí Nhật thực toàn phần
158 日出 rì chū Mặt trời mọc
159 日落 rìluò Mặt trời lặn
160 新月 xīn yuè Trăng non
161 蛾眉月 éméi yuè Trăng lưỡi liềm
162 半月 bànyuè Bán nguyệt (nửa vầng trăng)
163 凸月 tú yuè Trăng khuyết
164 满月 mǎnyuè Trăng tròn
165 上弦月 shàng xián yuè Trăng thượng huyền (lưỡi liềm)
166 下弦月 xiàxián yuè Trăng hạ huyền
167 月食 yuè shí Nguyệt thực
168 月晕 yuè yùn Quầng trăng
169 潮涨潮落 cháo zhǎng cháo luò (nước) triều lên triều xuống
170 落潮 luò cháo Nước triều rút
171 涨潮 zhǎngcháo Nước triều lên
172 地壳 dìqiào Vỏ trái đất
173 地幔 dìmàn Lòng đất
174 地核 dì hé Tâm trái đất
175 地轴 dìzhóu Trục trái đất
176 纬线 wěixiàn Vĩ tuyến
177 经线 jīngxiàn Kinh tuyến
178 纬度 wěidù Vĩ độ
179 经度 jīngdù Kinh độ
180 东半球 dōng bàn qiú Đông bán cầu
181 西半球 xī bànq iú Tây bán cầu
182 北半球 běi bànq iú Bắc bán cầu
183 南半球 nán bànq iú Nam bán cầu
184 气候带 qìhòu dài Vùng khí hậu
185 温带 wēn dài Ôn đới
186 寒带 hán dài Hàn đới
187 热带 rèdài Nhiệt đới
188 亚寒带 yǎ hándài Cận hàn đới
189 亚热带 yàrèdài Cận nhiệt đới
190 赤道 chìdào Xích đạo
191 北回归线 běi huí guī xiàn Chí tuyến bắc
192 南回归线 nán huí guī xiàn Chí tuyến nam
193 北极 Běijí Bắc cực
194 南极 nánjí Nam cực

Cùng lưu lại những từ vựng tiếng Trung chủ đề khí tượng và thiên văn nhé.

    ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

    BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

    Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

      Chọn cơ sở gần bạn nhất?

      Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


      Họ tên (Bắt buộc)

      Số điện thoại (Bắt buộc)


      X
      ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC