1 vạn là bao nhiêu? Câu trả lời ngắn gọn: 1 vạn = 10.000 (mười nghìn), trong tiếng Trung viết là 万 (wàn). Hiểu “vạn” giúp bạn đọc các số lớn nhanh và chính xác theo hệ đếm của tiếng Trung.
1 vạn là bao nhiêu? Khái niệm & quy đổi cốt lõi
“Vạn” là đơn vị số lượng theo hệ đếm Trung Hoa, tương đương 10^4. Trong thực hành, 1 vạn = 10.000.
So với tiếng Việt dùng “nghìn–triệu–tỷ”, tiếng Trung nhóm theo 10.000:
- 百万 (bǎi wàn) = 100 vạn = 1.000.000 (một triệu)
- 千万 (qiān wàn) = 1.000 vạn = 10.000.000 (mười triệu)
- 一亿 (yí yì) = 10.000 vạn = 100.000.000 (một trăm triệu)
Công thức quy đổi nhanh:
Từ vạn → số: x vạn = x × 10.000.
Ví dụ: 12 vạn = 12 × 10.000 = 120.000.
Từ số → vạn: y ÷ 10.000.
Ví dụ: 350.000 → 350.000 ÷ 10.000 = 35 vạn.
Bảng đơn vị thường gặp (hệ “vạn–ức”):
Đơn vị (Việt) | Chữ Hán | Pinyin | Giá trị | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Mười | 十 | shí | 10 | – |
Trăm | 百 | bǎi | 100 | – |
Nghìn | 千 | qiān | 1.000 | – |
Vạn | 万 | wàn | 10.000 | Mốc nhóm 4 số |
Trăm vạn | 百万 | bǎi wàn | 1.000.000 | = 100 vạn (1 triệu) |
Thiên vạn | 千万 | qiān wàn | 10.000.000 | = 1.000 vạn (10 triệu) |
Ức | 亿 | yì | 100.000.000 | = 10.000 vạn (100 triệu) |
Lưu ý cách viết tắt số lớn trong tiếng Trung:
- 一万二 (yí wàn èr) = 12.000 (bỏ “千/百/十” khi dễ hiểu từ ngữ cảnh).
- 三点五万 (sān diǎn wǔ wàn) = 35.000 (3,5 vạn).
So sánh nhanh với tiếng Việt
- Tiếng Việt: nhóm 3 chữ số (nghìn–triệu–tỷ).
- Tiếng Trung: nhóm 4 chữ số (vạn–亿/ức).
→ Khi đọc số lớn, hãy đổi sang “vạn” mỗi 4 chữ số để tránh nhầm.
Cách áp dụng nhanh / mẹo ghi nhớ
- Quy tắc 4 số: Mỗi 4 chữ số là một “vạn”. Ví dụ 98.765 → tách 9 vạn + 8.765.
- Đổi tiền tệ: 1 vạn tệ = 10.000 CNY; 5 vạn tệ = 50.000 CNY.
- Đổi quãng đường/dân số: 2 vạn người = 20.000 người; 7,5 vạn km = 75.000 km.
- Nhẩm nhanh: Thấy “万” → thêm 4 số 0 (nếu số tròn). Ví dụ: 3 万 = 30.000.
- Số thập phân + 万: 2,3 万 = 23.000; 0,6 万 = 6.000.
- Nhìn ký hiệu: 万 (wàn) có bộ “一” ở trên, liên tưởng “một hàng vạn” để nhớ 10.000.
- Bậc cao hơn: 1 亿 (yì) = 100.000.000; cứ 10.000 vạn = 1 ức.
- Tránh nhầm “nghìn” với “vạn”: 千 (qiān) = 1.000, 万 (wàn) = 10.000.
- Khi viết giá cả: Người bản ngữ hay nói “一万二” thay vì 12.000; quen cấu trúc này để nghe–nói tự tin.
- Đổi về tiếng Việt: Nếu gặp “35 万” → đọc “ba mươi lăm vạn” rồi đổi = 350.000.
Ví dụ ngắn (kèm Pinyin + dịch)
这部手机一万二。
Zhè bù shǒujī yí wàn èr. → Chiếc điện thoại này 12.000.
我们学校有两万名学生。
Wǒmen xuéxiào yǒu liǎng wàn míng xuéshēng. → Trường chúng tôi có 20.000 học sinh.
门票三点五万越南盾。
Ménpiào sān diǎn wǔ wàn Yuènándùn. → Vé vào cửa 35.000 VND.
这个城市人口超过一亿。
Zhège chéngshì rénkǒu chāoguò yí yì. → Thành phố này dân số vượt 100 triệu (1 ức).
Một số tình huống thực tế
Mua sắm & giá cả:
- Thấy biển giá 2 万 cho áo khoác → 20.000 (đơn vị tùy ngữ cảnh: CNY/VND).
- Người bán nói 一万八 (yí wàn bā) → 18.000.
Tin tức & dữ liệu:
- “新增病例达三万例” → ca mắc mới đạt 30.000.
- “募集资金五千万” → huy động 50.000.000 (năm nghìn vạn).
Hợp đồng & con số tài chính:
- Nếu báo cáo ghi 销售额达 1.2 亿 → 120.000.000.
- Lập ngân sách: chuyển về vạn để so sánh gọn: 48.000 = 4,8 万; 320.000 = 32 万.
Tóm tắt nhanh
- 1 vạn là bao nhiêu? 1 vạn = 10.000 (万 = wàn).
- Nhóm 4 chữ số theo hệ “vạn–ức”, nhớ: 10.000 vạn = 1 ức (亿).
- Khi gặp “一万二 / 三点五万”, hãy đổi trực tiếp: 12.000 / 35.000.
Bạn vừa nắm trọn “1 vạn là bao nhiêu” và cách quy đổi theo hệ vạn–ức của tiếng Trung. Theo dõi Tự Học Tiếng Trung để nhận bài mới và luyện số đếm mỗi ngày!