Chứng chỉ tiếng Trung được chia làm 6 cấp bậc từ 1 đến 6. Từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng để giúp bạn học tiếng Trung và ôn thi HSK. Những bài học trước. THANHMAIHSK đã chia sẻ bảng từ vựng HSK 1, HSK 2, HSK 3. HSK 4 có tổng 1200 từ, trong đó có 600 từ HSK 3 và 600 từ mới. Bài học tiếng Trung tại nhà hôm nay sẽ cùng bạn điểm danh 600 từ vựng HSK 4 dịch nghĩa tiếng Việt để học nhé!
600 từ vựng HSK 4 dịch nghĩa tiếng Việt đầy đủ
Chữ Hán | Pinyin | Tiếng việt |
爱情 | Àiqíng | Tình yêu |
安排 | Ānpái | Sắp xếp |
安全 | Ānquán | An toàn |
暗 | Àn | Tối |
按时 | Ànshí | Đúng giờ |
按照 | Ànzhào | Dựa theo |
包括 | Bāokuò | Bao gồm |
保护 | Bǎohù | Bảo hộ |
保证 | Bǎozhèng | Bảo đảm |
抱 | Bào | Ôm |
抱歉 | Bàoqiàn | ân hận |
报道 | Bàodào | Báo cáo |
报名 | Bàomíng | Đăng ký |
倍 | Bèi | Thời gian |
本来 | Běnlái | Ban đầu |
笨 | Bèn | Ngu xuẩn |
笔记本 | Bǐjìběn | Sổ tay |
毕业 | Bìyè | Tốt nghiệp |
遍 | Biàn | Tổng thể |
标准 | Biāozhǔn | Tiêu chuẩn |
表达 | Biǎodá | Thể hiện |
表格 | Biǎogé | bàn |
表扬 | Biǎoyáng | khen ngợi |
饼干 | Bǐnggān | bánh quy |
并且 | Bìngqiě | và, đồng thời |
博士 | Bóshì | bác sĩ, tiến sĩ |
不但 | Bùdàn | không chỉ |
不过 | Bùguò | nhưng, có điều |
不得不 | Bùdé bù | không thể không |
不管 | Bùguǎn | bất chấp |
不仅 | Bùjǐn | không chỉ |
部分 | Bùfèn | bộ phận |
擦 | Cā | chà |
猜 | Cāi | đoán |
材料 | Cáiliào | nguyên liệu |
参观 | Cānguān | ghé thăm |
差不多 | Chàbùduō | gần như |
尝 | Cháng | hương vị |
长城 | Chángchéng | trường thành |
长江 | Chángjiāng | trường giang |
场 | Chǎng | cánh đồng |
超过 | Chāoguò | vượt lên |
吵 | Chǎo | ồn ào |
成功 | Chénggōng | thành công |
成熟 | Chéngshú | trưởng thành |
成为 | Chéngwéi | trở nên |
诚实 | Chéngshí | trung thực |
乘坐 | Chéngzuò | chuyến đi |
吃惊 | Chījīng | bất ngờ |
重新 | Chóngxīn | lại lần nữa |
抽烟 | Chōuyān | hút thuốc |
出差 | Chūchāi | công tác |
出发 | Chūfā | khởi hành |
出生 | Chūshēng | sinh |
传真 | Chuánzhēn | fax |
窗户 | Chuānghù | cửa sổ |
词典 | Cídiǎn | từ điển |
从来 | Cónglái | từ trước đến nay |
粗心 | Cūxīn | bất cẩn |
答案 | Dá’àn | đáp án |
打扮 | Dǎbàn | trang điểm |
打扰 | Dǎrǎo | làm phiền |
打印 | Dǎyìn | in ấn, photo |
打折 | Dǎzhé | giảm giá |
打针 | Dǎzhēn | tiêm |
大概 | Dàgài | có lẽ |
大使馆 | Dàshǐ guǎn | đại sứ quán |
大约 | Dàyuē | xấp xỉ |
戴 | Dài | đội, đeo, cài |
代表 | Dàibiǎo | đại diện |
代替 | Dàitì | thay thế |
大夫 | Dàfū | Bác sĩ |
当 | Dāng | khi |
当地 | Dāng dì | Địa phương |
当时 | Dāngshí | Lúc đó |
刀 | Dāo | Dao |
导游 | Dǎoyóu |
Hướng dẫn viên du lịch
|
到 | Dào | Mọi nơi |
到处 | Dàochù | Đến cùng |
到底 | Dàodǐ | rốt cuộc |
道歉 | Dàoqiàn | Xin lỗi |
得意 | Déyì | đắc chí |
等 (动) | Děng (dòng) | chờ |
等 (助) | Děng (zhù) | vân vân |
底 | Dǐ | Dưới cùng, đáy |
地球 | Dìqiú | Trái đất |
地址 | Dìzhǐ | Địa chỉ |
掉 | Diào | Thả |
调查 | Diàochá | Điều tra |
丢 | Diū | ném, vứt |
动作 | Dòngzuò | hành động, động tác |
堵车 | Dǔchē | kẹt xe |
肚子 | Dùzi | bụng |
断 | Duàn | cắt |
对话 | Duìhuà | tiếp xúc, đối thoại |
对面 | Duìmiàn | trước mặt, đối diện |
顿 | Dùn | ngừng |
朵 | Duǒ | đóa (hoa), họ Đóa |
而 | Ér | trong khi đó, mà |
Xem đầy đủ và tải về 600 từ : Tại đây (Link google drive)
Chúc các bạn học tốt nhé! Đừng quên cập nhật những bài học mới nhất tại website nhé!
Xem thêm:
- Từ vựng HSK 3 dịch nghĩa tiếng Việt cho người mới học
- Từ vựng HSK 2 dịch nghĩa tiếng Việt cho người mới học
- 150 từ vựng HSK 1 dịch nghĩa tiếng Việt cho người mới học
THANHMAIHSK là địa chỉ luyện thi HSK uy tín, chất lượng, học phí ưu đãi dành cho tất cả học viên mới đăng ký!
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn nhé!