Hôm nay cùng tự học tiếng Trung học các từ vựng tiếng Trung chủ đề trang trại, nông trường nhé! Đây chắc chắn là một chủ đề hay và thú vị.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề trang trại, nông trường
STT | Tiếng Trung – Phiên âm | Hán Việt | Tiếng Việt |
1 | 农舍 nóngshè | NÔNG XÁ | nông trang |
2 | 牧场 mùchǎng | MỤC TRƯỜNG | bãi chăn thả |
3 | 鸡场 jī chǎng | KÊ TRƯỜNG | trang trại nuôi gà |
4 | 鸡舍 jī shè | KÊ XẢ | trang trại nuôi gà |
5 | 牛棚 niú péng | NGƯU BẰNG | chuồng bò |
6 | 猪圈 zhū quān | TRƯ QUYỂN | chuồng lợn |
7 | 羊圈 yáng juàn | DƯƠNG QUYỂN | chuồng dê |
8 | 磨坊 mòfǎng | MA PHƯỜNG | tổ xay xát |
9 | 稻草人 dàocǎorén | ĐẠO THẢO NHÂN | người rơm (hình nộm) |
10 | 草垛 cǎo duǒ | THẢO ĐÓA | cuộn rơm |
11 | 大干草垛 dà gāncǎoduǒ | ĐẠI CAN THẢO ĐÓA | cuộn rơm lớn |
12 | 干草棚 gāncǎo péng | CAN THẢO BẰNG | kho chứa rơm khô |
13 | 粮仓 liángcāng | LƯƠNG THƯƠNG | kho lương |
14 | 谷仓 gǔcāng | CỐC THƯƠNG | kho lương |
15 | 筒仓 tǒngcāng | ĐỒNG THƯƠNG | bồn chứa |
16 | 谷粮仓 gǔ liángcāng | CỐC LƯƠNG THƯƠNG | kho lương |
17 | 农具房 nóngjù fang | NÔNG CỤ PHÒNG | kho nông cụ |
18 | 附属建筑 fùshǔ jiànzhú | PHỤ CHÚC KIẾN TRÚC | công trình phụ trợ |
19 | 棚 péng | BẰNG | lều, trại |
20 | 围栏 wéilán | VY LAN | hàng rào bao quanh |
21 | 畜栏 chùlán | SÚC LAN |
hàng rào chuồng nuôi gia súc
|
22 | 褥草 rù cǎo | NHỤC THẢO | phụ gia thức ăn chăn nuôi |
23 | 挤奶厂 jǐ nǎi chǎng | TỄ NÃI XƯỞNG | khu vắt sữa |
24 | 窝 wō | OA | tổ, ổ |
25 | 孵卵室 fūluǎnshì | PHU NOÃN THẤT | phòng ấp trứng |
26 | 产蛋室 chǎn dànshì | SẢN ĐẢN THẤT | phòng đẻ trứng |
27 | 饮水器 yǐnshuǐqì | ẨM THỦY KHÍ | máng nước |
28 | 喂食器 wèishíqì | ỦY THỰC KHÍ | máng ăn |
29 | 饲槽 sìcáo | TỰ TÀO | máng ăn |
30 | 猪仔 zhū zǎi | TRƯ TỂ | lợn con |
31 | 公猪 gōngzhū | CÔNG TRƯ | lợn bố |
32 | 温室 wēnshì | UẨN THẤT | phòng ấm |
33 | 苗圃 miáopǔ | MIÊU PHỐ | vườn ươm |
34 | 苗床 miáochuáng | MIÊU SÀNG | khay ươm |
35 | 打谷场 dǎ gǔ chǎng | ĐẢ CỐC TRƯỜNG | sân đập lúa |
36 | 麦堆 màiduī | MẠCH ĐỒI | đống lúa mạch |
37 | 田地 tiándì | ĐIỀN ĐỊA | đồng ruộng |
38 | 麦地 màidì | MẠCH ĐỊA | ruộng lúa mạch |
39 | 沟,渠 gōu, qú | CÂU, CỰ | con mương |
40 | 垅 long | LŨNG | bờ ruộng |
41 | 土块 tǔkuài | THỔ KHỐI | mảnh đất, mảnh ruộng |
42 | 梯田 titian | THÊ ĐIỀN | ruộng bậc thang |
43 | 禾捆堆 hékǔnduī | HÒA KHỔN ĐỒI | đống rơm |
44 | 禾捆 hékǔn | HÒA KHỔN | bó rơm |
45 | 栽植 zāizhí | TÀI THỰC | trồng trọt |
46 | 圆白菜地yuánbáicài dì | VIÊN BẠCH THÁI ĐỊA | vườn bắp cải |
47 | 土豆地 tǔdòu dì | THỔ ĐẬU ĐỊA | vườn khoai tây |
48 | 萄园 táoyuán | ĐÀO VIÊN | vườn nho |
49 | 菜园 càiyuán | THÁI VIÊN | vườn rau |
50 | 商品菜园 shāngpǐn càiyuán | THƯƠNG PHẨM THÁI VIÊN | vườn rau thương phẩm |
51 | 果园 guǒyuán | QUẢ VIÊN | vườn cây ăn quả |
Các bạn cùng lưu lại những tiếng trung chủ đề trang trại này nhé! Chắc chắn sẽ rất hữu ích đó !
- Từ vựng tiếng Trung về Nông thôn nông nghiệp
- Mở rộng từ vựng tiếng Trung chủ đề ngôi nhà, gia đình
- Nhà vệ sinh tiếng Trung là gì?