24 lượt xem

Từ vựng tiếng Trung chủ đề trang trại, nông trường

Hôm nay cùng tự học tiếng Trung học các từ vựng tiếng Trung chủ đề trang trại, nông trường nhé! Đây chắc chắn là một chủ đề hay và thú vị.

Từ vựng tiếng Trung chủ đề trang trại, nông trường

STT Tiếng Trung – Phiên âm Hán Việt Tiếng Việt
1 农舍 nóngshè NÔNG XÁ nông trang
2 牧场 mùchǎng MỤC TRƯỜNG bãi chăn thả
3 鸡场 jī chǎng KÊ TRƯỜNG trang trại nuôi gà
4 鸡舍 jī shè KÊ XẢ trang trại nuôi gà
5 牛棚 niú péng NGƯU BẰNG chuồng bò
6 猪圈 zhū quān TRƯ QUYỂN chuồng lợn
7 羊圈 yáng juàn DƯƠNG QUYỂN chuồng dê
8 磨坊 mòfǎng MA PHƯỜNG tổ xay xát
9 稻草人 dàocǎorén ĐẠO THẢO NHÂN người rơm (hình nộm)
10 草垛 cǎo duǒ THẢO ĐÓA cuộn rơm
11 大干草垛 dà gāncǎoduǒ ĐẠI CAN THẢO ĐÓA cuộn rơm lớn
12 干草棚 gāncǎo péng CAN THẢO BẰNG kho chứa rơm khô
13 粮仓 liángcāng LƯƠNG THƯƠNG kho lương
14 谷仓 gǔcāng CỐC THƯƠNG kho lương
15 筒仓 tǒngcāng ĐỒNG THƯƠNG bồn chứa
16 谷粮仓 gǔ liángcāng CỐC LƯƠNG THƯƠNG kho lương
17 农具房 nóngjù fang NÔNG CỤ PHÒNG kho nông cụ
18 附属建筑 fùshǔ jiànzhú PHỤ CHÚC KIẾN TRÚC công trình phụ trợ
19 棚 péng BẰNG lều, trại
20 围栏 wéilán VY LAN hàng rào bao quanh
21 畜栏 chùlán SÚC LAN
hàng rào chuồng nuôi gia súc
22 褥草 rù cǎo NHỤC THẢO phụ gia thức ăn chăn nuôi
23 挤奶厂 jǐ nǎi chǎng TỄ NÃI XƯỞNG khu vắt sữa
24 窝 wō OA tổ, ổ
25 孵卵室 fūluǎnshì PHU NOÃN THẤT phòng ấp trứng
26 产蛋室 chǎn dànshì SẢN ĐẢN THẤT phòng đẻ trứng
27 饮水器 yǐnshuǐqì ẨM THỦY KHÍ máng nước
28 喂食器 wèishíqì ỦY THỰC KHÍ máng ăn
29 饲槽 sìcáo TỰ TÀO máng ăn
30 猪仔 zhū zǎi TRƯ TỂ lợn con
31 公猪 gōngzhū CÔNG TRƯ lợn bố
32 温室 wēnshì UẨN THẤT phòng ấm
33 苗圃 miáopǔ MIÊU PHỐ vườn ươm
34 苗床 miáochuáng MIÊU SÀNG khay ươm
35 打谷场 dǎ gǔ chǎng ĐẢ CỐC TRƯỜNG sân đập lúa
36 麦堆 màiduī MẠCH ĐỒI đống lúa mạch
37 田地 tiándì ĐIỀN ĐỊA đồng ruộng
38 麦地 màidì MẠCH ĐỊA ruộng lúa mạch
39 沟,渠 gōu, qú CÂU, CỰ con mương
40 垅 long LŨNG bờ ruộng
41 土块 tǔkuài THỔ KHỐI mảnh đất, mảnh ruộng
42 梯田 titian THÊ ĐIỀN ruộng bậc thang
43 禾捆堆 hékǔnduī HÒA KHỔN ĐỒI đống rơm
44 禾捆 hékǔn HÒA KHỔN bó rơm
45 栽植 zāizhí TÀI THỰC trồng trọt
46 圆白菜地yuánbáicài dì VIÊN BẠCH THÁI ĐỊA vườn bắp cải
47 土豆地 tǔdòu dì THỔ ĐẬU ĐỊA vườn khoai tây
48 萄园 táoyuán ĐÀO VIÊN vườn nho
49 菜园 càiyuán THÁI VIÊN vườn rau
50 商品菜园 shāngpǐn càiyuán THƯƠNG PHẨM THÁI VIÊN vườn rau thương phẩm
51 果园 guǒyuán QUẢ VIÊN vườn cây ăn quả

Các bạn cùng lưu lại những tiếng trung chủ đề trang trại này nhé! Chắc chắn sẽ rất hữu ích đó !

    ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

    BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

    Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

      Chọn cơ sở gần bạn nhất?

      Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


      Họ tên (Bắt buộc)

      Số điện thoại (Bắt buộc)


      X
      ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC