Máy tính là vật dụng quen thuộc và cần thiết cho cuộc sống hiện nay. Máy tính là thiết bị điện tử với vô số các chi tiết. Đây là các từ vừa lạ vừa quen với nhiều thuật ngữ chuyên ngành. Cùng mình vào bài học hôm nay để học tên các bộ phận máy tính bằng tiếng Trung nhé! Và những thao tác cơ bản trên máy tính bạn cần biết!
Các bộ phận máy tính bằng tiếng trung và thao tác cơ bản
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bluetooth | 藍牙 | lányá |
2 | Màn hình (monitor) | 屏幕 | píngmù |
3 | Cài đặt (setup, install) | 安装 | Ānzhuāng |
4 | Bit | 比特 | bite |
5 | notebook | 笔记本 | bǐjìběn |
6 | Hình nền (wall paper) | 壁纸 | bìzhǐ |
7 | Bảng | 表格 | biǎogé |
8 | Blog | 博客 | bókè |
9 | Hệ điều hành | 操作系统 | cāozuò xìtǒng |
10 | Chương trình | 程序 | chéngxù |
11 | Lập trình viên | 程序员 | chéngxùyuán |
12 | Track | 磁道 | cídào |
13 | Đĩa từ | 磁盘 | cípán |
14 | Lưu (save) | 存盘 | cúnpán |
15 | In | 打印 | dǎyìn |
16 | Kích đơn (single click) | 单击 | dānjī |
17 | Export | 导出 | dǎochū |
18 | Import | 导入 | dǎorù |
19 | Đăng nhập | 登录 | dēnglù |
20 | TV box | 电视盒 | diànshìhé |
21 | Hòm thư điện tử | 电子邮箱 | diànzǐ yóuxiāng |
22 | Hộp thoại (dialog box) | 对话框 | duìhuàkuāng |
23 | Modem | 调制解调器 | tiáozhìjiětiáoqì |
24 | Server | 服务器 | fúwùqì |
25 | Copy | 复制 | fùzhì |
26 | Format | 格式化 | géshìhuà |
27 | Cập nhật (update) | 更新 | gēngxīn |
28 | Công cụ (tool) | 工具 | gōngjù |
29 | Chuột quang | 光学鼠标 | guāngxué shǔbiāo/ |
30 | Malware | 广告软件 | guǎnggào ruǎnjiàn |
31 | Thùng rác | 回收站 | huíshōuzhàn |
32 | Kích hoạt | 激活 | jīhuó |
33 | Spam | 寄生虫 | jìshēngchóng |
34 | Phần mềm gián điệp | 间谍软件 | jiàndié ruǎnjiàn |
35 | cut | 剪切 | jiǎnqiè |
36 | Bàn phím(keyboard) | 鍵盤 | jiànpán |
37 | Cổng, khe cắm | 接口 | jiēkǒu |
38 | Mã nguồn mở | 开源碼 | kāiyuánmǎ |
39 | Copy | 拷貝(抄錄) | kǎobèi (chāolù) |
40 | control panel | 控制面板 | kòngzhì miànbǎn |
41 | Short cut | 快捷 | kuàijié |
42 | File rác | 垃圾文件 | lājī wénjiàn |
43 | Offline, ngoại tuyến | 離線 | líxiàn |
44 | Connect | 連接 | liánjiē |
45 | Cấu hình | 配置 | pèizhì |
46 | Platform | 平台 | píngtái |
47 | screen save | 屏幕保护 | píngmù bǎohù |
48 | Bẻ khóa (crack) | 破解 | pòjiě |
49 | ổ đĩa | 驅動器 | qūdòngqì |
50 | Phần mềm | 軟件 | ruǎnjiàn |
51 | Liên kết (link) | 連接 | liánjiē |
52 | 3D | 三维 | sānwéi |
53 | Xóa(delete) | 删除 | shānchú |
54 | ổ USB | 闪盘,优盘 | shǎn pán, yōupán |
55 | upload | 上傳 | shàngchuán |
56 | setup | 設置 | shèzhì |
57 | Webcam | 攝象頭(網路攝影機) |
shè xiàng tóu (wǎng lù shèyǐngjī)
|
58 | Nâng cấp | 升级 | shēngjí |
59 | gigabyte (xem GB) | 十亿字节 | shí yì zì jié/ |
60 | Thiết bị ghép (adapter) | 适配器 | shìpèiqì |
61 | Máy tính xách tay (laptop) | 手提電腦 | shǒutí diànnǎo / |
62 | Dữ liệu (data) | 数据 | shùjù |
63 | Tìm kiếm (search) | 搜索 | sōusuǒ |
64 | Công cụ tìm kiếm | 搜索引擎 | sōusuǒ yǐnqíng |
65 | Biểu tượng (item) | 图标 | túbiāo |
66 | Hình ảnh | 图像 | túxiàng |
67 | Thoát, đăng xuất | 退出 | tuìchū |
68 | Bộ nhớ ngoài | 外存 | wài cún |
69 | Tệp tin (file) | 文件 | wénjiàn |
70 | Thư mục (folder) | 文件夾 | wénjiàn jiā |
71 | download | 下載 | xiàzài |
72 | Chip | 芯片 | xīnpiàn |
73 | Byte | 字節 | zì jié |
74 | Desktop | 桌面 | zhuōmiàn |
75 | font chữ | 字體 | zìtǐ |
76 | Khởi động lại | 重启 | chóngqǐ |
77 | Dán (paste) | 黏貼 | niántiē |
78 | trang chủ (home page) | 主頁 | zhǔyè |
79 | Phần cứng | 硬件 | yìngjiàn |
80 | ổ đĩa cứng | 硬盤 | yìngpán |
81 | Tối ưu hóa | 優化 | yōuhuà |
82 | Mã nguồn | 源碼 | yuán mǎ |
83 | Trực tuyến | 在線 | zàixiàn |
84 | Số tài khoản (account) | 賬號 | zhànghào |
85 | Bo mạch chủ | 主機板 | zhǔjī bǎn |
86 | Thuộc tính (properties) | 屬性 | shǔxìng |
87 | Đăng kí (login, register) | 注冊 | zhùcè |
✍Từ vựng về các phím tắt cơ bản của máy tính trong tiếng Trung
✍Linh kiện máy tính bằng tiếng Trung