2329 lượt xem

Các bộ phận và thao tác cơ bản của máy tính mà bạn cần phải biết

Máy tính là vật dụng quen thuộc và cần thiết cho cuộc sống hiện nay. Máy tính là thiết bị điện tử với vô số các chi tiết. Đây là các từ vừa lạ vừa quen với nhiều thuật ngữ chuyên ngành. Cùng mình vào bài học hôm nay để học tên các bộ phận máy tính bằng tiếng Trung nhé! Và những thao tác cơ bản trên máy tính bạn cần biết!

 

Các bộ phận máy tính bằng tiếng trung và thao tác cơ bản

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Bluetooth 藍牙 lányá
2 Màn hình (monitor) 屏幕 píngmù
3 Cài đặt (setup, install) 安装 Ānzhuāng
4 Bit 比特 bite
5 notebook 笔记本 bǐjìběn
6 Hình nền (wall paper) 壁纸 bìzhǐ
7 Bảng 表格 biǎogé
8 Blog 博客 bókè
9 Hệ điều hành 操作系统 cāozuò xìtǒng
10 Chương trình 程序 chéngxù
11 Lập trình viên 程序员 chéngxùyuán
12 Track 磁道 cídào
13 Đĩa từ 磁盘 cípán
14 Lưu (save) 存盘 cúnpán
15 In 打印 dǎyìn
16 Kích đơn (single click) 单击 dānjī
17 Export 导出 dǎochū
18 Import 导入 dǎorù
19 Đăng nhập 登录 dēnglù
20 TV box 电视盒 diànshìhé
21 Hòm thư điện tử 电子邮箱 diànzǐ yóuxiāng
22 Hộp thoại (dialog box) 对话框 duìhuàkuāng
23 Modem 调制解调器 tiáozhìjiětiáoqì
24 Server 服务器 fúwùqì
25 Copy 复制 fùzhì
26 Format 格式化 géshìhuà
27 Cập nhật (update) 更新 gēngxīn
28 Công cụ (tool) 工具 gōngjù
29 Chuột quang 光学鼠标 guāngxué shǔbiāo/
30 Malware 广告软件 guǎnggào ruǎnjiàn
31 Thùng rác 回收站 huíshōuzhàn
32 Kích hoạt 激活 jīhuó
33 Spam 寄生虫 jìshēngchóng
34 Phần mềm gián điệp 间谍软件 jiàndié ruǎnjiàn
35 cut 剪切 jiǎnqiè
36 Bàn phím(keyboard) 鍵盤 jiànpán
37 Cổng, khe cắm 接口 jiēkǒu
38 Mã nguồn mở 开源碼 kāiyuánmǎ
39 Copy 拷貝(抄錄) kǎobèi (chāolù)
40 control panel 控制面板 kòngzhì miànbǎn
41 Short cut 快捷 kuàijié
42 File rác 垃圾文件 lājī wénjiàn
43 Offline, ngoại tuyến 離線 líxiàn
44 Connect 連接 liánjiē
45 Cấu hình 配置 pèizhì
46 Platform 平台 píngtái
47 screen save 屏幕保护 píngmù bǎohù
48 Bẻ khóa (crack) 破解 pòjiě
49 ổ đĩa 驅動器 qūdòngqì
50 Phần mềm 軟件 ruǎnjiàn
51 Liên kết (link) 連接 liánjiē
52 3D 三维 sānwéi
53 Xóa(delete) 删除 shānchú
54 ổ USB 闪盘,优盘 shǎn pán, yōupán
55 upload 上傳 shàngchuán
56 setup 設置 shèzhì
57 Webcam 攝象頭(網路攝影機)
shè xiàng tóu (wǎng lù shèyǐngjī)
58 Nâng cấp 升级 shēngjí
59 gigabyte (xem GB) 十亿字节 shí yì zì jié/
60 Thiết bị ghép (adapter) 适配器 shìpèiqì
61 Máy tính xách tay (laptop) 手提電腦 shǒutí diànnǎo /
62 Dữ liệu (data) 数据 shùjù
63 Tìm kiếm (search) 搜索 sōusuǒ
64 Công cụ tìm kiếm 搜索引擎 sōusuǒ yǐnqíng
65 Biểu tượng (item) 图标 túbiāo
66 Hình ảnh 图像 túxiàng
67 Thoát, đăng xuất 退出 tuìchū
68 Bộ nhớ ngoài 外存 wài cún
69 Tệp tin (file) 文件 wénjiàn
70 Thư mục (folder) 文件夾 wénjiàn jiā
71 download 下載 xiàzài
72 Chip 芯片 xīnpiàn
73 Byte 字節 zì jié
74 Desktop 桌面 zhuōmiàn
75 font chữ 字體 zìtǐ
76 Khởi động lại 重启 chóngqǐ
77 Dán (paste) 黏貼 niántiē
78 trang chủ (home page) 主頁 zhǔyè
79 Phần cứng 硬件 yìngjiàn
80 ổ đĩa cứng 硬盤 yìngpán
81 Tối ưu hóa 優化 yōuhuà
82 Mã nguồn 源碼 yuán mǎ
83 Trực tuyến 在線 zàixiàn
84 Số tài khoản (account) 賬號 zhànghào
85 Bo mạch chủ 主機板 zhǔjī bǎn
86 Thuộc tính (properties) 屬性 shǔxìng
87 Đăng kí (login, register) 注冊 zhùcè

✍Từ vựng về các phím tắt cơ bản của máy tính trong tiếng Trung

✍Linh kiện máy tính bằng tiếng Trung

    ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

    BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

    Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

      Chọn cơ sở gần bạn nhất?

      Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


      Họ tên (Bắt buộc)

      Số điện thoại (Bắt buộc)


      X
      ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC