Thịt là thực phẩm thiết yếu trong mỗi bữa ăn của chúng ta. Bạn biết bao nhiêu loại thịt? Cùng bài học hôm nay tìm hiểu từ vựng chủ đề các loại thịt trong tiếng trung nhé!
1. Tên các loại thịt trong tiếng Trung và từ vựng liên quan
Lạp xưởng | 腊肠, 香肠 | làcháng, xiāngcháng |
Giăm bông | 火腿 | huǒtuǐ |
Thịt viên | 肉丸 | ròu wán |
Thịt băm | 肉糜 | ròumí |
Thịt xông khói | 火腿 | huǒ tuǐ |
Thịt dê | 羊肉 | yángròu |
Thịt bò | 牛肉 | niúròu |
Thịt heo | 猪肉 | zhū ròu |
Thịt bê (bò non) | 小牛肉 | xiǎo niú ròu |
Thịt gà tây | 火鸡肉 | huǒ jī |
Thịt gà | 鸡肉 | jī ròu |
Thịt cừu | 羊肉 | yáng ròu |
Thịt vịt | 鸭肉 | yā |
Thịt thỏ | 兔 子肉 | Tùzǐròu |
Gân chân | 蹄筋 | tíjīn |
Móng giò, giò heo | 蹄 | tí |
Sườn non | 小排 | xiǎo pái |
Tim | 心 | xīn |
Xương nấu canh | 汤骨 | tāng gǔ |
Thịt tươi | 鲜肉 | xiān ròu |
Thịt mỡ | 肥肉 | féi ròu |
Thịt nạc | 瘦肉 | shòu ròu |
Thịt đông lạnh | 冻肉 | dòng ròu |
Thịt thăn | 里脊 | lǐ ji |
Thịt miếng | 肉片 | ròupiàn |
Thịt ướp mặn, thịt muối | 咸肉 | xián ròu |
Thịt thủ | 头肉 | zhūtóu ròu |
Thịt thái hạt lựu | 肉丁 | ròu dīng |
Thịt đùi | 腿肉 | tuǐ ròu |
Ức gà | 鸡胸 | jī xiōng |
Cánh gà | 鸡翅 | jī chi |
Đùi gà | 鸡腿 | jī zhuǎ |
Chân gà | 鸡爪 | jī tuǐ |
Bì | 肉皮 | ròupí |
Dạ dày | 肚 | dǔ |
Gan | 肝 | gān |
Lòng | 杂碎 | zásuì |
Mỡ | 油 | yóu |
Óc | 脑 | nǎo |
Xem thêm: Những từ vựng tiếng Trung về phương pháp nấu nướng
2. Đoạn văn nói về món ăn yêu thích của bạn
2.1. Gà rán – Món ăn yêu thích
我最爱吃的食物是炸鸡,它的味道很香、皮脆脆的、吃起来有点咸,看起来酥酥的,颜色金黄色。
我喜欢吃咸酥的口味,如果再加上一些胡椒盐的话就就更美味可口了。我爱死它了。如果有去香溪的时候,我都会去买炸鸡,顺便配一杯珍珠奶茶,太好吃了。
2.2. Thịt heo xiên cay
我喜欢吃的食物有很多,比如牛肉炖土豆、鱼香肉丝、还有麻辣鸡翅,但是我最喜欢吃的还是妈妈做的香辣肉条。
香辣肉条长长的,而且非常有嚼劲,但是它最独特的地方就是非常辣,每次吃的时候我都会辣出眼泪。
香辣肉条做的时候火一定不能太大,也不能太小,火候要中等,这样做出来的肉条才好吃。当那又香又辣的肉条一进入嘴巴,那可真是满口生津,齿颊留香。如果你不怕辣也可以尝试一下哦!
Bạn thích ăn thịt gì? Bạn thường chế biến thịt theo món và cách nấu như nào? Cùng chia sẻ cho mọi người biết nhé!