Trong tiếng Trung hay tiếng Việt thì việc sử dụng từ tượng thanh sẽ giúp cho câu chuyện của bạn trở nên sinh động và thú vị hơn. Bài học tiếng Trung hôm nay tìm hiểu về từ tượng thanh trong tiếng Trung nhé!
Đặc điểm ngữ pháp của từ tượng thanh
1. Đây là loại từ mô phỏng âm thanh
2. Có nhiều loại điệp âm (không phải hình thức lặp lại), như:
Kiểu AA: 当当Dāngdāng (choang choang)
Kiểu ABAB: 叮当叮当Dīngdāng dīngdāng (leng keng leng keng)
Kiểu AABB: 叮叮当当Dīng dīngdāng dāng (lách ca lách cách)
3. Có thể làm nhiều loại thành phần câu, có khi đơn độc thành câu.
Ví dụ: 扑通,一个人掉下河去。
“Ùm” – có một người rơi xuống sông.
Một số từ tượng thanh thường gặp
1. 咕隆 Gū lōng: Rầm rầm, ầm ầm (tiếng xe lớn, tiếng sấm)
雷声咕隆 Tiếng sấm ầm ầm
2. 咕噜 Gūlū: Rào rào, ừng ực, ùng ục (tiếng nước chảy, tiếng ruột nhu động hoặc vật thể lăn)
肚子里咕噜直响。Trong bụng sôi ùng ục.
3. 呵呵 Hēhē: Hơ hớ, ha hả
呵呵大笑 Cười ha hả
4. 砰 Pēng: ầm, sầm, rầm (tiếng va đập hoặc tiếng nổ)
房门砰地关门上了。Cửa phòng đóng sầm lại.
5. 扑通 Pūtōng: ầm, ùm, tùm, tõm (tiếng vật nặng rơi xuống đất hoặc xuống nước)
扑通一声,跳进水里。Ùm một tiếng, nhảy xuống nước.
6. 呀 yā: kít, két (tiếng vật thể ma sát)
门呀的一声开了。Cửa mở két một tiếng.
7. 哑哑Yāyā – Ê a, bi bô (tiếng trẻ con học nói, đánh vần)
哑哑学语 Bi bô học nói.
– Quạ quạ (tiếng quạ kêu)
8. 吱吱 Zī zī: Chít chít (tiếng con vật nhỏ như chuột… kêu)
老鼠吱吱地叫。Chuột kêu chít chít.
9. 吱吱 Zhī zhī: Rin rít, cót két, ri ri (tiếng vật thể ma sát, côn trùng kêu)
压得床板吱吱响 Đè đến nỗi ván giường kêu cót két.
Trên đây là những kiến thức ngữ pháp tiếng Trung về từ tượng thanh. Chúc các bạn học tốt và sẽ sử dụng thật tốt các từ này trong giao tiếp nhé!
Xem thêm:
– 500 Từ ghép trong tiếng Trung
– Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản phần 1