Phần viết HSK5 bao gồm nhiệm vụ viết một đoạn văn ngắn với các từ cho sẵn. Bài tập này đánh giá sự hiểu biết của bạn về từ vựng, cấu trúc câu và khả năng xây dựng một đoạn văn mạch lạc. Cùng tự học tiếng Trung phân tích và chinh phục bài tập viết HSK5 này nhé!
Bí kíp chinh phục bài viết HSK5 – viết đoạn văn ngắn sử dụng các từ cho sẵn
Bài tập ví dụ: Viết đoạn văn khoảng 80 chữ với 5 từ: 旅行, 假期, 朋友, 美丽, 开心
1. Cách tiếp cận nhiệm vụ
Bắt đầu bằng cách phân tích các từ đã cho:
- 旅行 (lǚxíng): du lịch, hành trình
- 假期 (jiàqī): ngày lễ, kỳ nghỉ
- 朋友 (péngyǒu): bạn bè
- 美丽 (měilì): đẹp
- 开心 (kāixīn): vui vẻ, vui vẻ
2. Mở bài: Thiết lập tình huống, bối cảnh
Phần mở đầu với nhiệm vụ thiết lập bối cảnh cho câu chuyện của bạn. Yêu câu ngắn gọn nhưng vẫn giúp người đọc có ý tưởng rõ ràng về nội dung mà đoạn văn sẽ đề cập. Sử dụng phần này để trả lời các câu hỏi cơ bản:
- Ai? (ví dụ: Bạn và bạn bè, gia đình, đồng nghiệp)
- Cái gì? (ví dụ: Một kỳ nghỉ, một chuyến công tác, một sự kiện đặc biệt)
- Ở đâu? (ví dụ: Một thành phố, một danh lam thắng cảnh, một điểm đến)
- Khi nào? (ví dụ: Mùa hè năm ngoái, trong kỳ nghỉ, cuối tuần trước)
Ví dụ:
今年假期,我和朋友们一起去了一个美丽的地方旅行。
Jīnnián jiàqī, wǒ hé péngyǒumen yīqǐ qùle yīgè měilì de dìfāng lǚxíng.
Dịp nghỉ lễ này, tôi và bạn bè đã có chuyến du lịch đến một địa điểm rất đẹp.
3. Thân bài: Phát triển câu chuyện
Chia phần này thành các phần nhỏ hơn để rõ ràng hơn:
- Hoạt động: Bạn đã làm gì? Hãy nêu cụ thể về các sự kiện hoặc nhiệm vụ.
- Cảm xúc: Bạn cảm thấy thế nào trong suốt chuyến đi? Hãy thể hiện cảm xúc để câu chuyện trở nên gần gũi hơn.
- Chi tiết: Bao gồm các mô tả giác quan (ví dụ: cảnh tượng, âm thanh, hương vị) để làm phong phú thêm cho câu chuyện.
Mẹo cho cơ thể:
Sử dụng các từ theo trình tự như 首先 (shǒuxiān, đầu tiên), 然后 (ránhòu, sau đó), 接着 (jiēzhe, tiếp theo), 最后 (zuìhòu, cuối cùng) để định hướng.
Ví dụ:
我们早上爬山,看日出,感受到大自然的美丽。下午,我们乘船游览,欣赏了桂林独特的风景。
Wǒmen zǎoshang páshān, kàn rìchū, gǎnshòu dào dà zìrán de měilì. Xiàwǔ, wǒmen chéngchuán yóulǎn, xīnshǎng le Guìlín dútè de fēngjǐng.
Buổi sáng, chúng tôi đi bộ ngắm bình minh và cảm nhận vẻ đẹp của thiên nhiên. Buổi chiều, chúng tôi đi thuyền và chiêm ngưỡng cảnh đẹp độc đáo của Quế Lâm.
4. Kết bài
Phần kết bài phản ánh lại toàn bộ trải nghiệm. Nhấn mạnh tác động hoặc ý nghĩa của sự kiện, liên kết nó với cảm xúc và mối quan hệ của bạn.
Nêu bật cảm xúc của bạn (ví dụ: hạnh phúc, hài lòng).
Đề cập đến những điều bạn đạt được từ trải nghiệm này (ví dụ: thư giãn, tăng cường mối quan hệ).
Ví dụ:
这次旅行让我们不仅放松了心情,也增进了友谊。我们都觉得非常开心。
Zhè cì lǚxíng ràng wǒmen bùjǐn fàngsōng le xīnqíng, yě zēngjìn le yǒuyì. Wǒmen dōu juéde fēicháng kāixīn.
Chuyến đi không chỉ giúp chúng tôi thư giãn mà còn củng cố tình bạn của chúng tôi. Tất cả chúng tôi đều cảm thấy rất hạnh phúc.
5. Kết nối các câu thành đoạn văn
Sử dụng từ chuyển tiếp
Sử dụng từ chuyển tiếp làm cho bài viết của bạn mạch lạc hơn. Các chuyển tiếp phổ biến bao gồm:
- Tuần tự: 首先 (shǒuxiān, đầu tiên), 其次 (qícì, tiếp theo), 然后 (ránhòu, rồi), 最后 (zuìhòu, cuối cùng)
- Nhân quả: 因为 (yīnwèi, bởi vì), 所以 (suǒyǐ, vì vậy)
- Tương phản: 虽然 (suīrán, mặc dù), 但是 (dànshì, nhưng)
Ví dụ:
首先,我们去了当地的市场,品尝了特色小吃;然后,我们参观了著名的历史景点。
Shǒuxiān, wǒmen qùle dāngdì de shìchǎng, pǐnchángle tèsè xiǎochī; ránhòu, wǒmen cānguānle zhùmíng de lìshǐ jǐngdiǎn.
Đầu tiên, chúng tôi đến thăm chợ địa phương để thưởng thức các món ăn nhẹ đặc biệt; sau đó, chúng tôi đi tham quan các di tích lịch sử nổi tiếng.
Kết hợp các từ đã cho một cách tự nhiên
Tránh nhồi nhét các từ vào đoạn văn của bạn. Thay vào đó, hãy xây dựng các câu xung quanh chúng một cách hợp lý.
Ví dụ:
Các từ đã cho: 旅行 (lǚxíng), 美丽 (měilì)
Nên viết:
这次旅行中,我们看到了很多美丽的风景。
Zhè cì lǚxíng zhōng, wǒmen kàn dào le hěn duō měilì de fēngjǐng.
Trong chuyến đi này, chúng tôi đã được ngắm nhìn rất nhiều cảnh đẹp.
Không nên viết:
美丽的旅行很开心。
Měilì de lǚxíng hěn kāixīn.
Chuyến đi đẹp đẽ rất thú vị.
Kết hợp câu đơn và câu phức
Để bài viết của bạn hấp dẫn, hãy sử dụng kết hợp các câu đơn giản và phức tạp. Sự đa dạng này thể hiện trình độ ngôn ngữ của bạn.
Câu đơn giản:
我们爬山,看日出。
Wǒmen pá shān, kàn rìchū.
Chúng tôi leo núi và ngắm bình minh.
Câu phức:
虽然天气有点冷,但是我们依然很开心。
Suīrán tiānqì yǒudiǎn lěng, dànshì wǒmen yīrán hěn kāixīn.
Dù thời tiết hơi lạnh nhưng chúng tôi vẫn rất vui.
6. Sử dụng các mẫu câu phổ biến
- 描述事件 (Mô tả sự việc):
假期的时候,我决定去……
Jiàqī de shíhòu, wǒ juédìng qù…
Trong kỳ nghỉ, tôi quyết định…
- 表达感受 (Thể hiện cảm xúc):
我感到非常开心,因为……
Wǒ gǎndào fēicháng kāixīn, yīnwèi…
Tôi cảm thấy rất hạnh phúc vì…
- Tóm tắt:
总的来说,这次经历让我……
Zǒng de lái shuō, zhè cì jīnglì xóa wǒ…
Tóm lại, trải nghiệm này đã khiến tôi…
7. Đoạn văn mẫu tham khảo bài viết HSK5
今年假期,我和几个朋友一起去旅行。我们选择了一个美丽的地方——桂林。那里的山水特别迷人,风景如画。每天早上,我们都会去爬山,看日出;下午,我们坐船游览漓江。旅途中,我们拍了很多照片,也品尝了当地的美食。最重要的是,我们都非常开心,觉得这次旅行不仅放松了心情,也增进了彼此的友谊。
Jīnnián jiàqī, wǒ hé jǐ gè péngyǒu yìqǐ qù lǚxíng. Wǒmen xuǎnzéle yīgè měilì de dìfāng——Guìlín. Nàlǐ de shānshuǐ tèbié mírén, fēngjǐng rú huà. Měitiān zǎoshang, wǒmen dūhuì qù pá shān, kàn rìchū; xiàwǔ, wǒmen zuò chuán yóulǎn Lí Jiāng. Lǚtú zhōng, wǒmen pāile hěnduō zhàopiàn, yě pǐnchángle dāngdì de měishí. Zuì zhòngyào de shì, wǒmen dōu fēicháng kāixīn, juéde zhè cì lǚxíng bù jǐn fàngsōngle xīnqíng, yě zēngjìnle bǐcǐ de yǒuyì.
Năm nay, trong kỳ nghỉ, tôi và bạn bè đã đi du lịch. Chúng tôi đã chọn một nơi tuyệt đẹp là Quế Lâm. Những ngọn núi và dòng sông ở đó vô cùng quyến rũ, giống như một bức tranh. Mỗi buổi sáng, chúng tôi đi bộ đường dài để ngắm bình minh, và vào buổi chiều, chúng tôi đi thuyền trên sông Li. Trong suốt chuyến đi, chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh và nếm thử ẩm thực địa phương. Quan trọng nhất là tất cả chúng tôi đều rất vui và cảm thấy rằng chuyến đi này không chỉ giúp chúng tôi thư giãn mà còn củng cố tình bạn của chúng tôi.
Thông qua những gợi ý trên, hy vọng sẽ giúp bạn biết triển khai bài viết, mở rộng vốn từ vựng, nắm vững nhiều cấu trúc viết khác nhau và cải thiện ngữ pháp, đạt điểm cao trong bài thi viết HSK5 nhé!
- Chiến lược làm bài đọc HSK 7-9: Làm chủ các văn bản nâng cao
- Hướng dẫn làm phần viết HSK 4 đạt điểm cao
- Hướng dẫn phần viết HSK 5 – Bài viết mẫu HSK5