Động từ là một trong số các từ loại quan trọng trong tiếng Trung. Động từ có rất nhiều, tuy nhiên trong đời sống hàng ngày chúng ta cũng chỉ sử dụng một số từ phổ biến nhất. Bài học tiếng Trung hôm nay sẽ cùng bạn tổng hợp các động từ trong tiếng Trung cơ bản nhất nhé!
1. Cách dùng động từ trong tiếng Trung
– Động từ làm vị ngữ 谓语.
我喜欢北京。= Tôi thích Bắc Kinh.
我站在长城上。= Tôi đang đứng trên Trường Thành.
– Động từ làm chủ ngữ 主语.
Động từ có thể làm chủ ngữ với điều kiện vị ngữ là hình dung từ hoặc là động từ biểu thị ý «đình chỉ, bắt đầu, phán đoán». Thí dụ:
浪费可耻。= Lãng phí thì đáng xấu hổ.
比赛结束了。= Trận đấu đã xong.
– Động từ làm định ngữ 定语.
Khi động từ làm định ngữ, phía sau nó có trợ từ «的».
Thí dụ:
你有吃的东西吗? = Anh có gì ăn không?
他说的话很正确。= Điều nó nói rất đúng.
– Động từ làm tân ngữ 宾语.
我喜欢学习。= Tôi thích học.
我们十点结束了讨论。= Chúng tôi đã chấm dứt thảo luận lúc 10 giờ.
– Động từ làm bổ ngữ 补语.
我听得懂。= Tôi nghe không hiểu.
他看不见。= Nó nhìn không thấy.
– Động từ làm trạng ngữ 状语.
Khi động từ làm trạng ngữ, phía sau nó có trợ từ «地».
Thí dụ:
他父母热情地接待了我。= Bố mẹ anh ấy đã tiếp đãi tôi nhiệt tình.
学生们认真地听老师讲课。= Các học sinh chăm chú nghe thầy giảng bài.
Một số vấn đề cần chú ý khi dùng động từ
– Động từ Hán ngữ không biến đổi như động từ tiếng Pháp, Đức, Anh…
我是学生。= Tôi là học sinh.
她是老师。= Bà ấy là giáo viên.
他们是工人。= Họ là công nhân.
我正在写作业。= Tôi đang làm bài tập.
我每天下午写作业。= Chiều nào tôi cũng làm bài tập.
我写了作业。= Tôi đã làm bài tập.
– Trợ từ «了» gắn sau động từ để diễn tả một động tác hay hành vi đã hoàn thành.
Thí dụ:
我读了一本书。= Tôi đã đọc xong một quyển sách.
他走了。 = Nó đi rồi.
– Trợ từ « 着 » gắn sau động từ để diễn tả một động tác đang tiến hành hoặc một trạng thái đang kéo dài.
Ví dụ:
我们正上着课。 = Chúng tôi đang học.
门开着呢。 = Cửa đang mở.
– Trợ từ « 过 » gắn sau một động từ để nhấn mạnh một kinh nghiệm đã qua.
Thí dụ:
我去过北京。 = Tôi từng đi Bắc Kinh.
我曾经看过这本书。 = Tôi đã từng đọc quyển sách này.
Các động từ trong tiếng Trung cơ bản nhất
1. 笑 (Xiào): cười
2. 惊讶 (jīngyà): ngạc nhiên
3. 哭 (kū): khóc
4. 饿 (è): đói
5. 苦 (kǔ): Đau khổ
6. 生气 (shēngqì): Tức giận
7. 开心 (kāixīn): Vui vẻ
8. 害羞 (hàixiū): Xấu hổ
9. 怕 (pà): sợ
10. 恶心 (èxīn): buồn nôn
11. 难过 (nánguò): buồn rầu
12. 困 (kùn): Buồn ngủ
13. 忙 (máng): bận
14. 幸福 (xìngfú): hạnh phúc
15. 爱 (ài): yêu
16. 讨厌 (tǎoyàn): ghét
17. 吃 (chīfàn): ăn
18. 睡觉 (shuìjiào): ngủ
19. 喝 (hē): uống
20. 可爱 (kě’ài): Đáng yêu
21. 怀疑 (huáiyí): nghi ngờ
22. 冷 (lěng): lạnh
23. 热 (rè): nóng
24. 累 (lèi): mệt nhọc
25. 听 (Tīng): nghe
26. 说 (shuō): nói
27. 读 (dú): đọc
28. 写 (xiě): viết
29. 看 (kàn): Nhìn/xem
30.喜欢 (Xǐhuān) : thích
Chúc bạn học tốt tiếng Trung!
Xem thêm: