Tiếp tục với chuỗi bài học nâng cao khẩu ngữ giao tiếp, bài học hôm nay sẽ cùng bạn học và mở rộng các mẫu câu để nói “Tôi quên rồi” trong tiếng Trung nhé!
Cách để nói “Tôi quên rồi” trong tiếng Trung
1. 我忘(记)了 (wǒ wàng jì le)
Ví dụ:
对不起,我忘了带钥匙。
(Duìbùqǐ, wǒ wàng le dài yàoshi.)
Xin lỗi, tôi quên mang theo chìa khóa.
我忘了他叫什么名字。
(Wǒ wàng le tā jiào shénme míngzì.)
Tôi quên mất tên anh ấy là gì.
我忘了告诉你时间。
(Wǒ wàng le gàosù nǐ shíjiān.)
Tôi quên nói với bạn thời gian.
我忘记了你的生日。
(Wǒ wàngjì le nǐ de shēngrì.)
Tôi quên mất sinh nhật của bạn.
你提醒我吧,我可能会忘记。
(Nǐ tíxǐng wǒ ba, wǒ kěnéng huì wàngjì.)
Bạn nhắc cho tôi nhé, có thể tôi sẽ quên.
2. 我把…忘了 (wǒ bǎ… wàng le)
Ví dụ:
我把作业忘了。
(Wǒ bǎ zuòyè wàng le.)
Tôi quên bài tập về nhà.
我把钱包忘在家里了。
(Wǒ bǎ qiánbāo wàng zài jiālǐ le.)
Tôi quên ví ở nhà.
我把会议时间忘了。
(Wǒ bǎ huìyì shíjiān wàng le.)
Tôi quên mất giờ gặp.
3. 我忘光了 (wǒ wàng guāng le)
Ví dụ:
我学过这些,但现在我全忘光了。
(Wǒ xuéguò zhèxiē, dàn xiànzài wǒ quán wàng guāng le.)
Cái này trước đây tôi đã học, nhưng bây giờ tôi quên sạch mất rồi.
我把密码忘光了。
(Wǒ bǎ mìmǎ wàng guāng le.)
Tôi hoàn toàn quên mất mật khẩu.
上次的内容我都忘光了。
(Shàng cì de nèiróng wǒ dōu wàng guāng le.)
Tôi quên hết mọi chuyện lần trước.
4. 我给忘了 (wǒ gěi wàng le)
Câu này thường được dùng trong khẩu ngữ.
Ví dụ:
对不起,我给忘了。
(Duìbùqǐ, wǒ gěi wàng le.)
Xin lỗi, tôi quên mất.
我今天本来要打电话给你,但我给忘了。
(Wǒ jīntiān běnlái yào dǎ diànhuà gěi nǐ, dàn wǒ gěi wàng le.)
Hôm nay tôi định gọi cho bạn, nhưng tôi quên mất.
我昨天要买牛奶,可是我给忘了。
(Wǒ zuótiān yào mǎi niúnǎi, kěshì wǒ gěi wàng le.)
Hôm qua định mua sữa nhưng lại quên mất.
5. 脑子一片空白 (nǎozi yī piàn kòngbái)
Được sử dụng khi bạn quên mất điều gì đó ngay lúc đó hoặc quên hoàn toàn.
Ví dụ:
老师问我问题时,我脑子里一片空白。
(Lǎoshī wèn wǒ wèntí shí, wǒ nǎozi lǐ yī piàn kòngbái.)
Khi giáo viên hỏi một câu, đầu óc tôi trống rỗng.
在考试时,我突然脑子里一片空白。
(Zài kǎoshì shí, wǒ tūrán nǎozi lǐ yī piàn kòngbái.)
Đang thi, đầu óc tôi đột nhiên trống rỗng.
我记得准备了,但现在脑子里一片空白。
(Wǒ jìdé zhǔnbèi le, dàn xiànzài nǎozi lǐ yī piàn kòngbái.)
Tôi nhớ đã chuẩn bị, nhưng bây giờ đầu óc hoàn toàn trống rỗng.
6. 一时想不起来 (yīshí xiǎng bù qǐlái)
Được sử dụng khi bạn tạm thời không thể nhớ lại điều gì đó.
Ví dụ:
我一时想不起来他的名字。
(Wǒ yīshí xiǎng bù qǐlái tā de míngzì.)
Hiện tại tôi không thể nhớ tên anh ấy.
你刚说什么?我一时想不起来了。
(Nǐ gāng shuō shénme? Wǒ yīshí xiǎng bù qǐlái le.)
Bạn vừa nói gì vậy? Tôi không thể nhớ lại nó vào lúc này.
这件事我一时想不起来了。
(Zhè jiàn shì wǒ yīshí xiǎng bù qǐlái le.
Hiện tại tôi không nhớ được chuyện này.
Với nhiều cách nói Tôi quên rồi tiếng Trung như thế này, khẩu ngữ của bạn sẽ linh hoạt và tự tin hơn trong nhiều tình huống.
- Cách nói Xin vía, nhả vía, trộm vía trong tiếng Trung
- Các cách để nói “Dạo này thế nào” trong tiếng Trung
- Cách nói “Điều này có nghĩa là gì” trong tiếng Trung