9825 lượt xem

Cách sử dụng 接 (jiē) và 接到 (jiēdào) trong tiếng Trung

Hình ảnh Cách sử dụng 接 (jiē) và 接到 (jiēdào) trong tiếng Trung

Bổ sung vào chuỗi bài học ngữ pháp tiếng Trung cơ bản, hôm nay, tự học tiếng Trung cùng bạn học về cách sử dụng 接 (jiē) và 接到 (jiēdào). Hai từ này có cách sử dụng như thế nào? Cùng nhau học nhé!

Cách sử dụng 接 (jiē) và 接到 (jiēdào) trong tiếng Trung

1. Cách dùng của 接 (jiē)

Khi đứng độc lập, 接 (jiē) là một động từ đơn giản có nghĩa là để trả lời, hoặc để kết nối.

Ví dụ:

我要接个电话。
Wǒ yào jiē gè diànhuà.
Tôi muốn gọi điện thoại.

请接一下电话。
Qǐng jiē yīxià diànhuà.
Hãy trả lời điện thoại.

没人接。
Méi rén jiē.
Không ai trả lời.

Như bạn có thể thấy, trong khi hành động trả lời hoặc nhận cuộc gọi điện thoại được mô tả, kết quả của hành động không được làm rõ hoàn toàn.

接 cũng có thể có nghĩa là “nhận” trong tình huống gặp gỡ ai đó, đặc biệt là tại một thời điểm và địa điểm cụ thể.

Ví dụ:

你可以来机场接我吗?
Nǐ kěyǐ lái jīchǎng jiē wǒ ma?
Bạn có thể đến sân bay và gặp tôi?

不用接我。
Bùyòng jiē wǒ.
Không cần phải đến và gặp tôi.

我没有去接他。
Wǒ méiyǒu qù jiē tā.
Tôi đã không đi gặp anh ta.

Một lần nữa, hãy chú ý cách hành động được mô tả, nhưng kết quả thực tế của hành động không được chỉ định. Câu cuối cùng có vẻ như mô tả kết quả của 接, nhưng nhìn gần hơn.

2. 接到 (jiēdào)

Khi bạn thêm 到 sau 接, bạn nói rõ rằng hành động đã đạt được hoặc hoàn thành. 到 là kết quả của việc cố gắng 接 một cái gì đó.

Nhiều động từ trong tiếng Trung sẽ có cấu trúc này; về bản thân nó không chỉ định kết quả, nhưng thêm 到 (hoặc một trong một loạt các bổ sung kết quả khác) làm cho hành động hoàn tất.

Ví dụ:

我们还能接到他们吗?
Wǒmen hái néng jiē dào tāmen ma?
Chúng tôi vẫn sẽ có thể gặp họ?

你接到电话了吗?
Nǐ jiē dào diànhuàle ma?
Bạn đã quản lý để trả lời điện thoại?

我没有接到电话。
Wǒ méiyǒu jiē dào diànhuà.
Tôi đã không sắp xếp để trả lời điện thoại.

我在机场没有接到他。
Wǒ zài jīchǎng méiyǒu jiē dào tā.
Tôi đã không gặp anh ấy ở sân bay.

我在火车站接到他了。
Wǒ zài huǒchē zhàn jiē dào tāle.
Tôi sắp xếp để gặp anh ta tại ga xe lửa.

Các ví dụ đã được dịch với nghĩa “quản lý, sắp xếp”. Điều này hơi khó sử dụng, nhưng làm cho ý nghĩa của 接到 rõ ràng hơn.

3. So sánh 接 với 接到

Ví dụ:

我没有接到电话。

Wǒ méiyǒu jiē dào diànhuà.

Tôi không trả lời điện thoại [vì tôi không thể].

我没有接电话。

Wǒ méiyǒu jiē diànhuà.

Tôi đã không trả lời điện thoại [vì tôi đã không muốn, không cố].

Hy vọng kiến thức trên đã giúp bạn phân biệt 接 và 接到 rõ ràng hơn. Nếu bạn có câu hỏi gì? Hãy comment cho chúng tôi nhé!

Xem thêm:

    ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

    BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

    Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

      Chọn cơ sở gần bạn nhất?

      Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


      Họ tên (Bắt buộc)

      Số điện thoại (Bắt buộc)


      X
      ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC