Cấu trúc 要是…就 (yàoshi…jiù) rất phổ biến trong các câu điều kiện trong tiếng Trung. Bài học ngữ pháp tiếng Trung hôm nay, chúng ta cũng học cách sử dụng 要是…就 (yàoshi…jiù) trong tiếng Trung nhé!
Cách sử dụng yàoshi…jiù trong tiếng Trung
Cấu trúc: 要是 [điều kiện],就 [kết quả]
Ví dụ:
要是卖完了,就算了。
Yàoshi màiwánle, jiù suànle.
Nếu nó được bán hết, thì hãy quên nó đi.
要是你不喜欢,就不吃。
Yàoshi nǐ bù xǐhuan, jiù bù chī.
Nếu bạn không thích nó, thì đừng ăn nó.
要是他们没有发现,就没问题了。
Yàoshi tāmen méiyǒu fāxiàn, jiù méi wèntíle.
Nếu họ không chú ý, sẽ không có vấn đề gì.
Đây là một cấu trúc rất linh hoạt và nó thường khá dễ sử dụng vì nó tương tự như “if” bằng tiếng Anh.
要是…就 với một chủ đề
Cấu trúc: 要是 [điều kiện],[subject] 就 [kết quả]
Ví dụ:
要是他不同意,他就会说。
Yàoshi tā bù tóngyì, tā jiù huì shuō.
Nếu anh ta không đồng ý, anh ta sẽ nói.
要是你不还给他,他就会生气!
Yàoshi nǐ bù huán gěi tā, tā jiù huì shēngqì!
Nếu bạn không trả lại cho anh ta, anh ta sẽ tức giận!
要是我是你,我就会去。
Yàoshi wǒ shì nǐ, wǒ jiù huì qù.
Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đi.
Chỉ cần nhớ luôn đặt chủ đề trước 就, không đặt sau
要是…就 với 的话
Cấu trúc: 要是 [điều kiện] 的话,就 [kết quả]
Ví dụ:
要是我很忙的话,我可能就会迟到的。
Yàoshi wǒ hěn máng dehuà, wǒ kěnéng jiù huì chídào de.
Nếu tôi bận thì tôi có thể đến muộn.
要是我很有钱的话,我就会到处去旅游。
Yàoshi wǒ hěn yǒu qián dehuà, wǒ jiù huì dàochù qù lǚyóu.
Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch khắp nơi.
要是我们早十分钟到的话,我们就能赶上飞机了。
Yàoshi wǒmen zǎo shí fēnzhōng dào dehuà, wǒmen jiù néng gǎnshàng fēijī le.
Nếu chúng tôi đến sớm hơn mười phút, chúng tôi sẽ lên máy bay.
Hi vọng với những hướng dẫn cơ bản này, bạn có thể nắm được những kỹ năng cơ bản khi sử dụng 要是…就 trong tiếng Trung.
Đừng quên cập nhật những bài học mới nhé!
Xem thêm:
- Những lỗi thường gặp với 把 (bǎ) trong ngữ pháp tiếng Trung
- Cách diễn đạt “Nếu” với 的话 (Dehuà) trong ngữ pháp
- Vị trí của 一点儿 (yī diǎnr) trong câu tiếng Trung