Tiếp theo chuỗi bài học ngữ pháp tiếng Trung, hôm nay, tự học tiếng Trung sẽ cùng bạn học cách sử dụng 出来 nhé! Đây là một cấu trúc thường gặp và có nhiều ý nghĩa khác nhau.
Cách sử dụng 出来 trong tiếng ngữ pháp tiếng Trung
Động từ + 出来 (chūlái) là một cấu trúc phổ biến trong ngữ pháp tiếng Trung, rất hữu ích để bổ trợ cho động từ.
Dưới đây là ý nghĩa cơ bản và thường sử dụng:
1. Động từ + 出来 để diễn tả chuyển động vật lý
Cách sử dụng đầu tiên của mẫu này là thể hiện chuyển động vật lý. 出 và 来 theo nghĩa đen là “ra” và “đến”, vì vậy 出来 có nghĩa là ra mắt. Khi động từ + 出来 được sử dụng theo cách này, nó chỉ đơn giản diễn tả rằng trong quá trình hành động của động từ, một cái gì đó phát sinh từ một thứ khác.
Ví dụ:
我那么紧张,感觉心都要跳出来了。
Wǒ nàme jǐnzhāng, gǎnjué xīn dōu yào tiào chūláile.
Tôi rất lo lắng – tôi cảm thấy như tim mình sẽ nhảy ra.
一个犯人从监狱里逃出来了。
Yīgè fànrén cóng jiānyù lǐ táo chūláile.
Một tên tội phạm trốn thoát khỏi nhà tù.
我从盒子里拿出来了一块巧克力。
Wǒ cóng hézi lǐ ná chūláile yīkuài qiǎokèlì.
Tôi lấy một miếng sô cô la ra khỏi hộp.
2. Động từ + 出来 để diễn tả kết quả
2.1. Dạng khẳng định
Cấu trúc tương tự cũng có thể được sử dụng để diễn tả ý nghĩa ẩn dụ hơn như
- Thành công của một hành động
- Hoàn thành một hành động
- Sự công nhận
- Thu thập thông tin từ một hành động
Trong mọi trường hợp, ý nghĩa ở đây chỉ là một phiên bản ẩn dụ của cái ở trên. Một cái gì đó được đưa ra từ hành động, nhưng nó có thể là thông tin hoặc một loại kết quả.
Ví dụ
我能听出来他们的声音。
Wǒ néng tīng chūlái tāmen de shēngyīn.
Tôi có thể nghe thấy họ.
你能吃出来大蒜的味道吗?
Nǐ néng chī chūlái dàsuàn de wèidào ma?
Bạn có thể nếm tỏi?
他猜出来了这个字的意思。
Tā cāi chūláile zhège zì de yìsi.
Anh đoán ý nghĩa của nhân vật.
我帮你算出来这些东西的总价吧。
Wǒ bāng nǐ suàn chūlái zhèxiē dōng xī de zǒng jià ba.
Hãy để tôi tính tổng chi phí của các mặt hàng này cho bạn.
这是谁想出来的主意?
Zhè shì shuí xiǎng chūlái de zhǔyì?
Ý tưởng này của ai?
2.2. Dạng phủ định
Dạng phủ định của cấu trúc này bạn chỉ cần thêm 不 hoặc 没 trước 出来
Ví dụ:
这个问题太难了,我说不出来答案。
Zhège wèntí tài nánle, wǒ shuō bu chūlái dá’àn.
Câu hỏi quá khó – tôi không thể trả lời nó.
我没认出来是她。
Wǒ méi rèn chūlái shì tā.
Tôi không nhận ra cô ấy.
我想不出来他的名字了。
Wǒ xiǎng bù chūlái tā de míngzìle.
Tôi không thể nhớ tên anh ấy bây giờ.
3. Cấu trúc khác của động từ + 出来
Trong cấu trúc thay thế này, đối tượng trong câu đặt giữa 出 và 来.
Cấu trúc là: V + 出 + O + 来
Ví dụ:
我能画出一匹马来。
Wǒ néng huà chū yī pǐ mǎ lái.
Tôi có thể vẽ một con ngựa.
他激动得说不出话来。
Tā jīdòng de shuō bu chū huà lái.
Anh ta phấn khích đến mức không thể nói được.
Hi vọng với những chia sẻ trên bạn sẽ hiểu thêm về cách sử dụng của 出来 . Và còn rất nhiều bài học hay khác, các bạn cùng cập nhật website mỗi ngày để học và nâng cao trình độ cho mình nhé!
Xem thêm:
- Ba cách sử dụng 才 (cái) trong ngữ pháp tiếng Trung
- Sự khác biệt giữa 半 (bàn) 一半 (yí bàn) và 一个 半 (yí ge bàn)
- Bài tập sắp xếp câu trong tiếng Trung