Bài hát Là anh tiếng Trung là – 是你 đang được rất nhiều người yêu thích trên tiktok. Hôm nay chúng ta cùng học qua lời bài hát Là anh tiếng Trung nhé!
Lời bài hát Là Anh có phiên âm kèm vietsub
(Sưu tầm lời dịch tiếng Việt: @codainhactrung )
wǒ men yì tóng zhuī zhe xīn zhōng dì mèng xiǎng
我 们 一 同 追 着 心 中 的 梦 想
Chúng ta cùng đuổi theo những ước mơ trong tim
wǒ men shì zhe bǎ tài yáng fàng zài shóu zhǎng
我 们 试 着 把 太 阳 放 在 手 掌
Chúng ta thử đem mặt trời đặt trong lòng bàn tay
wǒ men bí cǐ xiào zhe suì yuè de wú cháng
我 们 彼 此 笑 着 岁 月 的 无 常
Chúng ta cùng cười năm tháng thật vô thường
yě jiān dìng de zuò zhe bí cǐ de nà shù guāng
也 坚 定 的 做 着 彼 此 的 那 束 光
Cùng kiên định làm tia sáng của cuộc đời nhau
jì bù dé céng kuà yuè guò duō shǎo fēng hé làng
记 不 得 曾 跨 越 过 多 少 风 和 浪
Không thể nhớ được đã từng vượt qua bao nhiêu sóng gió
zuò nǐ de chuán jiǎng nǐ shì wǒ de chì bǎng
做 你 的 船 桨 你 是 我 的 翅 膀
Em là mái chèo của anh còn anh là đôi cánh của em
wǒ men jì dé duì fāng qīng sè de mú yàng
我 们 记 得 对 方 青 涩 的 模 样
Chúng ta cùng nhớ rõ bộ dáng ngây thơ của nhau
mǎn shì jiāo ào de liǎn páng
满 是 骄 傲 的 脸 庞
Khuôn mặt tràn đầy sự kiêu ngạo
shì guāng róng bú diào de bīng huā chuāng
是 光 融 不 掉 的 冰 花 窗
Là hạt sương trên cửa sổ không bị ánh sáng làm tan chảy
Điệp khúc
shì nǐ shì nǐ
是 你 是 你
Là anh là anh
shēn hòu de qīng chūn dōu shì nǐ
身 后 的 青 春 都 是 你
Đằng sau thanh xuân tất cả đều là anh
huì chéng le wǒ de shān chuān liú xī
绘 成 了 我 的 山 川 流 溪
Vẽ lên những ngọn núi nước chảy qua dòng suối
wéi wǒ xià yì chǎng qīng pén dà yǔ
为 我 下 一 场 倾 盆 大 雨
Vì em mà sau đó hãy mưa một trận thật to
lín diào ní nìng bǎ zhēn de zì jǐ jiào xǐng
淋 掉 泥 泞 把 真 的 自 己 叫 醒
Xối đi những vũng bùn lầy lội và đánh thức chính mình
shì nǐ shì nǐ
是 你 是 你
Là anh là anh
zhǒng xià mǎn shì yǒng qì sēn lín
种 下 满 是 勇 气 森 林
Trồng một khu rừng đầy can đảm
bǎ pī fēng shàng de huāng jì mǒ qù
把 披 风 上 的 荒 寂 抹 去
Xóa đi sự cô đơn khỏi chiếc áo choàng
ràng wǒ biàn chéng huì fēi xíng de yú tiào chū hǎi yù
让 我 变 成 会 飞 行 的 鱼 跳 出 海 域
Biến em thành cá nhỏ bay và nhảy ra khỏi biển sâu
qù chù mō qí jì
去 触 摸 奇 迹
Chạm vào điều kỳ diệu
Từ vựng tiếng Trung qua lời bài hát Là Anh- 是你
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
梦想 | mèngxiǎng | khát vọng; ước muốn; ao ước |
手掌 | shǒuzhǎng | lòng bàn tay |
坚定 | jiāndìng | kiên định; không dao động; kiên quyết |
跨越 | kuàyuè | vượt qua; qua (thời gian, khu vực) |
船桨 | Chuán jiǎng | mái chèo |
翅膀 | chìbǎng | cánh, đôi cánh |
冰花 | bīnghuā | hạt sương |
青春 | qīngchūn | thanh xuân |
流溪 | Liú xī | dòng suối |
自己 | zìjǐ | tự bản thân, chính mình |
触摸 | chùmō | chạm, tiếp xúc |
Thông qua lời bài hát hy vọng các bạn đã có thêm nhiều từ vựng. Vừa luyện giọng vừa biết thêm những bài học mới nhé!
Xem thêm: