Có bạn nào là fan của TFBoys không nhỉ? Đây là một nhóm nhạc vô cùng nổi tiếng với nhiều bài hát hay.
Hôm nay, chúng ta cùng học tiếng Trung với bài hát : Tiến Bước Vào Tương Lai 未来的进击 (Mật Mã Siêu Thiếu Niên OST) nhé!
Vietsub bài hát tiếng Trung: Tiến bước vào tương lai
Lời bài hát: Tiến bước vào tương lai
Lời 1
合:梦想的约定 未来的进击
Hé: Mèngxiǎng de yuēdìng wèilái de jìnjī
别怀疑 所有秘密都揭开谜底
bié huáiyí suǒyǒu mìmì dōu jiē kāi mídǐ
青春的剧情 是未知的命运
qīngchūn de jùqíng shì wèizhī de mìngyùn
逆风不畏惧
nìfēng bù wèijù
凯:我们来自不同的路径
kǎi: Wǒmen láizì bùtóng de lùjìng
却向往同个方向前进
què xiàngwǎng tóng gè fāngxiàng qiánjìn
也许 沿路会充满着危机
yěxǔ yánlù huì chōngmǎnzhe wéijī
阻挡了光明
zǔdǎngle guāngmíng
源:没关系 我们有百分百的勇气
yuán: Méiguānxì wǒmen yǒu bǎi fēn bǎi de yǒngqì
热情 转身后还会再继续
rèqíng zhuǎnshēn hòu hái huì zài jìxù
下过雨 会看见美丽天晴
xiàguò yǔ huì kànjiàn měilì tiān qíng
Điệp khúc
梦 炙热相信
mèng zhìrè xiāngxìn
玺:哪怕会遇到更多的危险袭击
xǐ: Nǎpà huì yù dào gèng duō de wéixiǎn xíjí
有你坚定的友情不怕暴风雨
yǒu nǐ jiāndìng de yǒuqíng bùpà bàofēngyǔ
一加一 再加一 燃烧着热情
yī jiā yīzài jiā yī rán shāo zháo rèqíng
一条心 我和你 等于绝不放弃
yītiáoxīn wǒ hé nǐ děngyú jué bù fàngqì
合:结局是精彩可期
hé: Jiéjú shì jīngcǎi kě qī
梦想的约定 未来的进击
mèngxiǎng de yuēdìng wèilái de jìnjī
别怀疑 所有秘密都揭开谜底
bié huáiyí suǒyǒu mìmì dōu jiē kāi mídǐ
青春的剧情 是未知的命运
qīngchūn de jùqíng shì wèizhī de mìngyùn
逆风不畏惧
nìfēng bù wèijù
梦想的约定 未来的进击
mèngxiǎng de yuēdìng wèilái de jìnjī
别忘记 都值得我们去探寻
bié wàngjì dōu zhídé wǒmen qù tànxún
跨越轨迹 终汇成了回忆
kuàyuè guǐjī zhōng huì chéngle huíyì
Dream up! 做我自己
Dream up! Zuò wǒ zìjǐ
Lời 2
凯:没关系 我们有百分百的勇气
kǎi: Méiguānxì wǒmen yǒu bǎi fēn bǎi de yǒngqì
热情 转身后还会再继续
rèqíng zhuǎnshēn hòu hái huì zài jìxù
玺:下过雨 会看见美丽天晴
xǐ: Xiàguò yǔ huì kànjiàn měilì tiān qíng
梦 炙热相信
mèng zhìrè xiāngxìn
源:哪怕会遇到更多的危险袭击
yuán: Nǎpà huì yù dào gèng duō de wéixiǎn xíjí
有你坚定的友情不怕暴风雨
yǒu nǐ jiāndìng de yǒuqíng bùpà bàofēngyǔ
玺:一加一 再加一 燃烧着热情
xǐ: Yī jiā yīzài jiā yī rán shāo zháo rèqíng
凯:一条心 我和你 等于绝不放弃
kǎi: Yītiáoxīn wǒ hé nǐ děngyú jué bù fàngqì
合:结局是精彩可期
hé: Jiéjú shì jīngcǎi kě qī
Điệp khúc
梦想的约定 未来的进击
mèngxiǎng de yuēdìng wèilái de jìnjī
别怀疑 所有秘密都揭开谜底
bié huáiyí suǒyǒu mìmì dōu jiē kāi mídǐ
青春的剧情 是未知的命运
qīngchūn de jùqíng shì wèizhī de mìngyùn
逆风不畏惧
nìfēng bù wèijù
梦想的约定 未来的进击
mèngxiǎng de yuēdìng wèilái de jìnjī
别忘记 都值得我们去探寻
bié wàngjì dōu zhídé wǒmen qù tànxún
跨越轨迹 终汇成了回忆
kuàyuè guǐjī zhōng huì chéngle huíyì
Dream up! 做我自己
Dream up! Zuò wǒ zìjǐ
Nhắc lại điệp khúc
合:梦想的约定 未来的进击
hé: Mèngxiǎng de yuēdìng wèilái de jìnjī
别怀疑 所有秘密都揭开谜底
bié huáiyí suǒyǒu mìmì dōu jiē kāi mídǐ
青春的剧情 是未知的命运
qīngchūn de jùqíng shì wèizhī de mìngyùn
逆风不畏惧
nìfēng bù wèijù
梦想的约定 未来的进击
mèngxiǎng de yuēdìng wèilái de jìnjī
别忘记 都值得我们去探寻
bié wàngjì dōu zhídé wǒmen qù tànxún
跨越轨迹 终汇成了回忆
kuàyuè guǐjī zhōng huì chéngle huíyì
Dream up! 做我自己
Dream up! Zuò wǒ zìjǐ
Từ vựng tiếng Trung bài hát Tiến bước vào tương lai
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Chú thích |
1 | 梦想 | Mèngxiǎng | Giấc mơ | |
2 | 约定 | Yuēdìng | Ước hẹn | |
3 | 进击 | Jìnjī | Tiến công | |
4 | 怀疑 | Huáiyí | Hoài nghi, nghi ngờ | |
5 | 未知 | Wèizhī | Không biết | |
6 | 命运 | Mìngyùn | Vận mệnh | |
7 | 逆风 | Nìfēng | Gió ngược chiều | |
8 | 畏惧 | Wèijù | Sợ hãi | |
9 | 路径 | Lùjìng | Con đường | |
10 | 充满 | Chōngmǎn | Tràn trề, tràn đầy | |
11 | 危机 | Wéijī | Nguy cơ | |
12 | 阻挡 | Zǔdǎng | Ngăn cản, ngăn trở | |
13 | 勇气 | Yǒngqì | Dũng khí | |
14 | 热情 | Rèqíng | Nhiệt tình | |
15 | 灸热 | Jiǔ rè | Cháy bỏng, mãnh liệt | |
16 | 危险 | Wéixiǎn | Nguy hiểm | |
17 | 袭击 | Xíjí | Tấn công | |
18 | 坚定 | Jiāndìng | Kiên định | |
19 | 燃烧 | Ránshāo | Thiêu đốt | |
20 | 结局 | Jiéjú | Kết quả, kết cục |
Một bài hát tươi sáng và tràn đầy sức sống, lời nhạc vui tươi, nghe mỗi sáng để nạp thêm năng lượng cho bản thân nhé!
Đừng quên follow: List bài hát tiếng Trung để học của THANHMAIHSK nhé!
Mỗi ngày 1 bài , trình độ của chúng ta sẽ tăng thêm nhiều đó!